• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.659,29 -0,63/-0,04%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:05:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.659,29   -0,63/-0,04%  |   HNX-INDEX   267,89   +0,53/+0,20%  |   UPCOM-INDEX   119,84   -0,16/-0,13%  |   VN30   1.896,16   -1,91/-0,10%  |   HNX30   589,49   +0,93/+0,16%
19 Tháng Mười Một 2025 10:05:26 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Đại Dương (OGC : HOSE)
Cập nhật ngày 19/11/2025
10:04:14 SA
3,82 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
3,82
Mở cửa
3,82
Cao nhất
3,82
Thấp nhất
3,80
Khối lượng
4.600
KLTB 10 ngày
261.210
Cao nhất 52 tuần
5,72
Thấp nhất 52 tuần
3,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
19/11/2025 146.125.884 0 1.000 -1.000 0 3.815 -3.815
18/11/2025 146.125.584 0 6.300 -6.300 0 24.019 -24.019
17/11/2025 146.123.484 2.300 2.200 100 8.773 8.391 381
14/11/2025 146.119.784 39.600 2.700 36.900 151.407 10.323 141.084
13/11/2025 146.135.684 13.000 1.500 11.500 49.968 5.766 44.202
12/11/2025 146.134.984 10.700 13.300 -2.600 40.747 50.648 -9.901
11/11/2025 146.146.284 0 22.100 -22.100 0 83.322 -83.322
10/11/2025 146.140.584 5.700 8.300 -2.600 21.776 31.709 -9.933
07/11/2025 146.142.784 18.100 2.300 15.800 70.569 8.967 61.602
06/11/2025 146.161.684 27.900 0 27.900 109.166 0 109.166
05/11/2025 146.183.784 8.200 2.200 6.000 32.127 8.619 23.508
04/11/2025 146.189.684 5.000 2.500 2.500 19.593 9.796 9.796
03/11/2025 146.190.284 1.300 4.900 -3.600 5.154 19.427 -14.273
31/10/2025 146.188.684 6.500 4.000 2.500 26.382 16.235 10.147
30/10/2025 146.194.584 0 1.100 -1.100 0 4.401 -4.401
29/10/2025 146.192.084 4.900 4.900 0 19.096 19.096 0
28/10/2025 146.193.084 3.300 0 3.300 12.085 0 12.085
27/10/2025 146.195.984 0 0 0 0 0 0
24/10/2025 146.196.784 100 3.200 -3.100 369 11.801 -11.432
23/10/2025 146.195.484 13.400 500 12.900 49.686 1.854 47.832