|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
96,41%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
3,59%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
UBND Tỉnh Vĩnh Phúc
|
---
|
10.569.900
|
96,41%
|
30/06/2024
|
Công đoàn CTCP Nước sạch Vĩnh Phúc
|
---
|
28.000
|
0,26%
|
30/06/2024
|
Ngô Trường Giang
|
Chủ tịch HĐQT
|
15.000
|
0,14%
|
30/06/2024
|
Đinh Thế Kỳ
|
---
|
14.100
|
0,13%
|
31/12/2021
|
Bùi Tiến Dũng
|
Thành viên HĐQT
|
9.300
|
0,08%
|
30/06/2024
|
Dương Thị Phương
|
---
|
5.000
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Ngô Thị Vinh
|
Kế toán trưởng
|
3.800
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Phạm Văn Tiến
|
---
|
3.800
|
0,03%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Tiến Sơn
|
Thành viên HĐQT
|
2.800
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Dương Tuấn Huy
|
---
|
2.800
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Long
|
---
|
2.200
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Dương Thị Thu Hiền
|
---
|
2.100
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Đỗ Đức Thịnh
|
---
|
2.000
|
0,02%
|
31/12/2023
|
Đặng Thị Hương
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
2.000
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Dương Cảnh Hưng
|
Trưởng ban kiểm soát
|
1.400
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Hoàng Thị Thanh Vân
|
---
|
1.300
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Vũ Mạnh Hà
|
Thành viên HĐQT
|
600
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Bùi Xuân Trường
|
---
|
500
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phạm Huy Hùng
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
500
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|