|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
203.984 | 179.426 | 167.147 | 154.076 | 160.543 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.104 | 8.290 | 16.858 | 14.654 | 19.194 |
| 1. Tiền |
|
|
1.104 | 8.290 | 16.858 | 14.654 | 19.194 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
74.864 | 50.204 | 38.742 | 45.259 | 49.195 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
63.100 | 49.625 | 38.389 | 44.369 | 43.154 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
13.865 | 8.200 | 7.974 | 8.556 | 13.713 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
| | | 6 | |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.100 | -7.621 | -7.621 | -7.671 | -7.671 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
99.133 | 94.279 | 86.819 | 73.904 | 72.659 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
99.133 | 94.279 | 86.819 | 73.904 | 72.659 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
28.883 | 26.654 | 24.729 | 20.259 | 19.496 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
45 | 34 | 17 | 5 | 10 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
27.887 | 26.620 | 24.713 | 20.254 | 19.486 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
951 | | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
495.653 | 505.314 | 509.380 | 517.325 | 535.357 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
69.553 | 67.791 | 66.348 | 65.150 | 63.950 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
69.553 | 67.791 | 66.348 | 65.150 | 63.950 |
| - Nguyên giá |
|
|
128.621 | 128.102 | 128.102 | 122.778 | 123.009 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-59.068 | -60.311 | -61.754 | -57.628 | -59.059 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
418.009 | 430.397 | 436.467 | 446.332 | 465.590 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
418.009 | 430.397 | 436.467 | 446.332 | 465.590 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.280 | 5.897 | 5.909 | 5.726 | 5.726 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.720 | -4.103 | -4.091 | -4.274 | -4.274 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.811 | 1.229 | 656 | 118 | 91 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.811 | 1.229 | 656 | 118 | 91 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
699.637 | 684.740 | 676.527 | 671.401 | 695.900 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
271.650 | 251.586 | 231.717 | 197.248 | 189.881 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
210.575 | 192.593 | 177.939 | 146.950 | 139.628 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
102.300 | 98.581 | 84.033 | 90.492 | 89.444 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
17.819 | 16.703 | 13.254 | 9.098 | 10.655 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | 12.890 | 5.390 | 300 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| 570 | 2.898 | 10.190 | 13.157 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 1.164 | | 733 | 433 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.956 | 4.774 | 5.364 | 6.047 | 6.713 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
85.500 | 70.800 | 59.500 | 25.000 | 18.928 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
61.075 | 58.994 | 53.778 | 50.298 | 50.253 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
30.775 | 30.775 | 30.775 | 31.302 | 31.710 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
30.301 | 28.219 | 23.003 | 18.997 | 18.543 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
427.987 | 433.154 | 444.811 | 474.153 | 506.019 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
427.987 | 433.154 | 444.811 | 474.153 | 506.019 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
421.745 | 421.745 | 421.745 | 421.745 | 441.745 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
206 | 206 | 206 | 206 | 206 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.036 | 11.202 | 22.859 | 52.202 | 64.068 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.165 | 5.165 | 11.058 | 11.058 | 11.058 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
871 | 6.037 | 11.801 | 41.144 | 53.010 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
699.637 | 684.740 | 676.527 | 671.401 | 695.900 |