|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.051.469 | 933.925 | 915.096 | 901.982 | 929.672 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.471 | 206.217 | 18.008 | 16.141 | 22.804 |
| 1. Tiền |
|
|
6.471 | 8.217 | 18.008 | 16.141 | 22.804 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 198.000 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
560.299 | 284.966 | 478.123 | 487.616 | 497.669 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
184.835 | 161.420 | 184.759 | 200.304 | 209.259 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
150.380 | 107.225 | 106.939 | 91.984 | 93.145 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
225.088 | 16.324 | 206.620 | 223.449 | 223.385 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3 | -3 | -20.195 | -28.120 | -28.120 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
309.349 | 273.206 | 249.649 | 232.886 | 245.196 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
309.432 | 281.060 | 249.732 | 235.722 | 245.279 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-83 | -7.854 | -83 | -2.836 | -83 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
175.350 | 169.537 | 169.317 | 165.339 | 164.004 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.426 | 2.064 | 1.432 | 1.542 | 1.449 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
170.621 | 167.378 | 165.660 | 163.280 | 162.465 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
304 | 94 | 2.225 | 517 | 90 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.211.622 | 2.250.357 | 2.277.583 | 2.309.003 | 2.319.272 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
156.855 | 156.855 | 156.855 | 156.855 | 156.855 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
156.855 | 156.855 | 156.855 | 156.855 | 156.855 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
118.616 | 112.519 | 114.095 | 106.737 | 101.893 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
108.500 | 102.901 | 104.976 | 98.102 | 93.707 |
| - Nguyên giá |
|
|
545.926 | 547.448 | 556.533 | 556.687 | 559.119 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-437.426 | -444.547 | -451.557 | -458.585 | -465.412 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
120 | 75 | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
867 | 867 | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-748 | -793 | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
9.997 | 9.543 | 9.119 | 8.635 | 8.186 |
| - Nguyên giá |
|
|
14.561 | 14.561 | 15.428 | 15.428 | 15.428 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.564 | -5.018 | -6.309 | -6.793 | -7.242 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.920.905 | 1.968.362 | 1.994.850 | 2.035.683 | 2.052.558 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.920.905 | 1.968.362 | 1.994.850 | 2.035.683 | 2.052.558 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
284 | 284 | 284 | 284 | 284 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
284 | 284 | 284 | 284 | 284 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.963 | 12.338 | 11.500 | 9.445 | 7.683 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14.963 | 12.338 | 11.500 | 9.445 | 7.683 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.263.092 | 3.184.282 | 3.192.680 | 3.210.986 | 3.248.945 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.001.849 | 1.922.362 | 1.930.915 | 1.945.450 | 1.967.779 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
929.781 | 927.248 | 935.798 | 938.351 | 960.654 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
628.110 | 642.069 | 622.733 | 567.608 | 572.187 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
136.780 | 112.095 | 130.952 | 175.198 | 188.830 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
113.615 | 118.473 | 140.268 | 140.926 | 145.378 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.996 | 13.407 | 2.939 | 3.050 | 6.009 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.512 | 12.004 | 9.473 | 12.009 | 14.343 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.046 | 3.793 | 4.148 | 11.489 | 5.720 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
25.168 | 24.852 | 24.731 | 27.516 | 27.632 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
555 | 555 | 555 | 555 | 555 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.072.068 | 995.115 | 995.117 | 1.007.099 | 1.007.125 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.862 | 2.615 | 2.615 | 1.975 | 2.000 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.068.920 | 992.214 | 992.214 | 1.004.836 | 1.004.836 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
286 | 286 | 289 | 289 | 289 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.261.243 | 1.261.919 | 1.261.765 | 1.265.535 | 1.281.166 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.261.243 | 1.261.919 | 1.261.765 | 1.265.535 | 1.281.166 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.132.999 | 1.132.999 | 1.132.999 | 1.132.999 | 1.132.999 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
25.731 | 25.731 | 25.731 | 25.731 | 25.731 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
38.505 | 38.505 | 38.505 | 38.505 | 38.505 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
56.537 | 57.214 | 57.060 | 60.839 | 76.470 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.978 | 3.978 | 43.344 | 43.344 | 43.344 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
52.559 | 53.236 | 13.716 | 17.495 | 33.126 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
7.470 | 7.470 | 7.469 | 7.461 | 7.461 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.263.092 | 3.184.282 | 3.192.680 | 3.210.986 | 3.248.945 |