• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.528,19 +32,98/+2,21%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.528,19   +32,98/+2,21%  |   HNX-INDEX   268,34   +3,41/+1,29%  |   UPCOM-INDEX   107,16   +0,70/+0,66%  |   VN30   1.653,22   +39,11/+2,42%  |   HNX30   577,92   +8,19/+1,44%
04 Tháng Tám 2025 11:43:50 CH - Mở cửa
CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (NTC : UPCOM)
Cập nhật ngày 04/08/2025
3:00:09 CH
165,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,40 (-0,24%)
Tham chiếu
166,10
Mở cửa
166,00
Cao nhất
166,40
Thấp nhất
165,00
Khối lượng
36.400
KLTB 10 ngày
64.310
Cao nhất 52 tuần
244,00
Thấp nhất 52 tuần
121,30
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1.318.0691.598.3641.898.3071.913.795748.346
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
21.4306.52120.206237.90227.457
1. Tiền
21.4306.52120.20616.37427.457
2. Các khoản tương đương tiền
   221.528 
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1.217.2311.512.1951.779.1051.541.566535.327
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
1.217.2311.512.1951.779.1051.541.566535.327
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
59.30068.90388.910111.676177.577
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
28.40328.34627.65852.907151.438
2. Trả trước cho người bán
1.4351.75921.37214.93811.437
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
49.54858.79862.65566.71537.376
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-20.088-20.001-22.776-22.883-22.674
IV. Tổng hàng tồn kho
4938345006971.417
1. Hàng tồn kho
4938345006971.417
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
19.6169.9129.58721.9546.567
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
       
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
       
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
19.6169.9129.58721.9546.567
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
3.174.8372.929.3185.454.8065.439.3095.415.706
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
25.25025.25025.25025.25025.250
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
-25.250-25.250-25.250-25.250-25.250
II. Tài sản cố định
29.32927.69726.09625.10524.755
1. Tài sản cố định hữu hình
29.32927.69726.09625.10524.755
- Nguyên giá
98.32298.32298.32298.947100.229
- Giá trị hao mòn lũy kế
-68.993-70.625-72.226-73.842-75.474
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
       
- Nguyên giá
437437437437437
- Giá trị hao mòn lũy kế
-437-437-437-437-437
III. Bất động sản đầu tư
315.942307.520299.508291.156282.810
- Nguyên giá
705.546705.546705.931705.931705.931
- Giá trị hao mòn lũy kế
-389.604-398.026-406.423-414.775-423.121
IV. Tài sản dở dang dài hạn
181.449184.9919.93941.45655.000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
9.6789.7329.7329.7329.732
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
171.771175.25920731.72445.268
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
870.414635.282583.371583.359583.359
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
413.605413.605413.605413.605413.605
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
171.878171.878171.878171.878171.878
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-2.112-2.112-2.112-2.124-2.124
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
287.04251.910   
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1.777.7041.773.8284.535.8914.498.2324.469.782
1. Chi phí trả trước dài hạn
1.777.7041.773.8284.535.8914.498.2324.469.782
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
4.492.9064.527.6827.353.1137.353.1046.164.052
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
3.399.8933.370.5116.218.3876.173.3324.888.756
I. Nợ ngắn hạn
493.345485.5022.866.4922.843.2741.355.179
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
90.10680.1062.529.6932.327.000813.070
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
2.0407742.6367335.157
4. Người mua trả tiền trước
303.185303.287140.775107.21793.757
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4252.96835.32210.72634.581
6. Phải trả người lao động
1.10776811.1957451.262
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
126461.7201.597670
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
92.43092.430142.014392.146402.350
11. Phải trả ngắn hạn khác
2.7512.9993.0573.0943.077
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
1.1752.12580171.254
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
2.906.5482.885.0083.351.8953.330.0583.533.577
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
3.0703.04513.31418.43523.557
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
27.73524.58523.27722.73021.596
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
  138.000138.000138.000
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
2.875.7422.857.3783.177.3043.123.3433.322.873
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
   27.55027.550
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
1.093.0131.157.1711.134.7261.179.7721.275.296
I. Vốn chủ sở hữu
1.093.0131.157.1711.134.7261.179.7721.275.296
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
240.000240.000240.000240.000240.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
5.7505.7505.7505.7505.750
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
364.906364.906364.906364.906452.704
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
482.358546.516524.070569.117576.843
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
351.453351.453207.453500.113410.585
- LNST chưa phân phối kỳ này
130.905195.063316.61869.004166.257
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
4.492.9064.527.6827.353.1137.353.1046.164.052
Không có báo cáo nào.