|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.570.790 | 1.540.765 | 1.866.332 | 2.169.196 | 2.053.473 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
36.538 | 141.255 | 101.294 | 160.567 | 238.435 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.538 | 21.255 | 51.294 | 28.753 | 18.435 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
30.000 | 120.000 | 50.000 | 131.814 | 220.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
264.328 | 256.626 | 330.014 | 309.621 | 259.434 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
264.328 | 256.626 | 330.014 | 309.621 | 259.434 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
535.530 | 417.890 | 575.128 | 717.018 | 617.393 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
478.309 | 331.966 | 523.024 | 654.907 | 560.902 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
17.557 | 37.779 | 8.548 | 23.723 | 18.959 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
34.596 | 35.096 | 35.914 | 27.114 | 32.714 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.746 | 17.739 | 12.335 | 15.240 | 8.784 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.678 | -4.690 | -4.694 | -3.966 | -3.966 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
691.377 | 722.975 | 845.794 | 965.095 | 931.112 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
703.414 | 727.147 | 850.007 | 970.739 | 933.495 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-12.038 | -4.172 | -4.213 | -5.645 | -2.382 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
43.017 | 2.020 | 14.103 | 16.896 | 7.098 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7.597 | 1.979 | 5.160 | 4.522 | 2.583 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
35.380 | | 8.903 | 12.334 | 4.475 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
39 | 41 | 40 | 40 | 41 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
168.862 | 174.592 | 170.392 | 168.693 | 213.120 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.505 | 2.167 | 2.167 | 2.352 | 2.391 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.505 | 2.167 | 2.167 | 2.352 | 2.391 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
96.141 | 94.609 | 91.668 | 88.778 | 86.052 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
89.495 | 88.113 | 85.321 | 82.581 | 79.992 |
 | - Nguyên giá |
|
|
178.644 | 179.098 | 179.208 | 179.227 | 178.759 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-89.149 | -90.985 | -93.887 | -96.646 | -98.767 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.645 | 6.496 | 6.347 | 6.198 | 6.060 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.687 | 8.687 | 8.687 | 8.687 | 8.687 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.042 | -2.191 | -2.340 | -2.489 | -2.627 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
194 | 592 | 474 | 2.039 | 50.727 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
194 | 592 | 474 | 2.039 | 50.727 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
45.231 | 48.135 | 48.784 | 48.952 | 49.024 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
25.231 | 28.135 | 28.784 | 28.952 | 29.024 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.068 | 9.183 | 8.211 | 8.301 | 7.474 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
994 | 5.535 | 2.819 | 2.677 | 2.562 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3.074 | 3.648 | 5.393 | 5.624 | 4.913 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
20.724 | 19.906 | 19.088 | 18.270 | 17.452 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.739.652 | 1.715.357 | 2.036.724 | 2.337.889 | 2.266.593 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.312.151 | 1.285.514 | 1.578.235 | 1.866.659 | 1.791.371 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.293.625 | 1.263.456 | 1.576.744 | 1.864.633 | 1.789.289 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.028.043 | 1.137.307 | 1.071.283 | 1.239.826 | 1.425.015 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
159.449 | 77.672 | 383.481 | 551.387 | 308.871 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
24.240 | 13.561 | 14.207 | 12.992 | 12.699 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
62.406 | 18.225 | 18.064 | 22.458 | 18.454 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.247 | 4.276 | 3.572 | 4.903 | 4.909 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.699 | 7.234 | 7.170 | 24.365 | 14.008 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.321 | | 56 | | 45 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.817 | 3.321 | 74.383 | 3.818 | 2.916 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
3.995 | 556 | 3.224 | 3.580 | 1.068 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.408 | 1.304 | 1.304 | 1.304 | 1.304 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
18.526 | 22.058 | 1.491 | 2.026 | 2.082 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
17.225 | 20.774 | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | 660 | 720 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.302 | 1.284 | 1.491 | 1.366 | 1.363 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
427.501 | 429.843 | 458.489 | 471.230 | 475.222 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
427.501 | 429.843 | 458.489 | 471.230 | 475.222 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
316.465 | 341.778 | 357.601 | 386.202 | 386.202 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.348 | 5.348 | 5.348 | 5.348 | 5.348 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.828 | 9.828 | 9.828 | 11.175 | 11.175 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
76.502 | 53.078 | 69.098 | 52.673 | 51.871 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
50.605 | 25.293 | 52.253 | 22.317 | 22.301 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
25.897 | 27.785 | 16.845 | 30.357 | 29.570 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
19.357 | 19.811 | 16.615 | 15.831 | 20.626 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.739.652 | 1.715.357 | 2.036.724 | 2.337.889 | 2.266.593 |