• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.168,34 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:59:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.168,34   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   208,32   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   92,84   0,00/0,00%  |   VN30   1.249,29   0,00/0,00%  |   HNX30   403,75   0,00/0,00%
11 Tháng Tư 2025 9:00:05 SA - Mở cửa
CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (NTC : UPCOM)
Cập nhật ngày 11/04/2025
8:59:59 SA
146,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
146,60
Mở cửa
146,60
Cao nhất
146,60
Thấp nhất
146,60
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
118.180
Cao nhất 52 tuần
244,00
Thấp nhất 52 tuần
121,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
11/04/2025 146,60 0 0 0 0 0 0 0
10/04/2025 146,60 366 301.775 13 16.518 285.257 13.500 2.383.920
09/04/2025 129,00 660 319.715 282 296.388 23.327 239.800 30.567.300
08/04/2025 141,70 376 301.703 348 408.290 -106.587 301.200 42.989.320
04/04/2025 164,90 392 320.194 452 513.482 -193.288 317.900 53.304.520
03/04/2025 192,70 325 217.103 182 401.532 -184.429 216.800 42.043.540
02/04/2025 227,00 173 65.237 143 72.730 -7.493 47.600 10.792.850
01/04/2025 230,00 67 37.225 77 25.524 11.701 2.000 460.280
31/03/2025 230,00 118 89.047 152 88.488 559 25.400 12.327.350
28/03/2025 234,20 108 55.426 110 44.425 11.001 17.600 4.081.250
27/03/2025 232,50 138 68.222 150 66.355 1.867 24.400 5.714.030
26/03/2025 232,00 211 97.706 178 81.973 15.733 58.700 13.545.470
25/03/2025 228,10 101 35.259 89 34.824 435 8.200 1.861.850
24/03/2025 227,50 132 34.527 93 42.974 -8.447 20.900 4.700.810
21/03/2025 226,00 145 78.904 123 89.859 -10.955 15.200 14.712.690
20/03/2025 228,70 143 75.722 125 67.279 8.443 37.600 8.488.550
19/03/2025 225,60 141 63.582 104 60.426 3.156 37.500 8.484.840
18/03/2025 226,00 128 43.598 111 67.357 -23.759 27.900 6.308.230
17/03/2025 229,00 138 47.760 118 66.956 -19.196 24.100 5.483.890
14/03/2025 232,80 122 39.007 119 58.928 -19.921 13.200 3.022.410