|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.309.401 | 1.344.899 | 1.259.309 | 1.318.069 | 1.598.364 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.625 | 20.536 | 52.582 | 21.430 | 6.521 |
| 1. Tiền |
|
|
3.625 | 20.536 | 52.582 | 21.430 | 6.521 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.210.192 | 1.209.658 | 1.105.937 | 1.217.231 | 1.512.195 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.210.192 | 1.209.658 | 1.105.937 | 1.217.231 | 1.512.195 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
89.456 | 92.283 | 82.710 | 59.300 | 68.903 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
26.694 | 28.669 | 26.969 | 28.403 | 28.346 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
635 | 511 | 533 | 1.435 | 1.759 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
68.231 | 81.120 | 73.230 | 49.548 | 58.798 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.105 | -18.016 | -18.021 | -20.088 | -20.001 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
225 | 217 | 30 | 493 | 834 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
225 | 217 | 30 | 493 | 834 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.903 | 22.204 | 18.049 | 19.616 | 9.912 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 22 | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 18.027 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5.903 | 22.204 | | 19.616 | 9.912 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.120.431 | 3.219.081 | 3.319.185 | 3.174.837 | 2.929.318 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
25.250 | 25.250 | 22.250 | 25.250 | 25.250 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-25.250 | -25.250 | -22.250 | -25.250 | -25.250 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
34.592 | 32.707 | 30.987 | 29.329 | 27.697 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
34.592 | 32.707 | 30.987 | 29.329 | 27.697 |
| - Nguyên giá |
|
|
98.322 | 98.322 | 98.322 | 98.322 | 98.322 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-63.730 | -65.615 | -67.335 | -68.993 | -70.625 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
437 | 437 | 437 | 437 | 437 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-437 | -437 | -437 | -437 | -437 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
341.214 | 333.299 | 324.621 | 315.942 | 307.520 |
| - Nguyên giá |
|
|
704.766 | 705.546 | 705.546 | 705.546 | 705.546 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-363.552 | -372.247 | -380.925 | -389.604 | -398.026 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
181.898 | 181.321 | 181.427 | 181.449 | 184.991 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
9.678 | 9.678 | 9.678 | 9.678 | 9.732 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
172.220 | 171.643 | 171.749 | 171.771 | 175.259 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
773.344 | 886.263 | 1.000.553 | 870.414 | 635.282 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
413.605 | 413.605 | 413.605 | 413.605 | 413.605 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
171.878 | 171.878 | 171.878 | 171.878 | 171.878 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.139 | -2.139 | -2.112 | -2.112 | -2.112 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
190.000 | 302.919 | 417.182 | 287.042 | 51.910 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.789.384 | 1.785.491 | 1.781.597 | 1.777.704 | 1.773.828 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.789.384 | 1.785.491 | 1.781.597 | 1.777.704 | 1.773.828 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.429.832 | 4.563.980 | 4.578.494 | 4.492.906 | 4.527.682 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
3.488.944 | 3.603.468 | 3.552.755 | 3.399.893 | 3.370.511 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
519.995 | 661.614 | 633.222 | 493.345 | 485.502 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
248.172 | 275.926 | 226.200 | 90.106 | 80.106 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
392 | 720 | 648 | 2.040 | 774 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
158.667 | 277.052 | 308.048 | 303.185 | 303.287 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.685 | 1.265 | 926 | 425 | 2.968 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.383 | 3.825 | 1.045 | 1.107 | 768 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
169 | 206 | 160 | 126 | 46 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
89.698 | 96.017 | 90.910 | 92.430 | 92.430 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.950 | 2.674 | 2.511 | 2.751 | 2.999 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.879 | 3.930 | 2.775 | 1.175 | 2.125 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.968.949 | 2.941.854 | 2.919.532 | 2.906.548 | 2.885.008 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
3.388 | 3.120 | 3.095 | 3.070 | 3.045 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
28.825 | 28.757 | 26.448 | 27.735 | 24.585 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
2.936.736 | 2.909.977 | 2.889.988 | 2.875.742 | 2.857.378 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
940.889 | 960.512 | 1.025.740 | 1.093.013 | 1.157.171 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
940.889 | 960.512 | 1.025.740 | 1.093.013 | 1.157.171 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
240.000 | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.750 | 5.750 | 5.750 | 5.750 | 5.750 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
275.005 | 275.005 | 275.005 | 364.906 | 364.906 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
420.134 | 439.757 | 504.985 | 482.358 | 546.516 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
188.106 | 140.106 | 439.775 | 351.453 | 351.453 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
232.029 | 299.652 | 65.210 | 130.905 | 195.063 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.429.832 | 4.563.980 | 4.578.494 | 4.492.906 | 4.527.682 |