|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
908.216 | 976.103 | 931.644 | 836.645 | 982.060 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
108.165 | 171.489 | 145.713 | 191.950 | 193.478 |
 | 1. Tiền |
|
|
60.015 | 103.064 | 115.723 | 141.391 | 142.376 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
48.150 | 68.425 | 29.990 | 50.559 | 51.102 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
98.645 | 98.656 | 98.503 | 760 | 99.058 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
98.645 | 98.656 | 98.503 | 760 | 99.058 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
404.424 | 409.621 | 392.616 | 379.977 | 409.206 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
210.783 | 245.611 | 266.015 | 298.854 | 307.842 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
95.298 | 70.612 | 110.556 | 25.921 | 94.147 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
76.000 | 76.000 | | 50.000 | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
23.946 | 21.042 | 19.688 | 8.841 | 10.855 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.603 | -3.645 | -3.645 | -3.639 | -3.639 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
260.645 | 256.250 | 253.068 | 218.858 | 241.807 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
260.645 | 258.929 | 254.558 | 220.401 | 243.350 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -2.679 | -1.490 | -1.543 | -1.543 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
36.337 | 40.088 | 41.744 | 45.100 | 38.511 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
18.243 | 17.566 | 17.032 | 14.762 | 15.774 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
18.095 | 22.522 | 24.370 | 30.337 | 22.415 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 343 | | 321 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.227.749 | 1.251.397 | 1.229.133 | 1.093.688 | 1.031.064 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6.397 | 6.397 | 3.727 | 3.727 | 5.088 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6.397 | 6.397 | 3.727 | 3.727 | 5.088 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
785.227 | 803.652 | 828.866 | 828.897 | 818.408 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
692.710 | 713.758 | 764.836 | 764.654 | 756.312 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.499.137 | 1.539.259 | 1.613.239 | 1.638.307 | 1.649.324 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-806.427 | -825.501 | -848.404 | -873.653 | -893.012 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
86.192 | 84.102 | 58.342 | 56.809 | 55.275 |
 | - Nguyên giá |
|
|
100.102 | 100.102 | 69.633 | 69.633 | 69.633 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.910 | -16.000 | -11.291 | -12.824 | -14.357 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.325 | 5.792 | 5.689 | 7.434 | 6.821 |
 | - Nguyên giá |
|
|
16.421 | 16.421 | 16.852 | 17.165 | 17.220 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.095 | -10.628 | -11.163 | -9.731 | -10.399 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.694 | 12.030 | 1.459 | 1.534 | 2.398 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.694 | 12.030 | 1.459 | 1.534 | 2.398 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
297.891 | 294.416 | 253.554 | 117.454 | 53.242 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
182.350 | 179.686 | 139.637 | 117.454 | 53.242 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
115.542 | 114.729 | 113.917 | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
136.539 | 134.902 | 141.527 | 142.076 | 151.928 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
136.244 | 134.647 | 141.084 | 141.534 | 151.441 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
295 | 255 | 443 | 542 | 487 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.135.965 | 2.227.500 | 2.160.777 | 1.930.332 | 2.013.123 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
722.175 | 830.371 | 757.562 | 573.800 | 640.980 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
669.657 | 769.117 | 680.034 | 511.813 | 578.992 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
454.817 | 452.082 | 389.799 | 244.960 | 313.184 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
136.332 | 168.118 | 172.843 | 151.472 | 165.025 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
20.339 | 29.501 | 35.774 | 11.074 | 21.911 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.139 | 13.583 | 10.543 | 19.860 | 6.316 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
18.961 | 19.985 | 21.094 | 25.058 | 22.125 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
13.581 | 19.638 | 19.387 | 29.761 | 17.771 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.112 | 39.233 | 3.874 | 3.480 | 4.573 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12.377 | 26.976 | 26.719 | 26.149 | 28.087 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
52.518 | 61.254 | 77.529 | 61.988 | 61.988 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
52.518 | 61.254 | 77.529 | 61.988 | 61.988 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.413.790 | 1.397.129 | 1.403.215 | 1.356.532 | 1.372.144 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.413.790 | 1.397.129 | 1.403.215 | 1.356.532 | 1.372.144 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
728.800 | 728.800 | 728.800 | 728.800 | 728.800 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
327.963 | 327.963 | 327.963 | 327.963 | 327.963 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
13.417 | 13.417 | 13.417 | 13.417 | 13.417 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
319.024 | 301.706 | 307.273 | 285.532 | 301.140 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
279.045 | 227.692 | 227.692 | 227.692 | 281.993 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
39.978 | 74.014 | 79.580 | 57.839 | 19.148 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
24.587 | 25.243 | 25.762 | 820 | 824 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.135.965 | 2.227.500 | 2.160.777 | 1.930.332 | 2.013.123 |