|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.593.155 | 1.119.241 | 546.887 | 559.388 | 765.240 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
705.793 | 227.951 | 143.158 | 122.780 | 274.263 |
| 1. Tiền |
|
|
134.730 | 60.198 | 90.941 | 82.204 | 215.513 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
571.063 | 167.753 | 52.217 | 40.576 | 58.750 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
38.957 | 465.612 | 21.814 | 29.570 | 34.605 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
21.756 | 21.756 | 21.756 | 21.756 | 21.756 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-13.831 | -15.477 | -14.574 | -15.371 | -15.136 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
31.033 | 459.333 | 14.633 | 23.185 | 27.985 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
645.813 | 233.771 | 114.215 | 139.487 | 202.922 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
144.522 | 21.409 | 21.301 | 21.089 | 115.094 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
202.511 | 164.366 | 65.276 | 81.588 | 70.286 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
444.440 | 175.054 | 195.308 | 204.679 | 185.212 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-151.661 | -133.059 | -173.670 | -173.869 | -173.670 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
176.240 | 164.164 | 238.043 | 240.368 | 230.780 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
278.493 | 266.417 | 340.296 | 342.621 | 333.033 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-102.253 | -102.253 | -102.253 | -102.253 | -102.253 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
26.352 | 27.744 | 29.658 | 27.182 | 22.670 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.368 | 3.191 | 4.344 | 3.057 | 3.446 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
13.599 | 15.168 | 15.073 | 14.247 | 9.797 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
9.386 | 9.385 | 10.241 | 9.879 | 9.428 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.724.061 | 3.795.358 | 4.135.581 | 4.128.035 | 4.050.157 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
227.196 | 213.453 | 639.174 | 638.983 | 566.905 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
297.599 | 298.448 | 683.557 | 683.366 | 683.289 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-70.403 | -84.994 | -44.383 | -44.383 | -116.383 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
511.131 | 512.672 | 503.199 | 497.387 | 489.330 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
453.292 | 454.592 | 445.762 | 440.582 | 433.037 |
| - Nguyên giá |
|
|
819.851 | 827.626 | 827.259 | 831.142 | 832.105 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-366.559 | -373.034 | -381.497 | -390.560 | -399.068 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
57.839 | 58.080 | 57.437 | 56.804 | 56.293 |
| - Nguyên giá |
|
|
74.940 | 75.452 | 75.452 | 75.452 | 75.569 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.101 | -17.372 | -18.015 | -18.648 | -19.276 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
22.685 | 22.384 | 22.083 | 21.781 | 21.480 |
| - Nguyên giá |
|
|
36.156 | 36.156 | 36.156 | 36.156 | 36.156 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.471 | -13.772 | -14.073 | -14.375 | -14.676 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
287.469 | 285.558 | 210.948 | 211.030 | 211.589 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
287.469 | 285.558 | 210.948 | 211.030 | 211.589 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
167.251 | 2.259.834 | 2.266.802 | 2.271.958 | 2.260.511 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
164.398 | 2.257.026 | 2.266.802 | 2.271.958 | 2.280.657 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
18.424 | 18.424 | 18.424 | 18.424 | 18.424 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-15.571 | -15.616 | -18.424 | -18.424 | -38.570 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
466.149 | 501.457 | 456.840 | 452.296 | 466.974 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
465.839 | 462.672 | 456.448 | 451.947 | 466.667 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
310 | 408 | 391 | 349 | 307 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| 38.377 | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
42.179 | | 36.537 | 34.601 | 33.367 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.317.216 | 4.914.599 | 4.682.468 | 4.687.423 | 4.815.397 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.078.044 | 3.335.389 | 3.154.992 | 3.184.644 | 3.195.895 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
967.054 | 866.211 | 673.300 | 719.613 | 1.077.251 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
25.242 | 161.288 | 148.187 | 179.150 | 133.447 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
90.861 | 23.335 | 20.186 | 21.629 | 256.327 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
39.488 | 19.249 | 18.629 | 15.477 | 14.593 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
292.530 | 225.411 | 203.079 | 203.204 | 254.969 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
27.334 | 14.405 | 5.918 | 13.790 | 18.338 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
154.458 | 136.109 | 12.019 | 18.633 | 31.643 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5.829 | 5.775 | 5.770 | 6.264 | 6.038 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
324.620 | 259.874 | 248.524 | 249.449 | 349.975 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
592 | 11.657 | 2.306 | 229 | 343 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.101 | 9.109 | 8.684 | 11.788 | 11.578 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.110.990 | 2.469.178 | 2.481.692 | 2.465.032 | 2.118.644 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
3.643 | 3.364 | 3.364 | 3.006 | 3.006 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
730.508 | 711.745 | 719.812 | 720.030 | 547.410 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
132.331 | 1.511.331 | 1.517.331 | 1.502.331 | 1.330.000 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
40.214 | 39.881 | 39.764 | 39.680 | 39.680 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
204.294 | 202.858 | 201.421 | 199.985 | 198.549 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.239.172 | 1.579.210 | 1.527.477 | 1.502.779 | 1.619.502 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.239.172 | 1.579.210 | 1.527.477 | 1.502.779 | 1.619.502 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
6.270 | 6.270 | 6.270 | 6.271 | 6.270 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
110.850 | 107.870 | 105.491 | 105.496 | 105.491 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
14.345 | 14.345 | 14.345 | 14.345 | 14.345 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-2.595.012 | -2.554.358 | -2.577.669 | -2.574.485 | -2.562.546 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-2.701.394 | -2.659.819 | -2.576.833 | -2.578.833 | -2.595.403 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
106.382 | 105.461 | -836 | 4.348 | 32.857 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
702.719 | 1.005.083 | 979.040 | 951.152 | 1.055.942 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.317.216 | 4.914.599 | 4.682.468 | 4.687.423 | 4.815.397 |