|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
241.891 | 226.801 | 230.787 | 236.852 | 262.296 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
39.299 | 48.178 | 56.783 | 96.686 | 100.319 |
 | 1. Tiền |
|
|
7.239 | 5.712 | 9.643 | 7.081 | 22.989 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
32.060 | 42.466 | 47.140 | 89.605 | 77.330 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
107.710 | 96.397 | 99.592 | 92.273 | 94.373 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
107.710 | 96.397 | 99.592 | 92.273 | 94.373 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
33.357 | 28.917 | 24.215 | 21.623 | 43.428 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
20.366 | 19.083 | 14.402 | 13.070 | 20.215 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.887 | 539 | 17 | 62 | 14.646 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
12 | | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3.000 | 3.000 | 2.800 | 2.600 | 2.300 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.091 | 6.295 | 6.997 | 5.891 | 6.393 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | -126 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
42.619 | 34.515 | 31.698 | 8.428 | 6.205 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
42.619 | 34.515 | 31.698 | 8.428 | 6.205 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
18.906 | 18.795 | 18.499 | 17.841 | 17.970 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
942 | 988 | 738 | 81 | 17 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
17.964 | 17.807 | 17.761 | 17.761 | 17.953 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
200.835 | 231.705 | 241.281 | 249.377 | 247.073 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.994 | 3.994 | 3.994 | 3.994 | 4.270 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.994 | 3.994 | 3.994 | 3.994 | 4.270 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
49.466 | 55.331 | 55.476 | 56.851 | 55.454 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
43.884 | 49.723 | 49.915 | 51.334 | 49.989 |
 | - Nguyên giá |
|
|
84.821 | 89.597 | 92.327 | 95.763 | 97.307 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-40.937 | -39.873 | -42.411 | -44.428 | -47.318 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.582 | 5.607 | 5.561 | 5.517 | 5.465 |
 | - Nguyên giá |
|
|
16.154 | 16.224 | 16.224 | 16.192 | 16.192 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.572 | -10.617 | -10.663 | -10.675 | -10.727 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.545 | | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.545 | | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
103.000 | 120.857 | 120.857 | 120.857 | 120.679 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
103.000 | 121.452 | 121.452 | 121.452 | 121.452 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -595 | -595 | -595 | -773 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
42.831 | 51.523 | 60.954 | 67.674 | 66.670 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
38.504 | 47.616 | 57.047 | 63.767 | 62.764 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4.327 | 3.907 | 3.907 | 3.907 | 3.907 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
442.726 | 458.506 | 472.068 | 486.229 | 509.368 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
62.713 | 60.464 | 70.075 | 64.578 | 73.579 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
58.619 | 56.272 | 65.715 | 57.323 | 66.174 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.717 | 1.043 | 2.429 | 1.771 | 7.033 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.273 | 1.273 | 1.342 | 2.469 | 3.318 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.374 | 15.273 | 23.357 | 11.591 | 8.404 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
956 | 997 | 1.080 | 4.421 | 1.258 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.564 | 3.548 | 3.489 | 4.197 | 3.629 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
27 | | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.205 | 9.668 | 9.195 | 6.708 | 5.772 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
21.835 | 19.735 | 19.735 | 19.533 | 28.892 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.668 | 4.735 | 5.088 | 6.633 | 7.867 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.094 | 4.192 | 4.360 | 7.255 | 7.405 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | 3.033 | 3.033 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
299 | 330 | 433 | 227 | 331 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3.795 | 3.861 | 3.928 | 3.994 | 4.040 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
380.014 | 398.043 | 401.993 | 421.651 | 435.790 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
380.014 | 398.043 | 401.993 | 421.651 | 435.790 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
219.200 | 219.200 | 219.200 | 219.200 | 219.200 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
486 | 486 | 486 | 486 | 486 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
47.079 | 52.371 | 55.538 | 59.812 | 62.851 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
113.249 | 125.986 | 126.769 | 142.154 | 153.253 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
107.600 | 107.509 | 96.549 | 96.549 | 141.627 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.648 | 18.477 | 30.220 | 45.604 | 11.626 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
442.726 | 458.506 | 472.068 | 486.229 | 509.368 |