|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.411.928 | 3.249.616 | 3.045.396 | 3.495.719 | 3.654.281 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
659.512 | 886.350 | 1.252.790 | 587.083 | 883.917 |
 | 1. Tiền |
|
|
285.127 | 210.360 | 96.894 | 67.219 | 367.084 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
374.384 | 675.990 | 1.155.896 | 519.864 | 516.833 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
906.538 | 653.103 | 276.622 | 992.698 | 1.103.802 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
906.538 | 653.103 | 276.622 | 992.698 | 1.103.802 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.101.055 | 991.662 | 624.105 | 1.015.636 | 931.992 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
987.283 | 975.784 | 586.633 | 1.003.910 | 869.753 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
140.445 | 44.784 | 58.789 | 36.381 | 83.920 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12.653 | 12.978 | 20.486 | 21.795 | 21.444 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-39.327 | -41.883 | -41.803 | -46.450 | -43.125 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
701.676 | 645.400 | 847.921 | 849.320 | 651.139 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
711.686 | 653.751 | 854.338 | 855.258 | 657.078 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-10.010 | -8.351 | -6.417 | -5.939 | -5.939 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
43.148 | 73.100 | 43.957 | 50.983 | 83.430 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7.185 | 5.739 | 8.734 | 10.883 | 8.322 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
31.110 | 61.620 | 29.481 | 34.430 | 70.938 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.854 | 5.741 | 5.742 | 5.669 | 4.170 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
944.723 | 1.270.984 | 1.298.680 | 1.295.188 | 1.306.093 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
725.957 | 699.598 | 746.248 | 740.060 | 994.195 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
717.951 | 691.129 | 736.771 | 730.788 | 985.972 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.141.615 | 2.144.158 | 2.218.507 | 2.238.319 | 2.522.612 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.423.664 | -1.453.029 | -1.481.736 | -1.507.531 | -1.536.640 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.006 | 8.469 | 9.476 | 9.272 | 8.223 |
 | - Nguyên giá |
|
|
48.510 | 50.159 | 52.207 | 53.014 | 53.014 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-40.504 | -41.690 | -42.731 | -43.742 | -44.791 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
110.566 | 473.271 | 432.696 | 435.616 | 202.660 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
110.566 | 473.271 | 432.696 | 435.616 | 202.660 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
36.494 | 31.871 | 29.704 | 24.038 | 16.229 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
36.494 | 31.871 | 29.704 | 24.038 | 16.229 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
31.706 | 26.243 | 50.032 | 55.474 | 53.009 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
31.706 | 26.243 | 50.032 | 55.474 | 53.009 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.356.651 | 4.520.600 | 4.344.075 | 4.790.908 | 4.960.374 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.211.512 | 2.467.656 | 2.201.500 | 2.513.408 | 2.480.470 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.769.396 | 1.860.133 | 1.599.197 | 1.906.555 | 1.860.464 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
898.649 | 812.672 | 763.772 | 831.208 | 688.202 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
118.660 | 192.534 | 251.431 | 170.065 | 159.310 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
22.246 | 14.847 | 14.564 | 50.087 | 23.513 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
73.012 | 93.644 | 23.303 | 77.098 | 106.787 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
511.367 | 573.594 | 439.622 | 573.079 | 680.319 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
86.077 | 102.686 | 54.680 | 113.149 | 120.783 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.906 | 6.138 | 5.102 | 7.653 | 7.259 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
6.004 | 19.542 | 15.379 | 14.113 | 11.478 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
44.475 | 44.475 | 31.345 | 70.103 | 62.812 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
442.116 | 607.523 | 602.303 | 606.853 | 620.006 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
442.116 | 607.523 | 602.303 | 606.853 | 620.006 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.145.139 | 2.052.944 | 2.142.575 | 2.277.499 | 2.479.904 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.145.139 | 2.052.944 | 2.142.575 | 2.277.499 | 2.479.904 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
750.141 | 750.141 | 750.141 | 1.125.210 | 1.125.210 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
7.650 | 7.650 | 7.650 | 7.650 | 7.650 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
185.836 | 185.836 | 185.836 | 185.836 | 185.836 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
962.018 | 849.838 | 936.690 | 674.092 | 860.418 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
702.454 | 702.454 | 852.263 | 432.162 | 433.862 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
259.564 | 147.384 | 84.427 | 241.930 | 426.555 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
239.495 | 259.479 | 262.258 | 284.711 | 300.791 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.356.651 | 4.520.600 | 4.344.075 | 4.790.908 | 4.960.374 |