|
|
Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
731.292 | 814.792 | 848.321 | 852.886 | 825.543 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.191 | 10.390 | 30.255 | 23.652 | 25.515 |
| 1. Tiền |
|
|
6.191 | 10.390 | 30.255 | 23.652 | 25.515 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 4.000 | 4.000 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 4.000 | 4.000 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
381.926 | 425.098 | 436.124 | 453.540 | 403.521 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
452.355 | 498.312 | 485.343 | 470.972 | 450.941 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
20.510 | 17.316 | 41.152 | 72.600 | 42.825 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
641.230 | 641.230 | 641.230 | 641.230 | 641.230 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
141.304 | 141.712 | 141.871 | 142.211 | 490.998 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-873.472 | -873.472 | -873.472 | -873.472 | -1.222.472 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
204.927 | 231.575 | 210.227 | 199.624 | 220.122 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
204.927 | 231.575 | 210.227 | 199.624 | 220.122 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
138.249 | 147.729 | 167.715 | 172.071 | 176.385 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
11.898 | 16.332 | 31.434 | 32.124 | 30.616 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
112.768 | 117.814 | 122.698 | 126.364 | 132.186 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
13.583 | 13.583 | 13.583 | 13.583 | 13.583 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.289.304 | 1.266.598 | 1.222.245 | 1.086.099 | 1.110.373 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
203.632 | 203.693 | 203.873 | 3.096 | 2.989 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
351.632 | 351.693 | 351.873 | 352.096 | 2.989 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-148.000 | -148.000 | -148.000 | -349.000 | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
783.690 | 742.079 | 701.751 | 740.811 | 693.565 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
772.455 | 741.674 | 701.416 | 740.231 | 693.137 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.842.132 | 1.842.132 | 1.782.038 | 1.688.603 | 1.748.857 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.069.677 | -1.100.458 | -1.080.622 | -948.372 | -1.055.719 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
11.235 | 405 | 336 | 580 | 427 |
| - Nguyên giá |
|
|
23.850 | 5.629 | 5.629 | 5.964 | 5.964 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.615 | -5.224 | -5.293 | -5.385 | -5.537 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
103.440 | 103.440 | 103.440 | 103.440 | 103.440 |
| - Nguyên giá |
|
|
| 103.440 | 103.440 | 103.440 | 103.440 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.763 | 17.114 | 22.601 | 29.221 | 98.281 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.763 | 17.114 | 22.601 | 29.221 | 98.281 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
193.778 | 200.272 | 190.579 | 209.531 | 212.098 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
99.142 | 111.748 | 107.853 | 100.490 | 93.880 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
94.636 | 88.525 | 82.726 | 109.040 | 118.218 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.020.595 | 2.081.390 | 2.070.566 | 1.938.985 | 1.935.916 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
803.511 | 826.010 | 766.039 | 727.317 | 690.562 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
628.766 | 681.264 | 641.293 | 627.571 | 634.445 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
394.341 | 380.330 | 408.293 | 338.895 | 365.330 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
194.562 | 255.255 | 190.507 | 255.848 | 226.888 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
14.666 | 17.400 | 9.405 | 7.387 | 20.163 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.272 | 8.754 | 13.559 | 544 | 793 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.031 | 105 | | | 112 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.904 | 10.274 | 11.822 | 20.974 | 15.925 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.989 | 9.145 | 7.708 | 3.923 | 5.234 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
174.746 | 144.746 | 124.746 | 99.746 | 56.117 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
174.746 | 144.746 | 124.746 | 99.746 | 56.117 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.217.084 | 1.255.380 | 1.304.527 | 1.211.668 | 1.245.354 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.217.084 | 1.255.380 | 1.304.527 | 1.211.668 | 1.245.354 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
815.710 | 815.710 | 815.710 | 815.710 | 815.710 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
192.852 | 192.852 | 192.852 | 192.852 | 192.852 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.293 | 11.293 | 11.293 | 11.293 | 10.973 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
193 | 193 | 193 | 193 | 193 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
197.037 | 235.333 | 284.480 | 191.621 | 225.627 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
175.536 | 175.536 | 235.806 | 284.480 | 192.448 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
21.501 | 59.797 | 48.674 | -92.859 | 33.179 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.020.595 | 2.081.390 | 2.070.566 | 1.938.985 | 1.935.916 |