• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.267,30 -2,50/-0,20%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.267,30   -2,50/-0,20%  |   HNX-INDEX   214,13   -1,08/-0,50%  |   UPCOM-INDEX   93,40   +0,42/+0,45%  |   VN30   1.352,25   +1,15/+0,09%  |   HNX30   422,57   -3,15/-0,74%
11 Tháng Năm 2025 8:17:23 CH - Mở cửa
CTCP Nam Việt (NAV : HOSE)
Cập nhật ngày 09/05/2025
3:10:01 CH
17,95 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,55 (-2,97%)
Tham chiếu
18,50
Mở cửa
17,55
Cao nhất
18,00
Thấp nhất
17,50
Khối lượng
1.600
KLTB 10 ngày
730
Cao nhất 52 tuần
21,00
Thấp nhất 52 tuần
16,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
09/05/2025 17,95 28 9.752 18 6.505 3.247 1.600 28.555
08/05/2025 18,50 10 6.709 17 5.747 962 200 3.700
07/05/2025 18,55 17 15.958 19 7.040 8.918 1.200 22.150
06/05/2025 18,60 28 7.159 24 7.895 -736 1.900 34.560
05/05/2025 18,00 9 7.299 12 3.361 3.938 0 0
29/04/2025 18,00 13 3.999 18 3.871 128 1.200 21.600
28/04/2025 18,00 22 5.708 18 4.422 1.286 300 5.190
25/04/2025 17,45 16 8.200 22 8.902 -702 200 3.490
24/04/2025 17,50 13 19.010 21 6.419 12.591 400 7.010
23/04/2025 17,50 19 3.582 10 2.121 1.461 300 5.250
22/04/2025 17,25 20 14.438 19 13.334 1.104 6.300 111.030
21/04/2025 18,40 6 5.499 7 2.919 2.580 0 0
18/04/2025 18,40 19 30.899 13 12.819 18.080 9.100 165.740
17/04/2025 18,25 16 3.303 5 1.035 2.268 1.000 17.715
16/04/2025 17,10 18 4.302 38 6.100 -1.798 2.100 36.145
15/04/2025 17,15 14 5.104 6 2.320 2.784 1.800 30.870
14/04/2025 17,05 22 8.416 2 800 7.616 700 11.935
11/04/2025 16,70 24 9.055 4 607 8.448 100 1.670
10/04/2025 17,40 31 10.421 2 600 9.821 600 10.240
09/04/2025 16,30 12 10.044 5 1.129 8.915 100 1.630