|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
651.366 | 702.092 | 691.448 | 703.647 | 711.613 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
43.763 | 64.861 | 61.777 | 39.282 | 53.015 |
 | 1. Tiền |
|
|
16.916 | 33.414 | 41.799 | 25.861 | 36.198 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
26.847 | 31.447 | 19.978 | 13.420 | 16.817 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
183.912 | 205.925 | 222.126 | 237.519 | 243.105 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
183.912 | 205.925 | 222.126 | 237.519 | 243.105 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
191.919 | 194.591 | 186.139 | 204.392 | 205.128 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
64.351 | 66.266 | 69.092 | 86.485 | 65.761 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.361 | 3.905 | 4.201 | 4.094 | 24.905 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
54.668 | 54.668 | 54.668 | 54.668 | 62.321 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
78.068 | 79.283 | 67.941 | 68.908 | 62.170 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.530 | -9.530 | -9.762 | -9.762 | -10.028 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
220.619 | 226.692 | 211.315 | 209.726 | 199.841 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
220.619 | 226.692 | 216.014 | 214.424 | 204.572 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -4.698 | -4.698 | -4.731 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11.153 | 10.023 | 10.091 | 12.728 | 10.524 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.759 | 5.437 | 5.504 | 6.522 | 5.930 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.394 | 4.587 | 4.587 | 4.588 | 4.594 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 1.618 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
862.542 | 837.712 | 838.195 | 843.065 | 895.114 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
7.338 | 7.488 | 7.488 | 7.824 | 8.802 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
7.338 | 7.488 | 7.488 | 7.824 | 8.802 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
217.886 | 210.327 | 205.829 | 198.790 | 194.871 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
210.083 | 202.670 | 198.124 | 191.205 | 187.406 |
 | - Nguyên giá |
|
|
498.434 | 500.885 | 500.749 | 503.125 | 507.783 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-288.351 | -298.215 | -302.624 | -311.920 | -320.377 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.803 | 7.657 | 7.705 | 7.585 | 7.465 |
 | - Nguyên giá |
|
|
231.528 | 231.390 | 231.583 | 212.851 | 212.851 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-223.724 | -223.732 | -223.878 | -205.267 | -205.387 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
3.871 | 3.738 | 3.606 | 3.473 | 3.341 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.880 | 9.880 | 9.880 | 9.880 | 9.880 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.009 | -6.142 | -6.274 | -6.407 | -6.539 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
35.053 | 35.243 | 35.592 | 36.318 | 36.918 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
35.053 | 35.243 | 35.592 | 36.318 | 36.918 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
343.466 | 323.690 | 333.215 | 339.183 | 376.079 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
402.002 | 404.225 | 412.842 | 419.691 | 434.145 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-80.535 | -80.535 | -79.628 | -80.508 | -80.066 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
22.000 | | | | 22.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
254.928 | 257.226 | 252.466 | 257.477 | 275.104 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
253.918 | 256.216 | 251.410 | 256.940 | 260.874 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.010 | 1.010 | 1.056 | 538 | 14.230 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.513.907 | 1.539.804 | 1.529.643 | 1.546.713 | 1.606.727 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
297.013 | 343.335 | 308.456 | 303.066 | 323.829 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
294.035 | 340.403 | 305.402 | 298.913 | 319.482 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
251.610 | 260.372 | 257.468 | 253.305 | 253.552 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
25.576 | 13.333 | 16.275 | 20.989 | 11.931 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.299 | 1.176 | 1.835 | 2.865 | 5.559 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.749 | 9.328 | 9.231 | 7.372 | 25.153 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.508 | 5.234 | 10.619 | 4.583 | 4.567 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.562 | 4.160 | 6.515 | 4.591 | 6.812 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
351 | 43.624 | 463 | 4.154 | 5.685 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.381 | 3.175 | 2.995 | 1.056 | 6.224 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.978 | 2.933 | 3.054 | 4.153 | 4.347 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
296 | 251 | 350 | 1.359 | 1.425 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
223 | 223 | 245 | 257 | 308 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.458 | 2.458 | 2.458 | 2.536 | 2.614 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.216.895 | 1.196.469 | 1.221.187 | 1.243.647 | 1.282.898 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.216.895 | 1.196.469 | 1.221.187 | 1.243.647 | 1.282.898 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
104.595 | 104.595 | 104.595 | 104.595 | 117.294 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
112.299 | 91.874 | 116.592 | 139.051 | 165.604 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
74.811 | 31.259 | 31.259 | 117.590 | 99.176 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
37.489 | 60.615 | 85.333 | 21.462 | 66.428 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.513.907 | 1.539.804 | 1.529.643 | 1.546.713 | 1.606.727 |