|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.318.069 | 1.598.364 | 1.898.307 | 1.913.795 | 748.346 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
21.430 | 6.521 | 20.206 | 237.902 | 27.457 |
 | 1. Tiền |
|
|
21.430 | 6.521 | 20.206 | 16.374 | 27.457 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 221.528 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.217.231 | 1.512.195 | 1.779.105 | 1.541.566 | 535.327 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.217.231 | 1.512.195 | 1.779.105 | 1.541.566 | 535.327 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
59.300 | 68.903 | 88.910 | 111.676 | 177.577 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
28.403 | 28.346 | 27.658 | 52.907 | 151.438 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.435 | 1.759 | 21.372 | 14.938 | 11.437 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
49.548 | 58.798 | 62.655 | 66.715 | 37.376 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-20.088 | -20.001 | -22.776 | -22.883 | -22.674 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
493 | 834 | 500 | 697 | 1.417 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
493 | 834 | 500 | 697 | 1.417 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
19.616 | 9.912 | 9.587 | 21.954 | 6.567 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
19.616 | 9.912 | 9.587 | 21.954 | 6.567 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.174.837 | 2.929.318 | 5.454.806 | 5.439.309 | 5.415.706 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
25.250 | 25.250 | 25.250 | 25.250 | 25.250 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-25.250 | -25.250 | -25.250 | -25.250 | -25.250 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
29.329 | 27.697 | 26.096 | 25.105 | 24.755 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
29.329 | 27.697 | 26.096 | 25.105 | 24.755 |
 | - Nguyên giá |
|
|
98.322 | 98.322 | 98.322 | 98.947 | 100.229 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-68.993 | -70.625 | -72.226 | -73.842 | -75.474 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
437 | 437 | 437 | 437 | 437 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-437 | -437 | -437 | -437 | -437 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
315.942 | 307.520 | 299.508 | 291.156 | 282.810 |
 | - Nguyên giá |
|
|
705.546 | 705.546 | 705.931 | 705.931 | 705.931 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-389.604 | -398.026 | -406.423 | -414.775 | -423.121 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
181.449 | 184.991 | 9.939 | 41.456 | 55.000 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
9.678 | 9.732 | 9.732 | 9.732 | 9.732 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
171.771 | 175.259 | 207 | 31.724 | 45.268 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
870.414 | 635.282 | 583.371 | 583.359 | 583.359 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
413.605 | 413.605 | 413.605 | 413.605 | 413.605 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
171.878 | 171.878 | 171.878 | 171.878 | 171.878 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.112 | -2.112 | -2.112 | -2.124 | -2.124 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
287.042 | 51.910 | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.777.704 | 1.773.828 | 4.535.891 | 4.498.232 | 4.469.782 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.777.704 | 1.773.828 | 4.535.891 | 4.498.232 | 4.469.782 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.492.906 | 4.527.682 | 7.353.113 | 7.353.104 | 6.164.052 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
3.399.893 | 3.370.511 | 6.218.387 | 6.173.332 | 4.888.756 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
493.345 | 485.502 | 2.866.492 | 2.843.274 | 1.355.179 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
90.106 | 80.106 | 2.529.693 | 2.327.000 | 813.070 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.040 | 774 | 2.636 | 733 | 5.157 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
303.185 | 303.287 | 140.775 | 107.217 | 93.757 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
425 | 2.968 | 35.322 | 10.726 | 34.581 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.107 | 768 | 11.195 | 745 | 1.262 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
126 | 46 | 1.720 | 1.597 | 670 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
92.430 | 92.430 | 142.014 | 392.146 | 402.350 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.751 | 2.999 | 3.057 | 3.094 | 3.077 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.175 | 2.125 | 80 | 17 | 1.254 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.906.548 | 2.885.008 | 3.351.895 | 3.330.058 | 3.533.577 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
3.070 | 3.045 | 13.314 | 18.435 | 23.557 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
27.735 | 24.585 | 23.277 | 22.730 | 21.596 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | 138.000 | 138.000 | 138.000 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
2.875.742 | 2.857.378 | 3.177.304 | 3.123.343 | 3.322.873 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | 27.550 | 27.550 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.093.013 | 1.157.171 | 1.134.726 | 1.179.772 | 1.275.296 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.093.013 | 1.157.171 | 1.134.726 | 1.179.772 | 1.275.296 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
240.000 | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.750 | 5.750 | 5.750 | 5.750 | 5.750 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
364.906 | 364.906 | 364.906 | 364.906 | 452.704 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
482.358 | 546.516 | 524.070 | 569.117 | 576.843 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
351.453 | 351.453 | 207.453 | 500.113 | 410.585 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
130.905 | 195.063 | 316.618 | 69.004 | 166.257 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.492.906 | 4.527.682 | 7.353.113 | 7.353.104 | 6.164.052 |