|  |  | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 | 
                
                    
                        | |  | TÀI SẢN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 
 |  | 195.456 | 207.771 | 214.456 | 204.237 | 186.250 | 
                
                    
                        | |  | I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 
 |  | 22.593 | 14.094 | 9.896 | 8.364 | 10.432 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tiền | 
 |  | 6.593 | 6.094 | 5.896 | 3.364 | 5.432 | 
                
                    
                        | |  | 2. Các khoản tương đương tiền | 
 |  | 16.000 | 8.000 | 4.000 | 5.000 | 5.000 | 
                
                    
                        | |  | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 
 |  | 130.600 | 142.800 | 139.000 | 156.500 | 120.300 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  | 130.600 | 142.800 | 139.000 | 156.500 | 120.300 | 
                
                    
                        | |  | III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 
 |  | 16.621 | 21.472 | 34.286 | 20.538 | 29.769 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 
 |  | 9.665 | 14.878 | 17.652 | 9.564 | 12.909 | 
                
                    
                        | |  | 2. Trả trước cho người bán | 
 |  | 1.533 | 2.185 | 11.586 | 5.421 | 12.276 | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải thu ngắn hạn khác | 
 |  | 6.695 | 5.681 | 5.584 | 5.552 | 4.584 | 
                
                    
                        | |  | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 
 |  | -1.273 | -1.272 | -535 |  |  | 
                
                    
                        | |  | IV. Tổng hàng tồn kho | 
 |  | 25.052 | 29.016 | 30.732 | 18.754 | 23.623 | 
                
                    
                        | |  | 1. Hàng tồn kho | 
 |  | 25.412 | 29.359 | 31.343 | 19.661 | 24.164 | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 
 |  | -360 | -344 | -611 | -907 | -542 | 
                
                    
                        | |  | V. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  | 590 | 389 | 542 | 82 | 2.127 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 
 |  | 251 | 90 | 170 | 61 | 82 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 
 |  |  |  | 177 |  | 2.045 | 
                
                    
                        | |  | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 
 |  | 339 | 299 | 195 | 20 |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 
 |  | 71.959 | 65.015 | 66.461 | 87.077 | 140.385 | 
                
                    
                        | |  | I. Các khoản phải thu dài hạn | 
 |  | 47 | 47 | 47 | 47 | 97 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu dài hạn nội bộ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu về cho vay dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu dài hạn khác | 
 |  | 47 | 47 | 47 | 47 | 97 | 
                
                    
                        | |  | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Tài sản cố định | 
 |  | 37.919 | 31.978 | 27.245 | 24.370 | 21.271 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tài sản cố định hữu hình | 
 |  | 32.771 | 27.105 | 22.656 | 19.781 | 16.682 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 122.110 | 122.154 | 120.778 | 122.700 | 123.092 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -89.339 | -95.049 | -98.122 | -102.919 | -106.410 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản cố định thuê tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản cố định vô hình | 
 |  | 5.148 | 4.873 | 4.589 | 4.589 | 4.589 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 6.927 | 6.927 | 6.927 | 6.927 | 6.927 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -1.780 | -2.054 | -2.338 | -2.338 | -2.338 | 
                
                    
                        | |  | III. Bất động sản đầu tư | 
 |  | 12.474 | 11.759 | 11.045 | 10.388 | 9.908 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 30.880 | 30.880 | 30.880 | 30.880 | 30.880 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -18.407 | -19.121 | -19.835 | -20.493 | -20.972 | 
                
                    
                        | |  | IV. Tài sản dở dang dài hạn | 
 |  | 1.256 | 1.718 | 9.025 | 34.510 | 91.537 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 
 |  | 1.256 | 1.718 | 9.025 | 34.510 | 91.537 | 
                
                    
                        | |  | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 
                
                    
                        | |  | 1. Đầu tư vào công ty con | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 
 |  | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 
                
                    
                        | |  | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 
 |  | 20.173 | 19.422 | 19.009 | 17.672 | 17.482 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước dài hạn | 
 |  | 19.507 | 18.727 | 18.000 | 17.466 | 17.052 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 
 |  | 666 | 695 | 1.010 | 206 | 430 | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VII. Lợi thế thương mại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 
 |  | 267.415 | 272.786 | 280.918 | 291.314 | 326.635 | 
                
                    
                        | |  | NGUỒN VỐN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Nợ phải trả | 
 |  | 49.462 | 47.972 | 44.298 | 45.969 | 70.553 | 
                
                    
                        | |  | I. Nợ ngắn hạn | 
 |  | 46.093 | 44.988 | 41.898 | 42.928 | 54.699 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 
 |  | 1.015 | 932 |  | 4.889 | 7.374 | 
                
                    
                        | |  | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 
 |  | 2.437 | 4.279 | 3.283 | 1.270 | 7.477 | 
                
                    
                        | |  | 4. Người mua trả tiền trước | 
 |  | 6.907 | 6.164 | 6.853 | 7.608 | 8.035 | 
                
                    
                        | |  | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 
 |  | 1.621 | 627 | 788 | 1.734 | 2.983 | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải trả người lao động | 
 |  | 8.746 | 6.598 | 8.721 | 7.010 | 7.057 | 
                
                    
                        | |  | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 
 |  | 2.027 | 1.174 | 2.819 | 983 | 1.855 | 
                
                    
                        | |  | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Phải trả ngắn hạn khác | 
 |  | 13.143 | 13.539 | 7.497 | 7.529 | 8.306 | 
                
                    
                        | |  | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 
 |  | 10.197 | 11.675 | 11.937 | 11.905 | 11.612 | 
                
                    
                        | |  | 14. Quỹ bình ổn giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nợ dài hạn | 
 |  | 3.369 | 2.985 | 2.400 | 3.041 | 15.854 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải trả người bán dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Chi phí phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải trả nội bộ dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải trả dài hạn khác | 
 |  | 3.369 | 2.985 | 2.400 | 2.378 | 1.453 | 
                
                    
                        | |  | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  | 664 | 14.402 | 
                
                    
                        | |  | 7. Trái phiếu chuyển đổi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 
 |  | 217.953 | 224.814 | 236.620 | 245.344 | 256.082 | 
                
                    
                        | |  | I. Vốn chủ sở hữu | 
 |  | 217.953 | 224.814 | 236.620 | 245.344 | 256.082 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 
 |  | 111.000 | 111.000 | 111.000 | 111.000 | 111.000 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thặng dư vốn cổ phần | 
 |  | 20.433 | 20.433 | 20.433 | 20.433 | 20.433 | 
                
                    
                        | |  | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Cổ phiếu quỹ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Quỹ đầu tư phát triển | 
 |  | 54.985 | 58.193 | 61.296 | 64.503 | 68.163 | 
                
                    
                        | |  | 9. Quỹ dự phòng tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 
 |  | 31.534 | 35.188 | 43.891 | 49.408 | 56.485 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước | 
 |  | 28.507 | 31.563 | 35.483 | 43.891 | 49.408 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối kỳ này | 
 |  | 3.027 | 3.624 | 8.408 | 5.517 | 7.077 | 
                
                    
                        | |  | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Nguồn kinh phí | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 
 |  | 267.415 | 272.786 | 280.918 | 291.314 | 326.635 |