|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
625.323 | 672.150 | 651.561 | 651.366 | 702.092 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
26.784 | 48.516 | 28.571 | 43.763 | 64.861 |
| 1. Tiền |
|
|
17.179 | 39.662 | 17.675 | 16.916 | 33.414 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
9.605 | 8.855 | 10.896 | 26.847 | 31.447 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
193.198 | 203.198 | 205.241 | 183.912 | 205.925 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1 | 1 | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
193.197 | 203.197 | 205.241 | 183.912 | 205.925 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
232.633 | 242.135 | 212.287 | 191.919 | 194.591 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
60.849 | 63.713 | 66.795 | 64.351 | 66.266 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
33.663 | 40.796 | 4.797 | 4.361 | 3.905 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
54.668 | 54.668 | 54.668 | 54.668 | 54.668 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
89.715 | 91.253 | 94.323 | 78.068 | 79.283 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.261 | -8.296 | -8.296 | -9.530 | -9.530 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
166.620 | 170.749 | 180.240 | 220.619 | 226.692 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
166.620 | 170.749 | 180.240 | 220.619 | 226.692 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.087 | 7.551 | 25.221 | 11.153 | 10.023 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.248 | 4.111 | 14.287 | 5.759 | 5.437 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.797 | 3.440 | 7.442 | 5.394 | 4.587 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
43 | | 3.493 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
759.509 | 799.356 | 837.098 | 862.542 | 837.712 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
7.015 | 7.013 | 7.338 | 7.338 | 7.488 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
7.015 | 7.013 | 7.338 | 7.338 | 7.488 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
151.996 | 163.296 | 218.581 | 217.886 | 210.327 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
144.220 | 155.787 | 211.155 | 210.083 | 202.670 |
| - Nguyên giá |
|
|
404.068 | 425.011 | 489.664 | 498.434 | 500.885 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-259.848 | -269.224 | -278.509 | -288.351 | -298.215 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.776 | 7.509 | 7.426 | 7.803 | 7.657 |
| - Nguyên giá |
|
|
230.976 | 230.976 | 230.976 | 231.528 | 231.390 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-223.199 | -223.467 | -223.550 | -223.724 | -223.732 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
4.268 | 4.136 | 4.003 | 3.871 | 3.738 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.880 | 9.880 | 9.880 | 9.880 | 9.880 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.612 | -5.744 | -5.877 | -6.009 | -6.142 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
32.611 | 63.328 | 40.295 | 35.053 | 35.243 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
32.611 | 63.328 | 40.295 | 35.053 | 35.243 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
317.590 | 310.592 | 312.918 | 343.466 | 323.690 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
39.550 | | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
359.342 | 391.106 | 393.453 | 402.002 | 404.225 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
22 | 22 | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-81.324 | -80.535 | -80.535 | -80.535 | -80.535 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 22.000 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
246.029 | 250.991 | 253.963 | 254.928 | 257.226 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
245.218 | 249.559 | 252.651 | 253.918 | 256.216 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
811 | 1.432 | 1.312 | 1.010 | 1.010 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.384.832 | 1.471.505 | 1.488.659 | 1.513.907 | 1.539.804 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
248.705 | 285.965 | 298.356 | 297.013 | 343.335 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
244.916 | 283.655 | 295.424 | 294.035 | 340.403 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
206.625 | 236.962 | 236.409 | 251.610 | 260.372 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
17.827 | 18.919 | 33.240 | 25.576 | 13.333 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.167 | 1.397 | 1.119 | 1.299 | 1.176 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.921 | 9.681 | 10.984 | 3.749 | 9.328 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.926 | 6.705 | 3.387 | 4.508 | 5.234 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.511 | 6.487 | 4.040 | 3.562 | 4.160 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
776 | 471 | 2.494 | 351 | 43.624 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.163 | 3.032 | 3.751 | 3.381 | 3.175 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.789 | 2.311 | 2.932 | 2.978 | 2.933 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
296 | 296 | 296 | 296 | 251 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.656 | 177 | 177 | 223 | 223 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.837 | 1.837 | 2.458 | 2.458 | 2.458 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.136.127 | 1.185.540 | 1.190.303 | 1.216.895 | 1.196.469 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.136.127 | 1.185.540 | 1.190.303 | 1.216.895 | 1.196.469 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
92.331 | 92.331 | 104.595 | 104.595 | 104.595 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
43.796 | 93.209 | 85.707 | 112.299 | 91.874 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
302 | 23.358 | 75.732 | 74.811 | 31.259 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
43.494 | 69.852 | 9.975 | 37.489 | 60.615 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.384.832 | 1.471.505 | 1.488.659 | 1.513.907 | 1.539.804 |