|
|
Q4 2018 | Q1 2019 | Q2 2019 | Q3 2019 | Q4 2019 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
728.804 | 730.436 | 732.461 | 732.595 | 743.482 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
254 | 231 | 130 | 128 | 236 |
| 1. Tiền |
|
|
254 | 231 | 130 | 128 | 236 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
721.497 | 723.108 | 725.181 | 725.035 | 735.756 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
55.245 | 55.694 | 55.694 | 56.276 | 56.276 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
551.533 | 552.330 | 553.780 | 552.739 | 554.583 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
133.311 | 133.678 | 134.301 | 134.613 | 143.490 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-18.593 | -18.593 | -18.593 | -18.593 | -18.593 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
6.751 | 6.751 | 6.751 | 6.751 | 6.751 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
6.751 | 6.751 | 6.751 | 6.751 | 6.751 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
302 | 345 | 398 | 681 | 740 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
231 | 274 | 328 | 610 | 669 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
71 | 71 | 71 | 71 | 71 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.187.798 | 1.188.513 | 1.186.425 | 1.181.342 | 740.797 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
9.840 | 9.739 | 9.651 | 9.568 | 9.485 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.840 | 9.739 | 9.651 | 9.568 | 9.485 |
| - Nguyên giá |
|
|
17.988 | 17.988 | 17.988 | 17.988 | 17.988 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.148 | -8.249 | -8.337 | -8.421 | -8.504 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
946.654 | 949.470 | 949.470 | 949.470 | 509.008 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
946.654 | 949.470 | 949.470 | 949.470 | 509.008 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
231.304 | 229.304 | 227.304 | 222.304 | 222.304 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
9.233 | 9.233 | 9.233 | 9.233 | 9.233 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
233.688 | 231.688 | 229.688 | 224.688 | 224.688 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-11.616 | -11.616 | -11.616 | -11.616 | -11.616 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.916.602 | 1.918.949 | 1.918.886 | 1.913.937 | 1.484.279 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
3.209.308 | 3.248.581 | 3.286.444 | 3.323.424 | 3.340.114 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.186.046 | 3.225.318 | 3.263.181 | 3.300.162 | 3.339.496 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.070.355 | 1.068.055 | 1.070.510 | 1.068.567 | 987.519 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.319 | | 10.238 | 10.288 | 10.273 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
125.839 | 10.261 | 129.852 | 129.710 | 135.622 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.381 | 129.231 | 1.346 | 1.352 | 1.358 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.851 | 1.340 | 1.853 | 1.847 | 1.740 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.792.416 | 1.839 | 1.865.726 | 1.904.612 | 1.955.790 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| 1.828.894 | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
182.836 | 184.650 | 182.608 | 182.737 | 246.146 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.048 | 1.048 | 1.048 | 1.048 | 1.048 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
23.262 | 23.262 | 23.262 | 23.262 | 619 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
22.823 | 22.823 | 22.823 | 22.823 | 180 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
439 | 439 | 439 | 439 | 439 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-1.292.706 | -1.329.632 | -1.367.558 | -1.409.487 | -1.855.835 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-1.292.706 | -1.329.632 | -1.367.558 | -1.409.487 | -1.855.835 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
397.796 | 397.796 | 397.796 | 397.796 | 397.796 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
138.957 | 138.957 | 138.957 | 138.957 | 138.957 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
19.462 | 19.462 | 19.462 | 19.462 | 19.462 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-1.848.920 | -1.885.846 | -1.923.772 | -1.965.701 | -2.412.049 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-1.565.166 | -1.848.920 | -1.848.920 | -1.848.920 | -1.848.920 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-283.753 | -36.926 | -74.852 | -116.781 | -563.130 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.916.602 | 1.918.949 | 1.918.886 | 1.913.937 | 1.484.279 |