|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
712.994 | 628.394 | 556.280 | 495.697 | 769.282 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
252.262 | 169.749 | 98.847 | 160.166 | 171.158 |
 | 1. Tiền |
|
|
213.012 | 66.949 | 58.907 | 108.766 | 125.958 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
39.250 | 102.800 | 39.940 | 51.400 | 45.200 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
27.985 | 26.035 | 24.035 | 35.837 | 37.250 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
27.985 | 26.035 | 24.035 | 35.837 | 37.250 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
189.346 | 185.757 | 186.424 | 143.803 | 407.329 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
108.780 | 21.892 | 17.328 | 23.489 | 287.899 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
70.087 | 66.673 | 65.650 | 130.959 | 82.396 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
8.500 | 10.400 | 10.287 | 10.856 | 10.409 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
175.649 | 266.479 | 271.846 | 161.775 | 209.900 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-173.670 | -179.687 | -178.687 | -183.275 | -183.275 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
226.363 | 229.002 | 227.334 | 136.657 | 136.305 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
328.616 | 331.255 | 329.588 | 137.591 | 137.238 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-102.253 | -102.253 | -102.253 | -934 | -934 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
17.037 | 17.851 | 19.639 | 19.233 | 17.241 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.446 | 4.033 | 5.404 | 5.812 | 5.389 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.250 | 5.520 | 4.880 | 4.373 | 3.438 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
8.341 | 8.299 | 9.355 | 9.048 | 8.414 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.519.511 | 3.225.279 | 3.212.827 | 3.265.600 | 3.311.255 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
492.112 | 202.884 | 202.908 | 203.908 | 205.215 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
32.228 | 30.228 | 30.228 | 30.228 | 30.228 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
459.884 | 172.656 | 172.681 | 173.680 | 174.987 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
489.330 | 482.880 | 473.713 | 471.456 | 520.297 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
433.037 | 427.217 | 418.679 | 416.638 | 415.871 |
 | - Nguyên giá |
|
|
830.726 | 829.444 | 829.426 | 838.138 | 845.380 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-397.689 | -402.227 | -410.747 | -421.501 | -429.509 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
56.293 | 55.663 | 55.034 | 54.818 | 104.427 |
 | - Nguyên giá |
|
|
75.255 | 75.203 | 75.203 | 75.825 | 126.441 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.963 | -19.540 | -20.169 | -21.007 | -22.015 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
21.480 | 21.179 | 20.877 | 20.576 | 20.275 |
 | - Nguyên giá |
|
|
36.156 | 36.156 | 36.156 | 36.156 | 36.156 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.676 | -14.977 | -15.278 | -15.580 | -15.881 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
179.193 | 181.910 | 179.397 | 179.058 | 180.047 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
179.193 | 181.910 | 179.397 | 179.058 | 180.047 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.083.645 | 2.085.000 | 2.085.000 | 2.085.000 | 2.085.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.082.746 | | 2.085.000 | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
90.665 | 2.101.424 | 16.424 | 2.101.424 | 2.101.424 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-89.766 | -16.424 | -16.424 | -16.424 | -16.424 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
220.384 | 219.293 | 220.032 | 218.541 | 216.052 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
220.076 | 219.026 | 219.805 | 218.327 | 215.853 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
307 | 267 | 228 | 213 | 199 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
33.367 | 32.134 | 30.900 | 87.062 | 84.369 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.232.505 | 3.853.673 | 3.769.107 | 3.761.297 | 4.080.537 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.359.121 | 1.939.689 | 1.898.558 | 1.927.995 | 2.065.487 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
949.475 | 590.884 | 579.308 | 639.067 | 826.804 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
139.447 | 155.297 | 165.502 | 256.275 | 230.993 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
253.193 | 25.675 | 22.022 | 26.855 | 139.785 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.311 | 6.396 | 3.865 | 6.240 | 5.175 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
254.959 | 228.917 | 213.218 | 223.704 | 286.844 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
17.808 | 7.410 | 13.696 | 15.368 | 22.848 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
31.643 | 17.927 | 12.307 | 21.379 | 42.287 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
208 | 8 | 8 | 419 | 106 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
236.045 | 135.481 | 136.973 | 77.996 | 88.097 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
343 | 3.387 | 1.693 | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10.519 | 10.387 | 10.023 | 10.832 | 10.669 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.409.645 | 1.348.805 | 1.319.250 | 1.288.929 | 1.238.683 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
3.006 | 2.626 | 2.626 | 2.236 | 2.236 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
36.960 | 36.673 | 37.152 | 36.847 | 36.638 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.330.000 | 1.270.000 | 1.240.000 | 1.210.000 | 1.160.000 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
39.680 | 39.506 | 39.472 | 39.846 | 39.809 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.873.384 | 1.913.984 | 1.870.549 | 1.833.302 | 2.015.050 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.873.384 | 1.913.984 | 1.870.549 | 1.833.302 | 2.015.050 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
4.983 | 4.983 | 4.984 | 4.984 | 4.984 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
14.414 | 14.414 | 14.419 | 14.780 | 14.780 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
6.330 | 6.330 | 6.330 | 6.330 | 6.330 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-548.457 | -485.899 | -505.602 | -544.886 | -426.042 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-628.319 | -628.319 | -484.414 | -485.370 | -485.350 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
79.863 | 142.420 | -21.189 | -59.516 | 59.308 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
396.114 | 374.157 | 350.418 | 352.094 | 414.998 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.232.505 | 3.853.673 | 3.769.107 | 3.761.297 | 4.080.537 |