|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
181.775 | 211.364 | 213.636 | 219.069 | 249.500 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.256 | 9.249 | 6.206 | 11.048 | 11.092 |
| 1. Tiền |
|
|
6.256 | 9.249 | 6.206 | 11.048 | 11.092 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
140.000 | 160.012 | 164.000 | 167.000 | 197.525 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
140.000 | 160.012 | 164.000 | 167.000 | 197.525 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
26.104 | 29.587 | 31.934 | 31.992 | 29.946 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
10.462 | 17.250 | 24.609 | 22.459 | 15.445 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
25 | 25 | 31 | 25 | 24 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
18.256 | 17.473 | 16.829 | 17.064 | 17.657 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.639 | -5.161 | -9.534 | -7.555 | -3.181 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
7.171 | 8.158 | 8.671 | 6.342 | 5.607 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
7.171 | 8.158 | 8.671 | 6.342 | 5.607 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.245 | 4.357 | 2.826 | 2.687 | 5.330 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
385 | 864 | 392 | 321 | 356 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.860 | | | 2.366 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 3.494 | 2.433 | | 4.974 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
206.739 | 181.005 | 158.979 | 147.279 | 130.810 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
198.728 | 172.750 | 145.939 | 121.053 | 100.551 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
198.137 | 172.356 | 145.740 | 121.038 | 100.551 |
| - Nguyên giá |
|
|
466.869 | 469.497 | 470.760 | 473.250 | 477.670 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-268.732 | -297.141 | -325.020 | -352.212 | -377.119 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
591 | 394 | 198 | 15 | |
| - Nguyên giá |
|
|
2.712 | 2.832 | 2.832 | 2.832 | 2.832 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.121 | -2.438 | -2.634 | -2.817 | -2.832 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.458 | 2.275 | 8.395 | 21.941 | 25.790 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
1.458 | | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 2.275 | 8.395 | 21.941 | 25.790 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.554 | 5.980 | 4.645 | 4.285 | 4.469 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.554 | 5.980 | 4.645 | 4.285 | 4.469 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
388.515 | 392.369 | 372.615 | 366.348 | 380.310 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
215.019 | 196.912 | 160.219 | 127.395 | 114.623 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
61.402 | 80.136 | 58.587 | 45.008 | 48.065 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
15.144 | 15.144 | 15.144 | 15.144 | 14.290 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.139 | 3.842 | 3.829 | 6.835 | 5.849 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
203 | 612 | 852 | 1.346 | 259 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
47 | 68 | | 507 | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.156 | 5.351 | 3.796 | 4.335 | 2.888 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.661 | 8.617 | 5.896 | 696 | 601 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 2 | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
23.120 | 44.781 | 25.824 | 13.580 | 19.850 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
933 | 1.719 | 3.245 | 2.565 | 4.328 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
153.616 | 116.776 | 101.632 | 82.387 | 66.558 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
46.867 | 25.170 | 25.170 | 21.070 | 19.531 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
106.749 | 91.605 | 76.461 | 61.316 | 47.026 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
173.496 | 195.457 | 212.396 | 238.953 | 265.687 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
173.496 | 195.457 | 212.396 | 238.953 | 265.687 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
94.908 | 94.908 | 94.908 | 94.908 | 94.908 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.965 | 1.965 | 1.965 | 1.965 | 1.965 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.764 | 32.871 | 46.047 | 58.640 | 76.438 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
57.859 | 65.712 | 69.476 | 83.440 | 92.376 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
12.855 | 13.857 | 20.096 | 24.131 | 21.364 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
45.004 | 51.855 | 49.379 | 59.309 | 71.012 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
388.515 | 392.369 | 372.615 | 366.348 | 380.310 |