|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
145.858 | 154.665 | 180.580 | 187.645 | 209.458 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
31.054 | 43.378 | 64.666 | 69.362 | 117.463 |
 | 1. Tiền |
|
|
13.739 | 28.354 | 28.634 | 43.322 | 60.415 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
17.316 | 15.024 | 36.032 | 26.040 | 57.048 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.305 | 9.305 | 305 | 20.505 | 505 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.305 | 9.305 | 305 | 20.505 | 505 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
89.296 | 77.369 | 91.954 | 77.718 | 71.949 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.321 | 7.262 | 4.305 | 6.892 | 5.846 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
11.037 | 11.979 | 11.856 | 13.127 | 14.867 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
230 | 230 | 230 | 230 | 230 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
80.781 | 68.947 | 86.611 | 68.518 | 62.055 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11.073 | -11.049 | -11.049 | -11.049 | -11.049 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
14.151 | 13.838 | 13.010 | 12.442 | 12.204 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
14.151 | 13.838 | 13.010 | 12.442 | 12.204 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.052 | 10.775 | 10.645 | 7.618 | 7.337 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.805 | 5.522 | 5.374 | 4.071 | 3.797 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.247 | 5.253 | 5.271 | 3.547 | 3.540 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
927.631 | 901.570 | 893.642 | 883.896 | 880.415 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10.230 | 10.480 | 10.480 | 10.480 | 17.546 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| 10.480 | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10.230 | | 10.480 | 10.480 | 17.546 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
558.238 | 549.612 | 539.836 | 535.900 | 529.697 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
214.256 | 208.822 | 202.073 | 201.335 | 198.331 |
 | - Nguyên giá |
|
|
473.232 | 474.676 | 473.584 | 476.913 | 480.501 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-258.977 | -265.853 | -271.511 | -275.578 | -282.171 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
343.982 | 340.790 | 337.763 | 334.565 | 331.366 |
 | - Nguyên giá |
|
|
472.681 | 472.681 | 472.852 | 472.852 | 472.852 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-128.698 | -131.891 | -135.089 | -138.288 | -141.486 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
111.095 | 98.275 | 103.918 | 99.987 | 101.343 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
111.095 | | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 98.275 | 103.918 | 99.987 | 101.343 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.894 | 6.894 | 6.894 | 6.894 | 6.894 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
6.894 | 6.894 | 6.894 | 6.894 | 6.894 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
144.471 | 142.998 | 142.597 | 144.110 | 141.804 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
144.471 | 142.998 | 142.597 | 144.110 | 141.804 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
96.704 | 93.311 | 89.918 | 86.525 | 83.132 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.073.489 | 1.056.235 | 1.074.222 | 1.071.541 | 1.089.873 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
518.654 | 522.788 | 524.725 | 541.664 | 545.219 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
114.887 | 129.476 | 127.142 | 152.368 | 156.515 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
26.046 | 26.728 | 24.682 | 26.440 | 25.830 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
21.509 | 31.002 | 39.674 | 45.071 | 55.908 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
20.544 | 18.775 | 12.069 | 27.733 | 24.196 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.804 | 16.394 | 10.871 | 11.802 | 9.617 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.388 | 7.614 | 7.774 | 3.603 | 6.238 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
18.994 | 18.568 | 19.131 | 20.580 | 25.250 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 1.424 | 1.456 | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.221 | 8.871 | 9.773 | 13.799 | 8.135 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 1.525 | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.380 | | 1.745 | 1.885 | 1.341 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
403.767 | 393.311 | 397.583 | 389.296 | 388.704 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
47.290 | 62.790 | 66.290 | 61.490 | 61.490 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
250.822 | 225.548 | 227.002 | 224.197 | 224.287 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
105.655 | 104.973 | 104.291 | 103.609 | 102.927 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
554.836 | 533.447 | 549.497 | 529.877 | 544.654 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
554.836 | 533.447 | 549.497 | 529.877 | 544.654 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
905.000 | 905.000 | 905.000 | 905.000 | 905.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
24.455 | 24.455 | 24.455 | 24.455 | 24.455 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
270 | 270 | 270 | 270 | 270 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-708.972 | -719.095 | -715.384 | -722.071 | -715.073 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-712.566 | -712.566 | -712.566 | -712.566 | -722.306 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.594 | -6.529 | -2.818 | -9.505 | 7.233 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
334.084 | 322.817 | 335.157 | 322.223 | 330.002 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.073.489 | 1.056.235 | 1.074.222 | 1.071.541 | 1.089.873 |