|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
458.779 | 523.783 | 406.605 | 460.364 | 565.482 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
31.481 | 167.331 | 53.555 | 81.337 | 78.839 |
 | 1. Tiền |
|
|
8.834 | 40.388 | 11.203 | 18.491 | 6.134 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
22.647 | 126.943 | 42.353 | 62.846 | 72.705 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
117.246 | 138.561 | 124.931 | 108.277 | 4.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
117.246 | 138.561 | | 108.277 | 4.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
196.185 | 99.319 | 123.838 | 83.323 | 242.823 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
136.592 | 47.644 | 80.025 | 36.421 | 129.964 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
47.148 | 42.032 | 34.853 | 20.254 | 27.247 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | 54.377 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12.446 | 9.643 | 8.960 | 26.649 | 31.235 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
113.352 | 117.438 | 103.888 | 177.784 | 227.750 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
113.352 | 117.438 | 103.888 | 177.784 | 227.750 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
515 | 1.134 | 394 | 9.642 | 12.071 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
515 | 206 | 354 | 1.348 | 1.069 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 928 | 40 | 8.294 | 11.002 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
65.665 | 60.990 | 60.116 | 78.971 | 86.475 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
727 | 727 | 862 | 619 | 351 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
727 | 727 | 862 | 619 | 351 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
34.682 | 29.993 | 28.123 | 26.994 | 21.691 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
24.693 | 20.367 | 20.085 | 19.173 | 17.456 |
 | - Nguyên giá |
|
|
66.653 | 55.844 | 57.260 | 52.417 | 51.657 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-41.960 | -35.478 | -37.174 | -33.244 | -34.201 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
9.985 | 9.626 | 8.037 | 7.822 | 4.235 |
 | - Nguyên giá |
|
|
11.908 | 11.908 | 8.999 | 8.999 | 4.777 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.923 | -2.281 | -961 | -1.177 | -543 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5 | | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
64 | 64 | 64 | 64 | 64 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-59 | -64 | -64 | -64 | -64 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
 | - Nguyên giá |
|
|
30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 870 | 816 | 1.314 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 870 | 816 | 1.314 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
255 | 270 | 262 | 20.542 | 20.119 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
255 | 270 | 262 | 20.542 | 20.119 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
524.443 | 584.773 | 466.721 | 539.335 | 651.957 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
209.789 | 261.570 | 138.750 | 223.165 | 336.474 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
203.408 | 257.263 | 135.783 | 221.524 | 334.196 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
63.203 | 82.109 | 58.157 | 53.068 | 73.632 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
91.204 | 145.586 | 57.925 | 136.808 | 202.923 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
36.485 | 17.492 | 12.651 | 23.966 | 47.549 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.718 | 8.168 | 5.575 | 7.256 | 6.323 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 3.538 | 1.406 | 358 | 254 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 105 | | 69 | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.798 | 266 | 70 | | 3.514 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
6.381 | 4.307 | 2.967 | 1.641 | 2.279 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
6.381 | | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 4.307 | 2.967 | 1.641 | 2.279 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
314.654 | 323.203 | 327.971 | 316.169 | 315.483 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
314.654 | 323.203 | 327.971 | 316.169 | 315.483 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
240.000 | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
74.654 | 83.203 | 87.971 | 76.169 | 75.483 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
74.654 | 68.554 | | 56.554 | 72.980 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| 14.648 | 87.971 | 19.615 | 2.503 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
524.443 | 584.773 | 466.721 | 539.335 | 651.957 |