|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
211.364 | 213.636 | 219.069 | 249.500 | 271.795 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.249 | 6.206 | 11.048 | 11.092 | 71.100 |
 | 1. Tiền |
|
|
9.249 | 6.206 | 11.048 | 11.092 | 15.600 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 55.500 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
160.012 | 164.000 | 167.000 | 197.525 | 169.821 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
160.012 | 164.000 | 167.000 | 197.525 | 169.821 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
29.587 | 31.934 | 31.992 | 29.946 | 22.149 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
17.250 | 24.609 | 22.459 | 15.445 | 6.933 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
25 | 31 | 25 | 24 | 40 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
17.473 | 16.829 | 17.064 | 17.657 | 16.146 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.161 | -9.534 | -7.555 | -3.181 | -970 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
8.158 | 8.671 | 6.342 | 5.607 | 5.861 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
8.158 | 8.671 | 6.342 | 5.607 | 5.861 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.357 | 2.826 | 2.687 | 5.330 | 2.864 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
864 | 392 | 321 | 356 | 305 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 2.366 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.494 | 2.433 | | 4.974 | 2.559 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
181.005 | 158.979 | 147.279 | 130.810 | 113.539 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
172.750 | 145.939 | 121.053 | 100.551 | 83.524 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
172.356 | 145.740 | 121.038 | 100.551 | 83.401 |
 | - Nguyên giá |
|
|
469.497 | 470.760 | 473.250 | 477.670 | 483.010 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-297.141 | -325.020 | -352.212 | -377.119 | -399.609 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
394 | 198 | 15 | | 123 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.832 | 2.832 | 2.832 | 2.832 | 2.985 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.438 | -2.634 | -2.817 | -2.832 | -2.861 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.275 | 8.395 | 21.941 | 25.790 | 25.531 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.275 | 8.395 | 21.941 | 25.790 | 25.531 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.980 | 4.645 | 4.285 | 4.469 | 4.484 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.980 | 4.645 | 4.285 | 4.469 | 4.484 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
392.369 | 372.615 | 366.348 | 380.310 | 385.335 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
196.912 | 160.219 | 127.395 | 114.623 | 100.977 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
80.136 | 58.587 | 45.008 | 48.065 | 48.881 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
15.144 | 15.144 | 15.144 | 14.290 | 13.436 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.842 | 3.829 | 6.835 | 5.849 | 5.486 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
612 | 852 | 1.346 | 259 | 30 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
68 | | 507 | | 1.751 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.351 | 3.796 | 4.335 | 2.888 | 3.960 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.617 | 5.896 | 696 | 601 | 556 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2 | | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
44.781 | 25.824 | 13.580 | 19.850 | 16.242 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.719 | 3.245 | 2.565 | 4.328 | 7.418 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
116.776 | 101.632 | 82.387 | 66.558 | 52.096 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
25.170 | 25.170 | 21.070 | 19.531 | 18.505 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
91.605 | 76.461 | 61.316 | 47.026 | 33.590 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
195.457 | 212.396 | 238.953 | 265.687 | 284.358 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
195.457 | 212.396 | 238.953 | 265.687 | 284.358 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
94.908 | 94.908 | 94.908 | 94.908 | 94.908 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.965 | 1.965 | 1.965 | 1.965 | 1.965 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
32.871 | 46.047 | 58.640 | 76.438 | 98.047 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
65.712 | 69.476 | 83.440 | 92.376 | 89.437 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
13.857 | 20.096 | 24.131 | 21.364 | 14.873 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
51.855 | 49.379 | 59.309 | 71.012 | 74.564 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
392.369 | 372.615 | 366.348 | 380.310 | 385.335 |