|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
43.388 | 40.501 | 48.999 | 41.606 | 36.032 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.179 | 2.042 | 6.713 | 1.951 | 2.117 |
| 1. Tiền |
|
|
2.175 | 2.042 | 3.713 | 1.951 | 2.117 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.004 | | 3.000 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
35.230 | 30.759 | 28.707 | 24.000 | 17.868 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
35.230 | 30.759 | 28.707 | 24.000 | 17.868 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.578 | 7.314 | 13.195 | 15.421 | 15.717 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.219 | 4.072 | 9.413 | 11.665 | 11.300 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
126 | 81 | 26 | 81 | 170 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.270 | 3.284 | 3.936 | 3.855 | 4.504 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-37 | -123 | -180 | -180 | -256 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
279 | 274 | 302 | 225 | 232 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
279 | 274 | 302 | 225 | 232 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
123 | 111 | 82 | 9 | 98 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
42 | 30 | 12 | | 98 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
81 | 81 | 70 | 9 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
16.090 | 19.133 | 12.975 | 23.983 | 28.947 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
15.695 | 13.852 | 12.334 | 14.579 | 13.028 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
15.695 | 13.852 | 12.334 | 14.579 | 13.028 |
| - Nguyên giá |
|
|
33.072 | 33.072 | 33.072 | 36.636 | 32.508 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.376 | -19.219 | -20.737 | -22.057 | -19.481 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 5.000 | | 8.000 | 14.500 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 5.000 | | 8.000 | 14.500 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
395 | 281 | 640 | 1.404 | 1.419 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
395 | 281 | 640 | 1.404 | 1.419 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
59.479 | 59.634 | 61.973 | 65.589 | 64.978 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.200 | 1.064 | 3.247 | 6.622 | 5.176 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.200 | 1.064 | | 6.622 | 3.155 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 385 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
184 | 143 | 1.696 | 5.325 | 1.093 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
285 | 159 | 598 | 324 | 724 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
289 | 320 | | 509 | 479 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 5 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
441 | 442 | 441 | 463 | 468 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | 2.021 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 2.021 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
58.278 | 58.570 | 58.726 | 58.967 | 59.802 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
58.278 | 58.570 | 58.726 | 58.967 | 59.802 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-1.922 | -1.630 | -1.474 | -1.233 | -398 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-1.939 | -1.922 | -1.630 | -1.474 | -1.233 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
17 | 292 | 156 | 241 | 835 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
59.479 | 59.634 | 61.973 | 65.589 | 64.978 |