|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
315.081 | 946.324 | 1.613.621 | 1.954.993 | 2.314.225 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.405 | 3.225 | 4.627 | 5.160 | 8.422 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.405 | 3.225 | 4.627 | 5.160 | 8.422 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5.020 | 203.010 | 94.970 | 387.860 | 753.734 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.020 | 203.010 | 94.970 | 387.860 | 753.734 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
298.893 | 737.924 | 1.499.672 | 1.532.997 | 1.490.820 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
27.618 | 10.546 | 43.510 | 7.731 | 6.968 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
116.936 | 410.041 | 641.213 | 805.400 | 809.836 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
10.000 | 14.000 | 423.000 | 420.000 | 420.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
169.602 | 328.895 | 417.367 | 325.284 | 279.433 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-25.262 | -25.557 | -25.418 | -25.418 | -25.418 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
7.113 | 1.428 | 13.077 | 27.623 | 59.470 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
7.113 | 1.428 | 13.077 | 27.623 | 59.470 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.650 | 736 | 1.275 | 1.353 | 1.778 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
35 | 45 | 52 | 155 | 128 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 915 | 889 | 1.342 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.614 | 691 | 308 | 308 | 308 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
993.099 | 804.250 | 856.197 | 856.151 | 684.117 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
120.000 | 120.000 | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
120.000 | 120.000 | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
586 | 544 | 502 | 459 | 417 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
586 | 544 | 502 | 459 | 417 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.722 | 4.722 | 4.722 | 4.722 | 4.722 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.136 | -4.178 | -4.221 | -4.263 | -4.305 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
872.504 | 683.684 | 855.674 | 855.674 | 683.684 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
505.640 | 333.650 | 505.640 | 505.640 | 333.650 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
378.433 | 350.383 | 350.383 | 350.383 | 350.383 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-11.570 | -350 | -350 | -350 | -350 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9 | 23 | 22 | 18 | 16 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9 | 23 | 22 | 18 | 16 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.308.179 | 1.750.574 | 2.469.818 | 2.811.144 | 2.998.341 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
464.593 | 901.913 | 1.613.888 | 1.951.848 | 2.133.779 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
344.292 | 781.642 | 1.493.648 | 764.188 | 936.050 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
90.634 | 181.324 | 255.013 | 513.778 | 732.744 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
182.428 | 154.893 | 186.437 | 146.211 | 121.275 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
17.021 | 20.896 | 22.070 | 48.788 | 28.217 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
23.563 | 28.721 | 29.784 | 29.097 | 28.278 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
110 | 121 | 260 | 127 | 260 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
25.787 | 30.085 | 24.104 | 25.476 | 24.357 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.749 | 365.603 | 975.980 | 711 | 919 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
120.301 | 120.271 | 120.241 | 1.187.660 | 1.197.730 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | 1.187.449 | 1.197.549 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
120.301 | 120.271 | 120.241 | 211 | 181 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
843.587 | 848.661 | 855.930 | 859.296 | 864.562 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
843.587 | 848.661 | 855.930 | 859.296 | 864.562 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
760.043 | 760.043 | 760.043 | 760.043 | 836.042 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
83.544 | 88.618 | 95.887 | 99.253 | 28.520 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
78.361 | 71.478 | 88.618 | 88.618 | 12.618 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.183 | 17.140 | 7.269 | 10.636 | 15.901 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.308.179 | 1.750.574 | 2.469.818 | 2.811.144 | 2.998.341 |