|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
51.946.979 | 56.259.440 | 59.688.209 | 61.074.953 | 65.774.194 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.365.705 | 5.570.878 | 5.776.463 | 9.752.340 | 5.697.332 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.795.637 | 5.103.734 | 4.564.646 | 3.283.840 | 4.697.332 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
570.068 | 467.144 | 1.211.816 | 6.468.500 | 1.000.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
18.937.008 | 24.673.244 | 25.180.621 | 21.548.922 | 28.524.442 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
18.937.008 | 24.673.244 | 25.180.621 | 21.548.922 | 28.524.442 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.158.853 | 4.862.847 | 7.120.709 | 7.355.271 | 8.763.667 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
308.474 | 307.572 | 347.553 | 232.971 | 241.405 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
95.981 | 47.835 | 89.770 | 99.504 | 53.660 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2.085.918 | 1.820.000 | 4.079.055 | 4.536.444 | 6.037.715 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.668.480 | 2.687.440 | 2.604.332 | 2.486.352 | 2.430.888 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
21.824.236 | 20.492.369 | 21.040.831 | 21.853.578 | 22.244.676 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
22.028.685 | 20.759.701 | 21.319.352 | 22.212.929 | 22.667.774 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-204.449 | -267.332 | -278.520 | -359.351 | -423.098 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
661.177 | 660.102 | 569.584 | 564.842 | 544.077 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
481.241 | 433.198 | 412.415 | 387.195 | 390.391 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
149.052 | 195.843 | 126.637 | 156.278 | 121.055 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
30.885 | 31.060 | 30.532 | 21.369 | 32.630 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
8.160.899 | 7.284.091 | 6.181.616 | 5.825.090 | 4.444.516 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
457.570 | 428.907 | 411.637 | 397.944 | 389.708 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
9.245 | | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
448.325 | 428.907 | 411.637 | 397.944 | 389.708 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
6.500.136 | 5.800.295 | 4.963.438 | 4.172.054 | 3.586.629 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.431.315 | 5.732.813 | 4.897.294 | 4.107.248 | 3.523.161 |
 | - Nguyên giá |
|
|
20.139.283 | 20.074.556 | 19.550.339 | 19.064.455 | 19.174.626 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.707.967 | -14.341.743 | -14.653.045 | -14.957.207 | -15.651.465 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
68.820 | 67.482 | 66.144 | 64.806 | 63.468 |
 | - Nguyên giá |
|
|
90.298 | 90.298 | 90.298 | 90.298 | 90.298 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.478 | -22.816 | -24.154 | -25.492 | -26.830 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.494 | 1.364 | 2.239 | 9.960 | 24.526 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.494 | 1.364 | 2.239 | 9.960 | 24.526 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
746.632 | 626.147 | 409.735 | 954.837 | 242.036 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
286.632 | 266.147 | 239.465 | 239.613 | 242.036 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
460.000 | 360.000 | 170.270 | 715.224 | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
206.500 | 197.158 | 179.696 | 182.859 | 201.617 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
105.411 | 88.037 | 73.486 | 65.335 | 68.472 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
101.089 | 109.121 | 106.210 | 117.524 | 133.145 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
245.567 | 230.220 | 214.872 | 107.436 | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
60.107.878 | 63.543.531 | 65.869.825 | 66.900.043 | 70.218.710 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
36.748.320 | 37.509.372 | 39.393.065 | 39.624.478 | 42.097.133 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
30.761.902 | 31.420.953 | 33.260.021 | 33.471.435 | 42.097.133 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
19.128.542 | 17.573.259 | 16.896.538 | 17.815.809 | 27.300.247 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.927.070 | 9.209.451 | 9.801.622 | 10.181.784 | 9.137.518 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
88.996 | 73.645 | 66.936 | 105.104 | 90.966 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
418.173 | 599.644 | 645.293 | 603.768 | 534.222 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
438.404 | 402.337 | 517.456 | 614.384 | 650.000 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.372.808 | 1.492.859 | 2.285.314 | 2.768.805 | 3.356.940 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.406 | 120 | 35.618 | 13.731 | 51.808 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.316.567 | 2.001.703 | 2.943.777 | 1.300.980 | 905.192 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
67.936 | 67.936 | 67.467 | 67.067 | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | 70.240 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
5.986.419 | 6.088.419 | 6.133.044 | 6.153.044 | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
5.985.250 | 6.087.250 | 6.131.875 | 6.151.875 | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.169 | 1.169 | 1.169 | 1.169 | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
23.359.558 | 26.034.159 | 26.476.760 | 27.275.565 | 28.121.577 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
23.359.558 | 26.034.159 | 26.476.760 | 27.275.565 | 28.121.577 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
14.633.767 | 14.633.767 | 14.622.442 | 14.622.442 | 14.622.442 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
558.110 | 1.592.002 | 558.110 | 558.110 | 558.110 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-9.783 | -11.325 | -3.288 | -3.288 | -7.600 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
3.739 | 3.682 | 3.448 | 3.448 | 2.458 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.160.324 | 9.062.761 | 10.941.518 | 11.735.141 | 12.582.145 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7.992.654 | 8.160.324 | 8.866.804 | 8.860.277 | 8.860.277 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
167.669 | 902.437 | 2.074.714 | 2.874.864 | 3.721.868 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
13.401 | 753.273 | 354.530 | 359.712 | 364.021 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
60.107.878 | 63.543.531 | 65.869.825 | 66.900.043 | 70.218.710 |