|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
26.501 | 20.286 | 53.630 | 16.496 | 39.827 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
237 | 345 | 795 | 1.449 | 2.155 |
| 1. Tiền |
|
|
237 | 345 | 795 | 1.449 | 2.155 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
24.059 | 17.952 | 50.889 | 12.735 | 35.011 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.387 | 7.973 | 4.402 | 11.177 | 14.990 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
431 | 74 | 204 | 336 | 238 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
16.241 | 9.905 | 46.282 | 1.221 | 19.783 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.750 | 1.725 | 1.712 | 1.817 | 1.724 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.750 | 1.725 | 1.712 | 1.817 | 1.724 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
455 | 264 | 235 | 495 | 937 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
455 | 264 | 235 | 495 | 937 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
713.366 | 709.711 | 663.507 | 699.910 | 694.192 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
570.809 | 566.467 | 562.126 | 557.784 | 552.951 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
570.809 | 566.467 | 562.126 | 557.784 | 552.951 |
| - Nguyên giá |
|
|
770.304 | 770.304 | 770.304 | 770.304 | 769.125 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-199.495 | -203.837 | -208.179 | -212.521 | -216.174 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
360 | 360 | 360 | 360 | 360 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-360 | -360 | -360 | -360 | -360 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
130.035 | 130.035 | 89.050 | 130.680 | 130.680 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
98.985 | 98.985 | | 130.680 | 130.680 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
31.050 | 31.050 | 89.050 | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.522 | 13.208 | 12.332 | 11.447 | 10.562 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12.522 | 13.208 | 12.332 | 11.447 | 10.562 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
739.867 | 729.996 | 717.137 | 716.407 | 734.019 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
283.539 | 271.386 | 256.100 | 251.912 | 258.262 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
60.826 | 80.473 | 65.031 | 92.811 | 112.665 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
34.757 | 54.292 | 40.220 | 65.674 | 52.082 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11.055 | 10.717 | 10.309 | 10.877 | 10.434 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.387 | 5.370 | 5.742 | 6.800 | 9.725 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
717 | 1.857 | 676 | 1.170 | 2.868 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
329 | 528 | 573 | 687 | 162 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.685 | 5.856 | 5.657 | 5.751 | 35.550 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.895 | 1.854 | 1.854 | 1.852 | 1.843 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
222.714 | 190.912 | 191.070 | 159.100 | 145.598 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
221.494 | 189.643 | 189.643 | 157.619 | 144.478 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.219 | 1.269 | 1.426 | 1.481 | 1.120 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
456.328 | 458.611 | 461.037 | 464.495 | 475.757 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
456.328 | 458.611 | 461.037 | 464.495 | 475.757 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
405.000 | 405.000 | 405.000 | 405.000 | 405.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.545 | 2.545 | 2.545 | 2.545 | 2.545 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
48.624 | 50.908 | 53.336 | 56.795 | 68.132 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
47.446 | 47.446 | 50.894 | 50.894 | 50.872 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.179 | 3.463 | 2.443 | 5.901 | 17.260 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
158 | 157 | 155 | 155 | 79 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
739.867 | 729.996 | 717.137 | 716.407 | 734.019 |