|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
765.240 | 677.702 | 606.088 | 565.372 | 841.570 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
274.263 | 190.735 | 112.911 | 164.674 | 179.984 |
 | 1. Tiền |
|
|
215.513 | 73.435 | 59.971 | 109.274 | 126.784 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
58.750 | 117.300 | 52.940 | 55.400 | 53.200 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
34.605 | 32.738 | 31.512 | 47.753 | 73.696 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
21.756 | 21.756 | 21.756 | 21.756 | 21.756 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-15.136 | -15.052 | -14.279 | -14.840 | -14.309 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
27.985 | 26.035 | 24.035 | 40.837 | 66.250 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
202.922 | 197.462 | 204.882 | 188.835 | 424.743 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
115.094 | 28.658 | 23.296 | 29.529 | 293.525 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
70.286 | 66.908 | 65.925 | 131.278 | 82.647 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
6.000 | 5.900 | 5.787 | 6.356 | 6.359 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
185.212 | 275.907 | 288.785 | 205.370 | 225.712 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-173.670 | -179.911 | -178.911 | -183.698 | -183.499 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
230.780 | 233.419 | 231.751 | 141.074 | 140.721 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
333.033 | 335.672 | 334.004 | 142.008 | 141.655 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-102.253 | -102.253 | -102.253 | -934 | -934 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
22.670 | 23.347 | 25.032 | 23.036 | 22.425 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.446 | 4.033 | 5.404 | 4.286 | 5.389 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9.797 | 9.929 | 9.187 | 8.616 | 7.536 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
9.428 | 9.385 | 10.442 | 10.134 | 9.500 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.050.157 | 3.830.031 | 3.827.935 | 3.863.463 | 3.918.854 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
566.905 | 323.836 | 323.860 | 324.419 | 325.061 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
683.289 | 323.836 | 323.860 | 324.419 | 325.061 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-116.383 | | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
489.330 | 482.880 | 473.713 | 471.456 | 520.297 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
433.037 | 427.217 | 418.679 | 416.638 | 415.871 |
 | - Nguyên giá |
|
|
832.105 | 830.823 | 830.805 | 839.518 | 846.759 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-399.068 | -403.606 | -412.126 | -422.880 | -430.889 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
56.293 | 55.663 | 55.034 | 54.818 | 104.427 |
 | - Nguyên giá |
|
|
75.569 | 75.517 | 75.517 | 76.139 | 126.755 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.276 | -19.854 | -20.483 | -21.321 | -22.329 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
21.480 | 21.179 | 20.877 | 20.576 | 20.275 |
 | - Nguyên giá |
|
|
36.156 | 36.156 | 36.156 | 36.156 | 36.156 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.676 | -14.977 | -15.278 | -15.580 | -15.881 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
211.589 | 214.307 | 211.793 | 211.979 | 212.968 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
211.589 | 214.307 | 211.793 | 211.979 | 212.968 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.260.511 | 2.293.104 | 2.303.832 | 2.286.793 | 2.300.536 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.280.657 | 208.104 | 2.303.832 | 201.793 | 212.246 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
18.424 | 2.101.424 | 16.424 | 2.101.424 | 2.101.424 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-38.570 | -16.424 | -16.424 | -16.424 | -13.133 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
466.974 | 464.035 | 462.959 | 461.178 | 455.348 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
466.667 | 463.768 | 462.731 | 460.965 | 455.150 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
307 | 267 | 228 | 213 | 199 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
33.367 | 30.691 | 30.900 | 87.062 | 84.369 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.815.397 | 4.507.732 | 4.434.023 | 4.428.834 | 4.760.424 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
3.195.895 | 2.774.687 | 2.731.641 | 2.753.539 | 2.889.431 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.077.251 | 724.807 | 712.763 | 766.431 | 954.672 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
133.447 | 155.297 | 165.502 | 250.275 | 224.993 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | 142.349 |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
256.327 | 28.826 | 24.999 | 29.906 | 14.456 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
14.593 | 15.677 | 13.147 | 15.521 | 286.913 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
254.969 | 229.010 | 213.270 | 223.759 | 23.293 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
18.338 | 7.975 | 14.085 | 15.756 | 42.294 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
31.643 | 17.927 | 12.307 | 21.303 | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
6.038 | 5.882 | 5.798 | 6.209 | 5.896 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
349.975 | 249.380 | 250.881 | 191.812 | 202.751 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
343 | 3.387 | 1.693 | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
11.578 | 11.446 | 11.082 | 11.890 | 11.727 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.118.644 | 2.049.880 | 2.018.877 | 1.987.108 | 1.934.758 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
3.006 | 2.626 | 2.626 | 2.236 | 2.236 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
547.410 | 540.884 | 541.362 | 541.057 | 540.191 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.330.000 | 1.270.000 | 1.240.000 | 1.210.000 | 1.160.000 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
39.680 | 39.506 | 39.472 | 39.846 | 39.809 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
198.549 | 196.864 | 195.417 | 193.969 | 192.522 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.619.502 | 1.733.046 | 1.702.383 | 1.675.295 | 1.870.993 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.619.502 | 1.733.046 | 1.702.383 | 1.675.295 | 1.870.993 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
6.270 | 6.270 | 6.271 | 6.271 | 6.271 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
105.491 | 105.491 | 105.496 | 105.856 | 105.857 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
14.345 | 14.345 | 14.345 | 14.345 | 14.345 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-2.562.546 | -2.450.907 | -2.449.089 | -2.472.108 | -2.380.909 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-2.595.403 | -2.573.677 | -2.448.629 | -2.474.161 | -2.459.648 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
32.857 | 122.770 | -461 | 2.054 | 78.739 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.055.942 | 1.057.847 | 1.025.360 | 1.020.930 | 1.125.429 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.815.397 | 4.507.732 | 4.434.023 | 4.428.834 | 4.760.424 |