|
|
Q1 2019 | Q2 2019 | Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
113.313 | 88.667 | 97.003 | 83.075 | 83.136 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.367 | 1.411 | 1.402 | 1.864 | 1.797 |
| 1. Tiền |
|
|
1.367 | 1.411 | 1.402 | 1.864 | 1.797 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
108.956 | 84.071 | 92.455 | 78.103 | 78.246 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
89.272 | 89.629 | 90.060 | 88.687 | 88.830 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.138 | 810 | 810 | 858 | 858 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
905 | 336 | 259 | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
27.473 | 27.681 | 28.296 | 22.943 | 22.943 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.832 | -34.386 | -26.971 | -34.386 | -34.386 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.990 | 3.185 | 3.147 | 3.108 | 3.093 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.990 | 2.981 | 2.942 | 2.903 | 2.889 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 204 | 204 | 204 | 204 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
249.369 | 214.945 | 210.430 | 210.992 | 196.163 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
127 | 16.427 | 16.427 | 16.427 | 16.427 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
127 | 16.427 | 16.427 | 16.427 | 16.427 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
60.393 | 59.567 | 58.742 | 57.916 | 57.090 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
60.393 | 59.567 | 58.742 | 57.916 | 57.090 |
| - Nguyên giá |
|
|
73.412 | 73.412 | 73.412 | 73.412 | 73.412 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.019 | -13.845 | -14.671 | -15.496 | -16.322 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
188.515 | 138.708 | 134.972 | 136.497 | 122.497 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
124.000 | 124.000 | 124.000 | 124.000 | 94.000 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
48.215 | 46.855 | 44.644 | 44.644 | 60.644 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -32.147 | -33.672 | -32.147 | -32.147 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
16.300 | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
335 | 243 | 290 | 153 | 150 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
335 | 243 | 290 | 153 | 150 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
362.683 | 303.612 | 307.433 | 294.067 | 279.300 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
112.287 | 113.466 | 115.229 | 110.323 | 111.952 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
100.485 | 111.013 | 111.062 | 106.157 | 107.786 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
58.912 | 67.614 | 65.901 | 60.901 | 60.882 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
13.942 | 13.926 | 13.919 | 12.811 | 12.805 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7.576 | 7.576 | 7.576 | 7.574 | 7.574 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1 | 67 | 167 | 267 | 367 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
57 | 36 | 68 | 46 | 53 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
14.174 | 5.103 | 6.484 | 8.205 | 9.627 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.568 | 16.465 | 16.722 | 16.127 | 16.252 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
257 | 227 | 227 | 227 | 227 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
11.801 | 2.453 | 4.166 | 4.166 | 4.166 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
11.801 | 2.453 | 4.166 | 4.166 | 4.166 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
250.396 | 190.146 | 192.204 | 183.744 | 167.347 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
250.396 | 190.146 | 192.204 | 183.744 | 167.347 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
275.765 | 275.765 | 275.765 | 275.765 | 275.765 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-226 | -226 | -226 | -226 | -226 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.504 | 2.444 | 2.444 | 2.444 | 2.444 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-27.647 | -87.837 | -85.779 | -94.239 | -110.636 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.476 | -74.324 | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-33.123 | -13.513 | -85.779 | -94.239 | -110.636 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
362.683 | 303.612 | 307.433 | 294.067 | 279.300 |