|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
18.207 | 37.868 | 38.712 | 43.693 | 45.975 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.991 | 21.156 | 13.094 | 17.244 | 27.600 |
 | 1. Tiền |
|
|
491 | 15.656 | 2.094 | 1.244 | 600 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.500 | 5.500 | 11.000 | 16.000 | 27.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
11.218 | 15.856 | 24.797 | 25.620 | 17.525 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
10.988 | 15.676 | 24.591 | 25.351 | 17.473 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
165 | 152 | 171 | 261 | 39 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
65 | 28 | 36 | 7 | 13 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
787 | 728 | 728 | 760 | 760 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
787 | 728 | 728 | 760 | 760 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
211 | 127 | 93 | 69 | 90 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
211 | 127 | 93 | 69 | 90 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
170.965 | 166.023 | 161.050 | 155.953 | 151.701 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
168.940 | 164.094 | 159.285 | 154.467 | 149.874 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
168.846 | 164.000 | 159.191 | 154.373 | 149.780 |
 | - Nguyên giá |
|
|
395.770 | 395.770 | 395.770 | 395.770 | 395.945 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-226.923 | -231.769 | -236.578 | -241.397 | -246.165 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
94 | 94 | 94 | 94 | 94 |
 | - Nguyên giá |
|
|
94 | 94 | 94 | 94 | 94 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.024 | 1.929 | 1.765 | 1.487 | 1.827 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.024 | 1.929 | 1.765 | 1.487 | 1.827 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
189.171 | 203.891 | 199.762 | 199.646 | 197.676 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
16.421 | 17.306 | 13.741 | 13.835 | 10.998 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
16.421 | 17.306 | 13.741 | 13.835 | 10.998 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
6.259 | | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.332 | 3.427 | 2.743 | 2.828 | 2.210 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.515 | 5.109 | 3.644 | 5.281 | 4.214 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
604 | 1.744 | 413 | 429 | 523 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
528 | 501 | 544 | 577 | 49 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.182 | 6.525 | 6.397 | 4.720 | 4.002 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
172.750 | 186.585 | 186.021 | 185.811 | 186.678 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
172.750 | 186.585 | 186.021 | 185.811 | 186.678 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
108.021 | 108.021 | 108.021 | 108.021 | 108.021 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
15.041 | 17.606 | 17.606 | 17.606 | 17.606 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
49.688 | 60.959 | 60.395 | 60.185 | 61.052 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
25.605 | 25.605 | 39.355 | 21.772 | 21.772 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
24.083 | 35.354 | 21.040 | 38.413 | 39.280 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
189.171 | 203.891 | 199.762 | 199.646 | 197.676 |