• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.210,67 -19,17/-1,56%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.210,67   -19,17/-1,56%  |   HNX-INDEX   216,97   -3,98/-1,80%  |   UPCOM-INDEX   91,13   +0,55/+0,61%  |   VN30   1.280,52   -2,66/-0,21%  |   HNX30   432,55   -10,88/-2,45%
05 Tháng Tư 2025 1:43:23 CH - Mở cửa
CTCP Dược phẩm 2/9 (NDP : UPCOM)
Cập nhật ngày 04/04/2025
3:10:02 CH
16,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
16,00
Mở cửa
16,00
Cao nhất
16,00
Thấp nhất
16,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
0
Cao nhất 52 tuần
27,30
Thấp nhất 52 tuần
16,00
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2020Q4 2021Q4 2022Q4 2023Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
195.456207.771214.456204.237186.250
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
22.59314.0949.8968.36410.432
1. Tiền
6.5936.0945.8963.3645.432
2. Các khoản tương đương tiền
16.0008.0004.0005.0005.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
130.600142.800139.000156.500120.300
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
130.600142.800139.000156.500120.300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
16.62121.47234.28620.53829.769
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
9.66514.87817.6529.56412.909
2. Trả trước cho người bán
1.5332.18511.5865.42112.276
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
6.6955.6815.5845.5524.584
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-1.273-1.272-535  
IV. Tổng hàng tồn kho
25.05229.01630.73218.75423.623
1. Hàng tồn kho
25.41229.35931.34319.66124.164
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-360-344-611-907-542
V. Tài sản ngắn hạn khác
590389542822.127
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
251901706182
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
  177 2.045
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
33929919520 
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
71.95965.01566.46187.077140.385
I. Các khoản phải thu dài hạn
4747474797
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
4747474797
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
37.91931.97827.24524.37021.271
1. Tài sản cố định hữu hình
32.77127.10522.65619.78116.682
- Nguyên giá
122.110122.154120.778122.700123.092
- Giá trị hao mòn lũy kế
-89.339-95.049-98.122-102.919-106.410
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
5.1484.8734.5894.5894.589
- Nguyên giá
6.9276.9276.9276.9276.927
- Giá trị hao mòn lũy kế
-1.780-2.054-2.338-2.338-2.338
III. Bất động sản đầu tư
12.47411.75911.04510.3889.908
- Nguyên giá
30.88030.88030.88030.88030.880
- Giá trị hao mòn lũy kế
-18.407-19.121-19.835-20.493-20.972
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1.2561.7189.02534.51091.537
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
1.2561.7189.02534.51091.537
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
9090909090
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
       
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
9090909090
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
20.17319.42219.00917.67217.482
1. Chi phí trả trước dài hạn
19.50718.72718.00017.46617.052
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
6666951.010206430
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
267.415272.786280.918291.314326.635
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
49.46247.97244.29845.96970.553
I. Nợ ngắn hạn
46.09344.98841.89842.92854.699
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1.015932 4.8897.374
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
2.4374.2793.2831.2707.477
4. Người mua trả tiền trước
6.9076.1646.8537.6088.035
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
1.6216277881.7342.983
6. Phải trả người lao động
8.7466.5988.7217.0107.057
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
2.0271.1742.8199831.855
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
       
11. Phải trả ngắn hạn khác
13.14313.5397.4977.5298.306
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
10.19711.67511.93711.90511.612
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
3.3692.9852.4003.04115.854
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
3.3692.9852.4002.3781.453
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
   66414.402
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
217.953224.814236.620245.344256.082
I. Vốn chủ sở hữu
217.953224.814236.620245.344256.082
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
111.000111.000111.000111.000111.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
20.43320.43320.43320.43320.433
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
54.98558.19361.29664.50368.163
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
31.53435.18843.89149.40856.485
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
28.50731.56335.48343.89149.408
- LNST chưa phân phối kỳ này
3.0273.6248.4085.5177.077
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
267.415272.786280.918291.314326.635
Không có báo cáo nào.