|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
460.567 | 435.860 | 426.406 | 368.279 | 402.162 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
554 | 542 | 678 | 470 | 456 |
 | 1. Tiền |
|
|
554 | 542 | 678 | 470 | 456 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
447.020 | 420.834 | 412.267 | 353.297 | 389.764 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.833 | 4.770 | 4.088 | 5.393 | 12.307 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
424 | 57 | 124 | 34 | 45 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
52.894 | 52.894 | 52.894 | 52.894 | 52.894 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
412.316 | 405.367 | 396.992 | 357.391 | 407.409 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-26.447 | -42.253 | -41.831 | -62.416 | -82.892 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
11.569 | 13.009 | 11.947 | 12.976 | 10.406 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
11.569 | 13.009 | 11.947 | 12.976 | 10.406 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.423 | 1.476 | 1.513 | 1.535 | 1.536 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
17 | 11 | 23 | 18 | 10 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.407 | 1.465 | 1.491 | 1.517 | 1.526 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.578.698 | 1.638.488 | 1.637.943 | 1.638.031 | 1.472.850 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.234.668 | 1.294.668 | 1.294.668 | 1.294.668 | 1.234.668 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.234.668 | 1.294.668 | 1.294.668 | 1.294.668 | 1.234.668 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
133.883 | 67.480 | 67.190 | 66.906 | 66.636 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.235 | 8.739 | 8.502 | 8.270 | 8.053 |
 | - Nguyên giá |
|
|
19.074 | 13.779 | 13.779 | 13.779 | 13.779 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.839 | -5.040 | -5.277 | -5.508 | -5.726 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
119.648 | 58.740 | 58.688 | 58.636 | 58.583 |
 | - Nguyên giá |
|
|
120.317 | 59.462 | 59.462 | 59.462 | 59.462 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-669 | -722 | -774 | -826 | -879 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| 66.044 | 65.991 | 65.938 | 65.885 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| 66.150 | 66.150 | 66.150 | 66.150 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -106 | -159 | -212 | -265 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
107.732 | 107.732 | 107.732 | 107.732 | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
107.732 | 107.732 | 107.732 | 107.732 | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
102.376 | 102.510 | 102.315 | 102.747 | 105.628 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
102.376 | 102.510 | 102.315 | 102.747 | 105.628 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
39 | 54 | 47 | 40 | 33 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
39 | 54 | 47 | 40 | 33 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.039.264 | 2.074.348 | 2.064.349 | 2.006.310 | 1.875.012 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
743.315 | 791.461 | 787.377 | 776.191 | 718.376 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
521.292 | 571.505 | 566.272 | 556.509 | 510.429 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
341.183 | 342.396 | 340.211 | 307.799 | 245.697 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.348 | 6.754 | 4.271 | 4.075 | 4.057 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.104 | 2.024 | 2.014 | 2.014 | 2.004 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
94.423 | 102.217 | 105.666 | 98.010 | 94.863 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.233 | 6.862 | 4.037 | 5.668 | 7.944 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
13.561 | 51.053 | 47.175 | 73.620 | 79.540 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
50.536 | 52.334 | 55.065 | 57.500 | 68.515 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.904 | 7.864 | 7.834 | 7.823 | 7.809 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
222.023 | 219.956 | 221.105 | 219.681 | 207.947 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
162.803 | 162.879 | 162.879 | 162.879 | 162.879 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
48.473 | 46.325 | 47.473 | 46.050 | 45.050 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
6 | 12 | 12 | 12 | 18 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
10.741 | 10.741 | 10.741 | 10.741 | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.295.950 | 1.282.887 | 1.276.973 | 1.230.119 | 1.156.636 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.295.950 | 1.282.887 | 1.276.973 | 1.230.119 | 1.156.636 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
925.978 | 925.978 | 925.978 | 925.978 | 925.978 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
29.461 | 29.461 | 29.461 | 29.461 | 29.461 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.527 | 11.527 | 11.527 | 11.527 | 11.527 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
181.015 | 167.979 | 162.065 | 115.242 | 41.761 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
178.334 | 178.334 | 178.334 | 178.334 | 41.097 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.681 | -10.355 | -16.269 | -63.092 | 664 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
147.969 | 147.941 | 147.941 | 147.911 | 147.910 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.039.264 | 2.074.348 | 2.064.349 | 2.006.310 | 1.875.012 |