|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
225.504 | 244.474 | 259.354 | 274.737 | 262.937 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
46.436 | 57.050 | 39.756 | 46.715 | 79.419 |
| 1. Tiền |
|
|
10.036 | 14.877 | 22.383 | 27.342 | 28.547 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
36.400 | 42.173 | 17.373 | 19.373 | 50.873 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
57.666 | 69.666 | 70.266 | 70.266 | 70.266 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
57.666 | 69.666 | 70.266 | 70.266 | 70.266 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
96.039 | 96.311 | 102.658 | 128.213 | 88.897 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
93.585 | 95.874 | 104.087 | 125.677 | 87.197 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 211 | 414 | 1.051 | 13 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.454 | 3.176 | 1.107 | 1.485 | 1.688 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -2.950 | -2.950 | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
23.356 | 19.669 | 39.592 | 27.229 | 20.075 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
23.356 | 19.669 | 39.592 | 27.229 | 20.075 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.007 | 1.778 | 7.082 | 2.315 | 4.279 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.007 | 1.245 | 3.537 | 1.800 | 2.352 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 2.974 | | 1.412 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 533 | 572 | 516 | 516 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
50.234 | 50.215 | 48.602 | 46.862 | 45.327 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
47.139 | 46.422 | 44.646 | 43.181 | 41.415 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
47.139 | 46.422 | 44.646 | 43.181 | 41.415 |
| - Nguyên giá |
|
|
187.148 | 188.589 | 188.589 | 188.918 | 188.918 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-140.010 | -142.168 | -143.943 | -145.737 | -147.503 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
93 | 93 | 93 | 93 | 93 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-93 | -93 | -93 | -93 | -93 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.095 | 3.793 | 3.956 | 3.681 | 3.912 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.095 | 3.793 | 3.956 | 3.681 | 3.912 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
275.738 | 294.689 | 307.956 | 321.600 | 308.264 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
85.509 | 102.899 | 111.058 | 123.543 | 118.102 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
85.443 | 102.833 | 110.992 | 123.477 | 118.036 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
65.412 | 88.861 | 97.915 | 105.475 | 93.769 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | 47 | | 6.887 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.355 | 4.009 | 514 | 4.154 | 4.419 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.816 | 5.219 | 4.463 | 8.866 | 7.699 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
164 | | 2.069 | 340 | 1.016 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
146 | 355 | 760 | 634 | 616 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.179 | 2.500 | 4.101 | 3.095 | 3.164 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.370 | 1.890 | 1.125 | 914 | 466 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
66 | 66 | 66 | 66 | 66 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
66 | 66 | 66 | 66 | 66 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
190.229 | 191.790 | 196.898 | 198.057 | 190.162 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
190.229 | 191.790 | 196.898 | 198.057 | 190.162 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
175.223 | 175.223 | 175.223 | 175.223 | 175.223 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.266 | 1.266 | 1.266 | 1.266 | 931 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
128 | 128 | 128 | 128 | 128 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
13.613 | 15.173 | 20.281 | 21.440 | 13.880 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 15.173 | 11.600 | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13.613 | 15.173 | 5.108 | 9.840 | 13.880 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
275.738 | 294.689 | 307.956 | 321.600 | 308.264 |