|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
546.887 | 559.388 | 765.240 | 677.702 | 606.088 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
143.158 | 122.780 | 274.263 | 190.735 | 112.911 |
 | 1. Tiền |
|
|
90.941 | 82.204 | 215.513 | 73.435 | 59.971 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
52.217 | 40.576 | 58.750 | 117.300 | 52.940 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
21.814 | 29.570 | 34.605 | 32.738 | 31.512 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
21.756 | 21.756 | 21.756 | 21.756 | 21.756 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-14.574 | -15.371 | -15.136 | -15.052 | -14.279 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
14.633 | 23.185 | 27.985 | 26.035 | 24.035 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
114.215 | 139.487 | 202.922 | 197.462 | 204.882 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
21.301 | 21.089 | 115.094 | 28.658 | 23.296 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
65.276 | 81.588 | 70.286 | 66.908 | 65.925 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
6.000 | 6.000 | 6.000 | 5.900 | 5.787 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
195.308 | 204.679 | 185.212 | 275.907 | 288.785 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-173.670 | -173.869 | -173.670 | -179.911 | -178.911 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
238.043 | 240.368 | 230.780 | 233.419 | 231.751 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
340.296 | 342.621 | 333.033 | 335.672 | 334.004 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-102.253 | -102.253 | -102.253 | -102.253 | -102.253 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
29.658 | 27.182 | 22.670 | 23.347 | 25.032 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.344 | 3.057 | 3.446 | 4.033 | 5.404 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
15.073 | 14.247 | 9.797 | 9.929 | 9.187 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
10.241 | 9.879 | 9.428 | 9.385 | 10.442 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.135.581 | 4.128.035 | 4.050.157 | 3.830.031 | 3.827.935 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
639.174 | 638.983 | 566.905 | 323.836 | 323.860 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
683.557 | 683.366 | 683.289 | 323.836 | 323.860 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-44.383 | -44.383 | -116.383 | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
503.199 | 497.387 | 489.330 | 482.880 | 473.713 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
445.762 | 440.582 | 433.037 | 427.217 | 418.679 |
 | - Nguyên giá |
|
|
827.259 | 831.142 | 832.105 | 830.823 | 830.805 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-381.497 | -390.560 | -399.068 | -403.606 | -412.126 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
57.437 | 56.804 | 56.293 | 55.663 | 55.034 |
 | - Nguyên giá |
|
|
75.452 | 75.452 | 75.569 | 75.517 | 75.517 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.015 | -18.648 | -19.276 | -19.854 | -20.483 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
22.083 | 21.781 | 21.480 | 21.179 | 20.877 |
 | - Nguyên giá |
|
|
36.156 | 36.156 | 36.156 | 36.156 | 36.156 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.073 | -14.375 | -14.676 | -14.977 | -15.278 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
210.948 | 211.030 | 211.589 | 214.307 | 211.793 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
210.948 | 211.030 | 211.589 | 214.307 | 211.793 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.266.802 | 2.271.958 | 2.260.511 | 2.293.104 | 2.303.832 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.266.802 | 2.271.958 | 2.280.657 | 208.104 | 2.303.832 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
18.424 | 18.424 | 18.424 | 2.101.424 | 16.424 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-18.424 | -18.424 | -38.570 | -16.424 | -16.424 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
456.840 | 452.296 | 466.974 | 464.035 | 462.959 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
456.448 | 451.947 | 466.667 | 463.768 | 462.731 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
391 | 349 | 307 | 267 | 228 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
36.537 | 34.601 | 33.367 | 30.691 | 30.900 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.682.468 | 4.687.423 | 4.815.397 | 4.507.732 | 4.434.023 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
3.154.992 | 3.184.644 | 3.195.895 | 2.774.687 | 2.731.641 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
673.300 | 719.613 | 1.077.251 | 724.807 | 712.763 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
148.187 | 179.150 | 133.447 | 155.297 | 165.502 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
20.186 | 21.629 | 256.327 | 28.826 | 24.999 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
18.629 | 15.477 | 14.593 | 15.677 | 13.147 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
203.079 | 203.204 | 254.969 | 229.010 | 213.270 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.918 | 13.790 | 18.338 | 7.975 | 14.085 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
12.019 | 18.633 | 31.643 | 17.927 | 12.307 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5.770 | 6.264 | 6.038 | 5.882 | 5.798 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
248.524 | 249.449 | 349.975 | 249.380 | 250.881 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2.306 | 229 | 343 | 3.387 | 1.693 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.684 | 11.788 | 11.578 | 11.446 | 11.082 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.481.692 | 2.465.032 | 2.118.644 | 2.049.880 | 2.018.877 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
3.364 | 3.006 | 3.006 | 2.626 | 2.626 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
719.812 | 720.030 | 547.410 | 540.884 | 541.362 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.517.331 | 1.502.331 | 1.330.000 | 1.270.000 | 1.240.000 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
39.764 | 39.680 | 39.680 | 39.506 | 39.472 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
201.421 | 199.985 | 198.549 | 196.864 | 195.417 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.527.477 | 1.502.779 | 1.619.502 | 1.733.046 | 1.702.383 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.527.477 | 1.502.779 | 1.619.502 | 1.733.046 | 1.702.383 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
6.270 | 6.271 | 6.270 | 6.270 | 6.271 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
105.491 | 105.496 | 105.491 | 105.491 | 105.496 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
14.345 | 14.345 | 14.345 | 14.345 | 14.345 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-2.577.669 | -2.574.485 | -2.562.546 | -2.450.907 | -2.449.089 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-2.576.833 | -2.578.833 | -2.595.403 | -2.573.677 | -2.448.629 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-836 | 4.348 | 32.857 | 122.770 | -461 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
979.040 | 951.152 | 1.055.942 | 1.057.847 | 1.025.360 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.682.468 | 4.687.423 | 4.815.397 | 4.507.732 | 4.434.023 |