|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
13.882 | 13.414 | 11.050 | 8.303 | 11.753 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
504 | 447 | 181 | 179 | 672 |
 | 1. Tiền |
|
|
504 | 447 | 181 | 179 | 672 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
800 | 800 | 800 | 800 | 800 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-800 | -800 | -800 | -800 | -800 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.406 | 2.424 | 2.133 | 1.529 | 8.236 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
9.764 | 9.167 | 9.183 | 8.203 | 8.449 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.798 | 7.718 | 5.686 | 2.622 | 2.572 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
659 | 745 | 653 | 936 | 7.446 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-16.814 | -15.206 | -13.389 | -10.232 | -10.232 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
11.954 | 10.544 | 8.736 | 6.594 | 2.447 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
14.906 | 13.495 | 12.209 | 6.594 | 2.447 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.952 | -2.952 | -3.474 | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
18 | | | | 398 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
18 | | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 398 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
80.090 | 72.157 | 65.526 | 62.734 | 56.484 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
69.775 | 62.107 | 55.741 | 49.892 | 44.153 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
69.421 | 61.753 | 55.386 | 49.537 | 43.799 |
 | - Nguyên giá |
|
|
140.552 | 138.462 | 138.462 | 134.736 | 123.370 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-71.131 | -76.709 | -83.075 | -85.199 | -79.571 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
354 | 354 | 354 | 354 | 354 |
 | - Nguyên giá |
|
|
505 | 505 | 505 | 505 | 505 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-151 | -151 | -151 | -151 | -151 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.315 | 10.050 | 9.786 | 12.842 | 12.330 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.315 | 10.050 | 9.786 | 12.842 | 12.330 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
93.972 | 85.572 | 76.576 | 71.036 | 68.236 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
74.884 | 81.265 | 86.487 | 83.484 | 90.443 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
70.001 | 81.265 | 86.487 | 83.484 | 88.676 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
20.376 | 23.762 | 23.229 | 22.713 | 22.054 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
26.939 | 27.639 | 28.476 | 27.887 | 28.651 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.951 | 5.125 | 4.678 | 3.097 | 1.741 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.524 | 9.983 | 10.801 | 14.862 | 18.303 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | 12 | 934 | 1.080 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
460 | 2.338 | 3.598 | 4.439 | 6.083 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.750 | 12.419 | 15.695 | 9.552 | 10.765 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.883 | | | | 1.767 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | 1.767 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.883 | | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
19.089 | 4.306 | -9.910 | -12.448 | -22.207 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
19.092 | 4.309 | -9.907 | -12.448 | -22.207 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
86.392 | 86.392 | 86.392 | 86.392 | 86.392 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.709 | 2.709 | 2.709 | 2.709 | 2.709 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
316 | 316 | 316 | 316 | 316 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-70.325 | -85.108 | -99.324 | -101.864 | -111.624 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-40.258 | -70.352 | -85.108 | -98.184 | -101.864 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-30.068 | -14.756 | -14.217 | -3.680 | -9.759 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-3 | -3 | -3 | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
-3 | -3 | -3 | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
93.972 | 85.572 | 76.576 | 71.036 | 68.236 |