|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
59.688.209 | 61.074.953 | 65.774.194 | 68.350.202 | 75.933.600 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.776.463 | 9.752.340 | 5.697.332 | 2.658.218 | 6.030.068 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.564.646 | 3.283.840 | 4.697.332 | 2.658.218 | 5.730.068 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.211.816 | 6.468.500 | 1.000.000 | | 300.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
25.180.621 | 21.548.922 | 28.524.442 | 32.390.515 | 34.303.250 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
25.180.621 | 21.548.922 | 28.524.442 | 32.390.515 | 34.303.250 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
7.120.709 | 7.355.271 | 8.763.667 | 9.862.532 | 11.374.184 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
347.553 | 232.971 | 241.405 | 238.309 | 307.952 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
89.770 | 99.504 | 53.660 | 62.660 | 38.236 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
4.079.055 | 4.536.444 | 6.037.715 | 6.972.000 | 7.929.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.604.332 | 2.486.352 | 2.430.888 | 2.589.563 | 3.098.996 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
21.040.831 | 21.853.578 | 22.244.676 | 22.808.478 | 23.691.724 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
21.319.352 | 22.212.929 | 22.667.774 | 23.243.567 | 24.132.789 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-278.520 | -359.351 | -423.098 | -435.089 | -441.065 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
569.584 | 564.842 | 544.077 | 630.459 | 534.374 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
412.415 | 387.195 | 390.391 | 415.903 | 423.604 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
135.550 | 156.278 | 121.055 | 184.458 | 97.059 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
21.619 | 21.369 | 32.630 | 30.098 | 13.711 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
6.181.616 | 5.825.090 | 4.444.516 | 4.329.022 | 5.067.799 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
411.637 | 397.944 | 389.708 | 398.377 | 392.831 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
411.637 | 397.944 | 389.708 | 398.377 | 392.831 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
4.963.438 | 4.172.054 | 3.586.629 | 3.233.902 | 2.977.796 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.897.294 | 4.107.248 | 3.523.161 | 3.171.772 | 2.917.005 |
 | - Nguyên giá |
|
|
19.550.339 | 19.064.455 | 19.174.626 | 19.305.596 | 19.477.127 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.653.045 | -14.957.207 | -15.651.465 | -16.133.824 | -16.560.123 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
66.144 | 64.806 | 63.468 | 62.129 | 60.791 |
 | - Nguyên giá |
|
|
90.298 | 90.298 | 90.298 | 90.298 | 90.298 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24.154 | -25.492 | -26.830 | -28.168 | -29.507 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.239 | 9.960 | 24.526 | 56.355 | 106.486 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.239 | 9.960 | 24.526 | 56.355 | 106.486 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
409.735 | 954.837 | 242.036 | 245.166 | 1.211.059 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
239.465 | 239.613 | 242.036 | 245.166 | 361.059 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
170.270 | 715.224 | | | 850.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
179.696 | 182.859 | 201.617 | 395.224 | 379.627 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
73.486 | 65.335 | 68.472 | 94.346 | 79.314 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
106.210 | 117.524 | 133.145 | 300.877 | 300.313 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
214.872 | 107.436 | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
65.869.825 | 66.900.043 | 70.218.710 | 72.679.225 | 81.001.399 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
39.393.065 | 39.624.478 | 42.097.133 | 43.010.091 | 50.985.234 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
33.260.021 | 33.471.435 | 42.097.133 | 43.010.091 | 50.985.234 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
16.896.538 | 17.815.809 | 27.300.247 | 26.222.186 | 31.537.973 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.801.622 | 10.181.784 | 9.137.518 | 11.308.959 | 11.117.854 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
66.936 | 105.104 | 90.966 | 74.354 | 91.484 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
645.293 | 603.768 | 534.222 | 532.077 | 660.307 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
517.456 | 614.384 | 650.000 | 344.955 | 254.498 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.285.314 | 2.768.805 | 3.356.940 | 3.376.995 | 4.373.198 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
35.618 | 13.731 | 51.808 | 45.793 | 33.327 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.943.777 | 1.300.980 | 905.192 | 1.034.532 | 2.838.468 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
67.467 | 67.067 | | | 78.125 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | 70.240 | 70.240 | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
6.133.044 | 6.153.044 | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
6.131.875 | 6.151.875 | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.169 | 1.169 | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
26.476.760 | 27.275.565 | 28.121.577 | 29.669.134 | 30.016.165 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
26.476.760 | 27.275.565 | 28.121.577 | 29.669.134 | 30.016.165 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
14.622.442 | 14.622.442 | 14.622.442 | 14.622.442 | 14.796.932 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
558.110 | 558.110 | 558.110 | 558.110 | 558.110 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3.288 | -3.288 | -7.600 | -7.600 | -10.841 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
3.448 | 3.448 | 2.458 | 2.458 | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
10.941.518 | 11.735.141 | 12.582.145 | 14.128.082 | 14.297.772 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
8.866.804 | 8.860.277 | 8.860.277 | 12.582.145 | 11.103.689 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.074.714 | 2.874.864 | 3.721.868 | 1.545.937 | 3.194.083 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
354.530 | 359.712 | 364.021 | 365.640 | 374.192 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
65.869.825 | 66.900.043 | 70.218.710 | 72.679.225 | 81.001.399 |