• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.231,91 +3,58/+0,29%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:35:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.231,91   +3,58/+0,29%  |   HNX-INDEX   221,60   -0,16/-0,07%  |   UPCOM-INDEX   91,24   -0,26/-0,29%  |   VN30   1.290,35   +3,68/+0,29%  |   HNX30   469,40   -0,41/-0,09%
22 Tháng Mười Một 2024 1:35:10 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Đại Dương (OGC : HOSE)
Cập nhật ngày 22/11/2024
1:35:01 CH
3,94 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,04 (+1,03%)
Tham chiếu
3,90
Mở cửa
3,91
Cao nhất
3,99
Thấp nhất
3,90
Khối lượng
55.300
KLTB 10 ngày
139.720
Cao nhất 52 tuần
8,40
Thấp nhất 52 tuần
3,50
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1.593.1551.119.241546.887559.388765.240
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
705.793227.951143.158122.780274.263
1. Tiền
134.73060.19890.94182.204215.513
2. Các khoản tương đương tiền
571.063167.75352.21740.57658.750
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
38.957465.61221.81429.57034.605
1. Chứng khoán kinh doanh
21.75621.75621.75621.75621.756
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-13.831-15.477-14.574-15.371-15.136
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
31.033459.33314.63323.18527.985
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
645.813233.771114.215139.487202.922
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
144.52221.40921.30121.089115.094
2. Trả trước cho người bán
202.511164.36665.27681.58870.286
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6.0006.0006.0006.0006.000
6. Phải thu ngắn hạn khác
444.440175.054195.308204.679185.212
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-151.661-133.059-173.670-173.869-173.670
IV. Tổng hàng tồn kho
176.240164.164238.043240.368230.780
1. Hàng tồn kho
278.493266.417340.296342.621333.033
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-102.253-102.253-102.253-102.253-102.253
V. Tài sản ngắn hạn khác
26.35227.74429.65827.18222.670
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
3.3683.1914.3443.0573.446
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
13.59915.16815.07314.2479.797
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
9.3869.38510.2419.8799.428
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
1.724.0613.795.3584.135.5814.128.0354.050.157
I. Các khoản phải thu dài hạn
227.196213.453639.174638.983566.905
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
297.599298.448683.557683.366683.289
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
-70.403-84.994-44.383-44.383-116.383
II. Tài sản cố định
511.131512.672503.199497.387489.330
1. Tài sản cố định hữu hình
453.292454.592445.762440.582433.037
- Nguyên giá
819.851827.626827.259831.142832.105
- Giá trị hao mòn lũy kế
-366.559-373.034-381.497-390.560-399.068
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
57.83958.08057.43756.80456.293
- Nguyên giá
74.94075.45275.45275.45275.569
- Giá trị hao mòn lũy kế
-17.101-17.372-18.015-18.648-19.276
III. Bất động sản đầu tư
22.68522.38422.08321.78121.480
- Nguyên giá
36.15636.15636.15636.15636.156
- Giá trị hao mòn lũy kế
-13.471-13.772-14.073-14.375-14.676
IV. Tài sản dở dang dài hạn
287.469285.558210.948211.030211.589
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
287.469285.558210.948211.030211.589
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
167.2512.259.8342.266.8022.271.9582.260.511
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
164.3982.257.0262.266.8022.271.9582.280.657
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
18.42418.42418.42418.42418.424
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-15.571-15.616-18.424-18.424-38.570
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
466.149501.457456.840452.296466.974
1. Chi phí trả trước dài hạn
465.839462.672456.448451.947466.667
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
310408391349307
3. Tài sản dài hạn khác
 38.377   
VII. Lợi thế thương mại
42.179 36.53734.60133.367
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
3.317.2164.914.5994.682.4684.687.4234.815.397
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
2.078.0443.335.3893.154.9923.184.6443.195.895
I. Nợ ngắn hạn
967.054866.211673.300719.6131.077.251
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
25.242161.288148.187179.150133.447
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
90.86123.33520.18621.629256.327
4. Người mua trả tiền trước
39.48819.24918.62915.47714.593
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
292.530225.411203.079203.204254.969
6. Phải trả người lao động
27.33414.4055.91813.79018.338
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
154.458136.10912.01918.63331.643
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
5.8295.7755.7706.2646.038
11. Phải trả ngắn hạn khác
324.620259.874248.524249.449349.975
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
59211.6572.306229343
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
6.1019.1098.68411.78811.578
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
1.110.9902.469.1782.481.6922.465.0322.118.644
1. Phải trả người bán dài hạn
3.6433.3643.3643.0063.006
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
730.508711.745719.812720.030547.410
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
132.3311.511.3311.517.3311.502.3311.330.000
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
40.21439.88139.76439.68039.680
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
204.294202.858201.421199.985198.549
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
1.239.1721.579.2101.527.4771.502.7791.619.502
I. Vốn chủ sở hữu
1.239.1721.579.2101.527.4771.502.7791.619.502
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
3.000.0003.000.0003.000.0003.000.0003.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
       
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
6.2706.2706.2706.2716.270
5. Cổ phiếu quỹ
     
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
110.850107.870105.491105.496105.491
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
14.34514.34514.34514.34514.345
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
-2.595.012-2.554.358-2.577.669-2.574.485-2.562.546
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
-2.701.394-2.659.819-2.576.833-2.578.833-2.595.403
- LNST chưa phân phối kỳ này
106.382105.461-8364.34832.857
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
702.7191.005.083979.040951.1521.055.942
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
3.317.2164.914.5994.682.4684.687.4234.815.397
Không có báo cáo nào.