• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.269,80 +19,43/+1,55%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.269,80   +19,43/+1,55%  |   HNX-INDEX   215,21   +1,80/+0,84%  |   UPCOM-INDEX   92,98   +0,06/+0,06%  |   VN30   1.351,10   +26,30/+1,99%  |   HNX30   425,72   +5,08/+1,21%
08 Tháng Năm 2025 8:57:19 CH - Mở cửa
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP (MVN : UPCOM)
Cập nhật ngày 08/05/2025
3:10:02 CH
57,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-0,35%)
Tham chiếu
57,30
Mở cửa
57,20
Cao nhất
57,30
Thấp nhất
56,00
Khối lượng
9.800
KLTB 10 ngày
12.250
Cao nhất 52 tuần
92,20
Thấp nhất 52 tuần
16,90

Thông báo khi giá đạt: 54 60 63 ...
GIỚI THIỆU
là doanh nghiệp có quy mô hoạt động đầu ngành, thế mạnh của Tổng Công ty trong ngành vận tải biển. Công ty là đơn vị sở hữu đội tàu lớn nhất cả nước và đóng vai trò vận tải quan trọng của nền kinh tế. Với đội tàu 84 chiếc, đạt tổng tải trọng 1.800.625 tấn tại thời điểm 31/12/2017, đội tàu của Vinalines chiếm khoảng 25% trổng trọng tải đội tàu biển quốc gia, hàng năm chuyên chở tỷ trọng lớn tổng số lượng hàng hóa xuất nhập...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 68629,12 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 1,20 tỷ
Cổ phiếu tự do 7,67 triệu
EPS 1.606
P/E 35,56
Doanh thu (4 quý) 15755,75 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 2637,23 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 30386,45 tỷ
ROE (4 quý) 16,47%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACV  449.000 95,50 3,02%
ASG  4.000 17,50 0,00%
BLN  0 7,00 0,00%
BSG  10.000 14,80 12,12%
CAG  24.900 8,00 8,11%
CIA  2.600 9,60 2,13%
CLL  43.000 33,50 0,15%
DL1  3.392.000 8,10 9,46%
DNL  0 24,70 0,00%
DOP  0 13,00 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận