|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
218.465 | 229.386 | 241.891 | 226.801 | 230.787 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
35.517 | 34.222 | 39.299 | 48.178 | 56.783 |
| 1. Tiền |
|
|
7.517 | 4.672 | 7.239 | 5.712 | 9.643 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
28.000 | 29.550 | 32.060 | 42.466 | 47.140 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
87.870 | 105.005 | 107.710 | 96.397 | 99.592 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
87.870 | 105.005 | 107.710 | 96.397 | 99.592 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
24.830 | 23.062 | 33.357 | 28.917 | 24.215 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
15.203 | 13.618 | 20.366 | 19.083 | 14.402 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.371 | 3.959 | 3.887 | 539 | 17 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | 12 | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 3.000 | 3.000 | 2.800 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.256 | 5.486 | 6.091 | 6.295 | 6.997 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
50.653 | 47.925 | 42.619 | 34.515 | 31.698 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
50.653 | 47.925 | 42.619 | 34.515 | 31.698 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
19.594 | 19.171 | 18.906 | 18.795 | 18.499 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.106 | 724 | 942 | 988 | 738 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 6 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
18.488 | 18.440 | 17.964 | 17.807 | 17.761 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
204.272 | 202.099 | 200.835 | 231.705 | 241.281 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.728 | 3.728 | 3.994 | 3.994 | 3.994 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.728 | 3.728 | 3.994 | 3.994 | 3.994 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
49.281 | 51.751 | 49.466 | 55.331 | 55.476 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
43.612 | 46.126 | 43.884 | 49.723 | 49.915 |
| - Nguyên giá |
|
|
81.133 | 84.722 | 84.821 | 89.597 | 92.327 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-37.521 | -38.596 | -40.937 | -39.873 | -42.411 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.669 | 5.626 | 5.582 | 5.607 | 5.561 |
| - Nguyên giá |
|
|
16.154 | 16.154 | 16.154 | 16.224 | 16.224 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.484 | -10.528 | -10.572 | -10.617 | -10.663 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.822 | 166 | 1.545 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.822 | 166 | 1.545 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
103.000 | 103.000 | 103.000 | 120.857 | 120.857 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
103.000 | 103.000 | 103.000 | 121.452 | 121.452 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | -595 | -595 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
44.441 | 43.453 | 42.831 | 51.523 | 60.954 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
40.070 | 39.083 | 38.504 | 47.616 | 57.047 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4.370 | 4.370 | 4.327 | 3.907 | 3.907 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
422.737 | 431.484 | 442.726 | 458.506 | 472.068 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
58.938 | 57.733 | 62.713 | 60.464 | 70.075 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
54.961 | 53.830 | 58.619 | 56.272 | 65.715 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 3.263 | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.930 | 761 | 6.717 | 1.043 | 2.429 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.251 | 1.352 | 1.273 | 1.273 | 1.342 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
33.823 | 28.990 | 12.374 | 15.273 | 23.357 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
872 | 3.145 | 956 | 997 | 1.080 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.992 | 3.773 | 3.564 | 3.548 | 3.489 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | 27 | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.168 | 8.384 | 9.205 | 9.668 | 9.195 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
765 | 202 | 21.835 | 19.735 | 19.735 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.161 | 3.961 | 2.668 | 4.735 | 5.088 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.977 | 3.903 | 4.094 | 4.192 | 4.360 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
377 | 175 | 299 | 330 | 433 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3.601 | 3.728 | 3.795 | 3.861 | 3.928 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
363.799 | 373.751 | 380.014 | 398.043 | 401.993 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
363.799 | 373.751 | 380.014 | 398.043 | 401.993 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
219.200 | 219.200 | 219.200 | 219.200 | 219.200 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
486 | 486 | 486 | 486 | 486 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
44.782 | 46.946 | 47.079 | 52.371 | 55.538 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
99.331 | 107.120 | 113.249 | 125.986 | 126.769 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
80.860 | 80.860 | 107.600 | 107.509 | 96.549 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
18.470 | 26.259 | 5.648 | 18.477 | 30.220 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
422.737 | 431.484 | 442.726 | 458.506 | 472.068 |