• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.646,49 +11,03/+0,67%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:45:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.646,49   +11,03/+0,67%  |   HNX-INDEX   268,40   +0,79/+0,30%  |   UPCOM-INDEX   120,55   +0,46/+0,38%  |   VN30   1.883,77   +12,23/+0,65%  |   HNX30   593,33   +3,07/+0,52%
17 Tháng Mười Một 2025 1:45:44 CH - Mở cửa
CTCP Nam Việt (NAV : HOSE)
Cập nhật ngày 17/11/2025
1:41:27 CH
17,15 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,40 (-2,28%)
Tham chiếu
17,55
Mở cửa
17,50
Cao nhất
17,50
Thấp nhất
17,10
Khối lượng
2.100
KLTB 10 ngày
720
Cao nhất 52 tuần
21,00
Thấp nhất 52 tuần
16,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
17/11/2025 17,15 0 0 0 0 0 2.100 36.370
14/11/2025 17,55 19 5.005 19 6.728 -1.723 300 5.265
13/11/2025 17,60 18 5.084 15 4.135 949 1.000 17.600
12/11/2025 17,55 18 2.682 15 8.536 -5.854 300 5.260
11/11/2025 17,60 23 3.776 16 5.734 -1.958 200 3.520
10/11/2025 17,25 28 11.945 14 6.038 5.907 1.500 25.850
07/11/2025 17,25 18 7.853 13 5.105 2.748 200 3.470
06/11/2025 17,35 21 2.374 12 9.027 -6.653 0 0
05/11/2025 17,35 24 9.510 18 7.796 1.714 600 10.430
04/11/2025 17,30 27 4.832 12 4.815 17 1.000 17.225
03/11/2025 17,20 35 15.120 15 8.520 6.600 4.100 70.620
31/10/2025 17,30 33 16.409 17 16.222 187 1.200 20.800
30/10/2025 17,55 43 42.349 16 19.501 22.848 3.200 55.385
29/10/2025 17,65 28 3.571 18 23.154 -19.583 200 3.535
28/10/2025 17,85 22 4.137 16 23.732 -19.595 0 0
27/10/2025 17,85 21 7.543 11 25.904 -18.361 2.100 35.985
24/10/2025 17,90 39 27.273 22 25.450 1.823 6.500 111.335
23/10/2025 17,90 16 7.153 16 22.134 -14.981 200 3.580
22/10/2025 17,95 12 1.853 16 24.034 -22.181 200 3.590
21/10/2025 17,95 20 7.952 24 26.173 -18.221 600 10.785