|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
137.491 | 217.828 | 192.176 | 157.703 | 160.929 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
30.998 | 21.595 | 9.967 | 5.560 | 625 |
| 1. Tiền |
|
|
1.498 | 2.595 | 967 | 3.560 | 625 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
29.500 | 19.000 | 9.000 | 2.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
60.000 | 143.000 | 114.000 | 82.500 | 114.500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
60.000 | 143.000 | 114.000 | 82.500 | 114.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.579 | 4.318 | 3.620 | 1.802 | 1.644 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
217 | 188 | 180 | 180 | 180 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
63 | 30 | 85 | 151 | 23 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.299 | 4.099 | 3.445 | 1.597 | 1.620 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | -90 | -126 | -180 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
42.914 | 48.915 | 64.589 | 67.842 | 43.455 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
42.914 | 48.915 | 64.589 | 67.842 | 43.455 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | 706 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 706 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
77.541 | 73.123 | 65.398 | 56.434 | 40.439 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
61.386 | 52.869 | 43.845 | 35.563 | 29.443 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
49.005 | 41.189 | 32.845 | 25.208 | 19.718 |
| - Nguyên giá |
|
|
108.675 | 110.040 | 110.113 | 110.148 | 111.154 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-59.670 | -68.851 | -77.267 | -84.940 | -91.436 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
12.381 | 11.680 | 10.999 | 10.356 | 9.725 |
| - Nguyên giá |
|
|
15.019 | 15.019 | 15.019 | 15.019 | 15.019 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.638 | -3.339 | -4.020 | -4.663 | -5.295 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
316 | 316 | 316 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
316 | 316 | 316 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
880 | 880 | 1.030 | 1.030 | 787 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.030 | 1.030 | 1.030 | 1.030 | 1.030 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-150 | -150 | | | -243 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.959 | 19.059 | 20.208 | 19.841 | 10.209 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14.959 | 19.059 | 20.208 | 19.841 | 10.209 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
215.032 | 290.951 | 257.574 | 214.137 | 201.368 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
25.960 | 30.133 | 32.555 | 39.348 | 30.448 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
25.744 | 30.133 | 32.555 | 39.348 | 30.448 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.187 | 928 | 2.454 | 4.777 | 3.165 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
16 | | 359 | 520 | 108 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.397 | 4.638 | 2.131 | 438 | 143 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.756 | 10.861 | 10.341 | 9.956 | 8.934 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 279 | 180 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.445 | 6.725 | 6.010 | 10.356 | 3.171 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.944 | 6.982 | 11.260 | 13.022 | 14.746 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
216 | | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
216 | | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
189.072 | 260.817 | 225.020 | 174.789 | 170.919 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
188.022 | 259.977 | 224.390 | 174.369 | 170.709 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
102.639 | 102.639 | 102.639 | 102.639 | 102.639 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
61.700 | 61.726 | 61.734 | 61.769 | 61.772 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
23.682 | 95.611 | 60.017 | 9.960 | 6.298 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
819 | | | | -47 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
22.863 | 95.611 | 60.017 | 9.960 | 6.344 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
1.050 | 840 | 630 | 420 | 210 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
1.050 | 840 | 630 | 420 | 210 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
215.032 | 290.951 | 257.574 | 214.137 | 201.368 |