• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.243,36 +1,25/+0,10%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:55:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.243,36   +1,25/+0,10%  |   HNX-INDEX   223,80   +0,23/+0,10%  |   UPCOM-INDEX   92,19   -0,16/-0,17%  |   VN30   1.300,85   -0,67/-0,05%  |   HNX30   476,66   +1,06/+0,22%
29 Tháng Mười Một 2024 10:58:26 SA - Mở cửa
CTCP Sản xuất Kinh doanh Nước sạch số 3 Hà Nội (NS3 : OTC)


--- x 1000 VND
Thay đổi (%)

--- (---)
Tham chiếu
---
Mở cửa
---
Cao nhất
---
Thấp nhất
---
Khối lượng
---
KLTB 10 ngày
---
Cao nhất 52 tuần
---
Thấp nhất 52 tuần
---

Thông báo khi giá đạt: ...
GIỚI THIỆU
Công ty hiện đang được giao nhiệm vụ cung cấp nước sạch cho 18 phường của Quận Hoàng Kiếm, TP.Hà Nội, trong địa bàn này, chỉ duy nhất có Xí nghiệp hoạt động kinh doanh cung cấp nước sạch. Ban lãnh đạo Công ty luôn đoàn kết, nhất trí và cố gắng cao trong sản xuất kinh doanh. Bên cạnh đó, Công ty tự sản xuất được khoảng 18% nước cấp từ trạm sản xuất nước Đồn Thủy với Công suất 8.500-9.000 m3 ngày /đêm, chi phí sản xuất nước...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 164,34 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 7,92 triệu
Cổ phiếu tự do 154959,00
EPS 327
P/E 7,92
Doanh thu (4 quý) 170,58 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 17,30 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 313,30 tỷ
ROE (4 quý) 20,08%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
BDW  0 24,00 0,00%
BGW  0 18,50 0,00%
BNW  0 9,20 0,00%
BTW  1.100 39,60 -1,25%
BWA  0 12,00 0,00%
BWE  1.600 45,35 0,78%
BWS  2.000 33,80 0,60%
CLW  0 42,35 0,00%
CMW  0 12,10 0,00%
CTW  0 31,90 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận