|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
27.423 | 48.738 | 30.333 | 26.466 | 18.207 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
17.134 | 32.157 | 11.292 | 3.834 | 5.991 |
| 1. Tiền |
|
|
2.634 | 15.157 | 2.792 | 1.834 | 491 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
14.500 | 17.000 | 8.500 | 2.000 | 5.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
9.449 | 15.825 | 18.098 | 21.652 | 11.218 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
9.018 | 15.744 | 17.869 | 21.376 | 10.988 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
354 | 54 | 173 | 214 | 165 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
77 | 26 | 56 | 62 | 65 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
734 | 717 | 905 | 903 | 787 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
734 | 717 | 905 | 903 | 787 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
106 | 39 | 38 | 78 | 211 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
106 | 39 | 38 | 78 | 211 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
189.945 | 185.863 | 180.721 | 175.857 | 170.965 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
188.132 | 183.213 | 178.295 | 173.805 | 168.940 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
188.038 | 183.119 | 178.201 | 173.711 | 168.846 |
| - Nguyên giá |
|
|
395.375 | 395.375 | 395.375 | 395.770 | 395.770 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-207.337 | -212.256 | -217.174 | -222.059 | -226.923 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
94 | 94 | 94 | 94 | 94 |
| - Nguyên giá |
|
|
94 | 94 | 94 | 94 | 94 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
111 | 111 | 148 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
111 | 111 | 148 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.701 | 2.539 | 2.279 | 2.052 | 2.024 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.701 | 2.539 | 2.279 | 2.052 | 2.024 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
217.368 | 234.602 | 211.054 | 202.323 | 189.171 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
42.080 | 56.809 | 29.345 | 25.590 | 16.421 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
35.820 | 56.809 | 29.345 | 25.590 | 16.421 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
24.974 | 31.233 | 18.746 | 12.498 | 6.259 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.110 | 1.809 | 1.954 | 2.323 | 1.332 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.423 | 5.265 | 2.362 | 3.830 | 3.515 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
533 | 1.743 | 400 | 430 | 604 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
484 | 11.227 | 470 | 505 | 528 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.295 | 5.531 | 5.413 | 6.005 | 4.182 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
6.259 | | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
6.259 | | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
175.288 | 177.793 | 181.709 | 176.733 | 172.750 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
175.288 | 177.793 | 181.709 | 176.733 | 172.750 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
108.021 | 108.021 | 108.021 | 108.021 | 108.021 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
12.282 | 15.041 | 15.041 | 15.041 | 15.041 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
54.985 | 54.731 | 58.647 | 53.671 | 49.688 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
26.641 | 26.669 | 43.929 | 25.605 | 25.605 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
28.344 | 28.062 | 14.718 | 28.066 | 24.083 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
217.368 | 234.602 | 211.054 | 202.323 | 189.171 |