|
|
Q4 2012 | Q1 2013 | Q2 2013 | Q3 2013 | Q4 2013 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
17.830 | 14.761 | 24.103 | 28.571 | 33.003 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.014 | 267 | 2.420 | 3.399 | 7.404 |
| 1. Tiền |
|
|
2.014 | 267 | 420 | 1.363 | 3.338 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 2.000 | 2.036 | 4.067 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 1.000 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | 1.000 | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
11.780 | 11.550 | 17.627 | 21.318 | 22.860 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.900 | 3.046 | 8.032 | 8.786 | 10.384 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.572 | 7.373 | 6.790 | 6.796 | 7.278 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.379 | 1.886 | 3.559 | 6.490 | 5.952 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-71 | -754 | -754 | -754 | -754 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | 564 | 610 | 1.601 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | 564 | 610 | 1.601 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.037 | 2.944 | 3.492 | 2.243 | 1.139 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.815 | 1.068 | 1.799 | 977 | 306 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 29 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
214 | 190 | 81 | 17 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.008 | 1.686 | 1.582 | 1.249 | 833 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
32.034 | 29.343 | 25.710 | 23.241 | 20.732 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
30.553 | 27.471 | 23.751 | 20.985 | 18.260 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
30.553 | 27.471 | 23.751 | 20.985 | 18.260 |
| - Nguyên giá |
|
|
78.849 | 77.979 | 75.698 | 75.677 | 75.677 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-48.296 | -50.508 | -51.948 | -54.692 | -57.417 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 172 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 200 | 200 | 600 | 600 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| 200 | 200 | 600 | 600 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.481 | 1.672 | 1.759 | 1.656 | 1.701 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
384 | 275 | 342 | 259 | 303 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
890 | 890 | 910 | 890 | 890 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
207 | 507 | 507 | 507 | 507 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
49.865 | 44.105 | 49.813 | 51.812 | 53.736 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
16.415 | 10.880 | 17.666 | 19.476 | 22.391 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
10.952 | 9.712 | 13.332 | 18.319 | 18.386 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.435 | 550 | | 1.120 | 1.020 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.426 | 1.739 | 5.400 | 8.700 | 6.806 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3 | | | 49 | 200 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
497 | 636 | 616 | 496 | 753 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
518 | | | 270 | 310 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.098 | 4.835 | 5.729 | 5.132 | 6.357 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.957 | 2.064 | 1.625 | 2.593 | 2.982 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
18 | -112 | -38 | -41 | -42 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
5.463 | 1.168 | 4.335 | 1.157 | 4.005 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
40 | 13 | | 73 | 31 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.500 | | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
3.924 | 1.155 | 4.335 | 1.084 | 3.974 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
33.449 | 33.225 | 32.146 | 32.336 | 31.344 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
33.449 | 33.225 | 32.146 | 32.336 | 31.344 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | -1.920 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.309 | 1.309 | 1.309 | 1.309 | 1.309 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
444 | 444 | 444 | 444 | 444 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.696 | 1.472 | 393 | 583 | 1.511 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
49.865 | 44.105 | 49.813 | 51.812 | 53.736 |