|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
824.979 | 808.011 | 460.567 | 435.860 | 426.406 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
614 | 898 | 554 | 542 | 678 |
| 1. Tiền |
|
|
614 | 898 | 554 | 542 | 678 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
809.654 | 793.915 | 447.020 | 420.834 | 412.267 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.295 | 2.357 | 7.833 | 4.770 | 4.088 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
53.260 | 387 | 424 | 57 | 124 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
52.894 | 52.894 | 52.894 | 52.894 | 52.894 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
719.181 | 764.724 | 412.316 | 405.367 | 396.992 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-16.976 | -26.447 | -26.447 | -42.253 | -41.831 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
11.134 | 11.572 | 11.569 | 13.009 | 11.947 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
11.134 | 11.572 | 11.569 | 13.009 | 11.947 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.577 | 1.627 | 1.423 | 1.476 | 1.513 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.064 | 59 | 17 | 11 | 23 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.513 | 1.568 | 1.407 | 1.465 | 1.491 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.194.729 | 1.275.194 | 1.578.698 | 1.638.488 | 1.637.943 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
842.000 | 930.908 | 1.234.668 | 1.294.668 | 1.294.668 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
934.500 | 930.908 | 1.234.668 | 1.294.668 | 1.294.668 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-92.500 | | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
68.398 | 68.092 | 133.883 | 67.480 | 67.190 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.500 | 9.247 | 14.235 | 8.739 | 8.502 |
| - Nguyên giá |
|
|
13.779 | 13.779 | 19.074 | 13.779 | 13.779 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.279 | -4.532 | -4.839 | -5.040 | -5.277 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
58.898 | 58.845 | 119.648 | 58.740 | 58.688 |
| - Nguyên giá |
|
|
59.462 | 59.462 | 120.317 | 59.462 | 59.462 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-564 | -617 | -669 | -722 | -774 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
66.150 | 66.150 | | 66.044 | 65.991 |
| - Nguyên giá |
|
|
66.150 | 66.150 | | 66.150 | 66.150 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | -106 | -159 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
107.732 | 107.732 | 107.732 | 107.732 | 107.732 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
107.732 | 107.732 | 107.732 | 107.732 | 107.732 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
101.109 | 102.175 | 102.376 | 102.510 | 102.315 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
101.109 | 102.175 | 102.376 | 102.510 | 102.315 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.340 | 138 | 39 | 54 | 47 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
340 | 138 | 39 | 54 | 47 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
9.000 | | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.019.708 | 2.083.205 | 2.039.264 | 2.074.348 | 2.064.349 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
755.407 | 788.946 | 743.315 | 791.461 | 787.377 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
532.733 | 566.924 | 521.292 | 571.505 | 566.272 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
352.287 | 351.022 | 341.183 | 342.396 | 340.211 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| 6.706 | 6.348 | 6.754 | 4.271 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.313 | 2.442 | 2.104 | 2.024 | 2.014 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.714 | 108.774 | 94.423 | 102.217 | 105.666 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
95.462 | 10.757 | 5.233 | 6.862 | 4.037 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.726 | 27.867 | 13.561 | 51.053 | 47.175 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
11.502 | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
47.586 | 52.069 | 50.536 | 52.334 | 55.065 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.143 | 7.287 | 7.904 | 7.864 | 7.834 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
222.674 | 222.023 | 222.023 | 219.956 | 221.105 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
162.803 | 162.803 | 162.803 | 162.879 | 162.879 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
49.125 | 48.473 | 48.473 | 46.325 | 47.473 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
6 | 6 | 6 | 12 | 12 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
10.741 | 10.741 | 10.741 | 10.741 | 10.741 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.264.300 | 1.294.259 | 1.295.950 | 1.282.887 | 1.276.973 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.264.300 | 1.294.259 | 1.295.950 | 1.282.887 | 1.276.973 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
925.978 | 925.978 | 925.978 | 925.978 | 925.978 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
29.461 | 29.461 | 29.461 | 29.461 | 29.461 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.211 | 11.211 | 11.527 | 11.527 | 11.527 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
149.680 | 179.639 | 181.015 | 167.979 | 162.065 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
167.355 | 167.355 | 178.334 | 178.334 | 178.334 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-17.675 | 12.284 | 2.681 | -10.355 | -16.269 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
147.971 | 147.970 | 147.969 | 147.941 | 147.941 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.019.708 | 2.083.205 | 2.039.264 | 2.074.348 | 2.064.349 |