|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.466.410 | 1.443.700 | 1.388.039 | 1.641.433 | 1.765.032 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.034 | 11.340 | 17.200 | 64.869 | 101.430 |
| 1. Tiền |
|
|
13.034 | 11.340 | 17.200 | 34.869 | 41.430 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 30.000 | 60.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
158.734 | 138.234 | 212.952 | 260.664 | 280.328 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
158.734 | 138.234 | 212.952 | 260.664 | 280.328 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
581.509 | 527.226 | 434.710 | 580.994 | 662.033 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
494.448 | 457.787 | 384.932 | 537.398 | 628.665 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
28.297 | 14.504 | 28.292 | 18.676 | 8.393 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
58.608 | 56.899 | 20.600 | 21.330 | 20.096 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.761 | 2.642 | 5.216 | 8.268 | 9.557 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.606 | -4.606 | -4.331 | -4.678 | -4.678 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
697.878 | 751.131 | 711.522 | 722.225 | 711.157 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
701.128 | 754.381 | 714.710 | 725.395 | 730.062 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.250 | -3.250 | -3.188 | -3.170 | -18.905 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15.255 | 15.771 | 11.656 | 12.681 | 10.083 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6.276 | 6.032 | 5.560 | 5.387 | 5.004 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.322 | 9.694 | 6.051 | 7.253 | 5.040 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
656 | 45 | 45 | 41 | 40 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
177.451 | 192.434 | 190.625 | 175.531 | 171.126 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.901 | 1.901 | 2.281 | 2.281 | 2.407 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.901 | 1.901 | 2.281 | 2.281 | 2.407 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
101.094 | 105.264 | 102.807 | 100.079 | 98.847 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
95.175 | 99.473 | 96.442 | 93.847 | 92.053 |
| - Nguyên giá |
|
|
181.185 | 188.283 | 177.184 | 177.413 | 178.334 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-86.010 | -88.810 | -80.742 | -83.567 | -86.281 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.919 | 5.791 | 6.365 | 6.233 | 6.795 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.287 | 7.287 | 7.987 | 7.987 | 8.687 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.368 | -1.496 | -1.622 | -1.754 | -1.892 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.369 | 714 | 194 | 614 | 194 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.369 | 714 | 194 | 614 | 194 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
28.580 | 48.375 | 49.092 | 37.767 | 37.537 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
13.580 | 12.375 | 13.092 | 17.767 | 17.537 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.000 | 36.000 | 36.000 | 20.000 | 20.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.691 | 12.184 | 13.073 | 12.430 | 10.599 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11.281 | 10.265 | 9.216 | 7.972 | 6.831 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3.410 | 1.919 | 3.857 | 4.458 | 3.768 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
24.814 | 23.996 | 23.178 | 22.360 | 21.542 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.643.860 | 1.636.135 | 1.578.664 | 1.816.964 | 1.936.158 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.232.120 | 1.235.377 | 1.177.297 | 1.401.559 | 1.510.005 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.229.808 | 1.233.065 | 1.174.985 | 1.400.064 | 1.508.703 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
898.952 | 900.033 | 977.833 | 1.132.422 | 988.544 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
255.352 | 287.427 | 129.001 | 149.935 | 438.770 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
36.890 | 12.506 | 39.650 | 78.522 | 28.162 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
17.320 | 19.713 | 15.166 | 24.391 | 31.770 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.185 | 4.724 | 4.866 | 4.696 | 5.103 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.181 | 145 | 3.285 | 3.074 | 4.818 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 2.321 | 755 | 56 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.943 | 2.853 | 2.615 | 2.874 | 3.721 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
4.079 | 2.437 | 908 | 3.189 | 6.407 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
905 | 905 | 905 | 905 | 1.408 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.312 | 2.312 | 2.312 | 1.495 | 1.302 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.312 | 2.312 | 2.312 | 1.495 | 1.302 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
411.740 | 400.758 | 401.368 | 415.405 | 426.153 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
411.740 | 400.758 | 401.368 | 415.405 | 426.153 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
316.465 | 316.465 | 316.465 | 316.465 | 316.465 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.348 | 5.348 | 5.348 | 5.348 | 5.348 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.570 | 8.293 | 8.293 | 8.570 | 9.828 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
61.869 | 51.551 | 52.015 | 65.532 | 73.231 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
43.734 | 28.188 | 28.188 | 52.366 | 50.445 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
18.135 | 23.363 | 23.827 | 13.166 | 22.786 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
19.488 | 19.101 | 19.247 | 19.489 | 21.281 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.643.860 | 1.636.135 | 1.578.664 | 1.816.964 | 1.936.158 |