|
|
|
Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
143 | 18 | 201 | 7.266 | 35.649 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
24 | 10 | 16 | 97 | 385 |
 | 1. Tiền |
|
|
24 | 10 | 16 | 97 | 385 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 1 | 174 | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| 1 | 213 | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | -39 | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
116 | | | 7.169 | 35.014 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
223 | 223 | 223 | 7.306 | 2.468 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
28 | 12 | 12 | 86 | 32.751 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | 12 | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | -235 | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
100 | | | | 30 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-235 | -235 | -235 | | -235 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | 14 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | 14 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2 | 7 | 12 | | 236 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | 11 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2 | 7 | 12 | | 197 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 28 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
| | | | 4.050 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
| | | | 2.580 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | | 2.580 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | 2.621 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | -41 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 1.470 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | 1.470 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
143 | 18 | 201 | 7.266 | 39.700 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
520 | 424 | 519 | 7.141 | 38.943 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
520 | 424 | 519 | 7.141 | 38.943 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 106 | 483 | 716 | 38.460 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
520 | 318 | | 6.253 | |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | 36 | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| | | 172 | 158 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | 93 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 220 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| | | | 12 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-377 | -406 | -318 | 125 | 757 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-377 | -406 | -318 | 125 | 757 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-20.377 | -20.406 | -20.318 | -19.875 | -19.243 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-20.787 | -20.377 | -20.406 | -20.318 | -19.875 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
410 | -29 | 88 | 444 | 631 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
143 | 18 | 201 | 7.266 | 39.700 |