• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.643,82 -8,72/-0,53%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:10:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.643,82   -8,72/-0,53%  |   HNX-INDEX   264,93   -0,43/-0,16%  |   UPCOM-INDEX   111,22   -0,02/-0,02%  |   VN30   1.892,04   -8,72/-0,46%  |   HNX30   568,93   -0,76/-0,13%
28 Tháng Mười 2025 9:11:49 SA - Mở cửa
CTCP Cà phê Petec (PCF : UPCOM)
Cập nhật ngày 28/10/2025
9:02:03 SA
5,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
5,80
Mở cửa
5,80
Cao nhất
5,80
Thấp nhất
5,80
Khối lượng
500
KLTB 10 ngày
950
Cao nhất 52 tuần
8,30
Thấp nhất 52 tuần
4,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
28/10/2025 5,80 0 7.000 0 42.800 -35.800 500 2.900
27/10/2025 5,80 5 11.700 7 37.100 -25.400 0 0
24/10/2025 5,80 10 12.800 9 37.700 -24.900 100 580
23/10/2025 5,80 9 27.300 7 56.016 -28.716 900 5.220
22/10/2025 5,80 6 8.200 9 48.800 -40.600 100 580
21/10/2025 5,70 8 7.047 11 55.300 -48.253 5.300 30.210
20/10/2025 5,70 9 20.639 8 53.716 -33.077 0 0
17/10/2025 5,70 10 21.200 8 35.600 -14.400 1.000 5.700
16/10/2025 5,70 10 24.900 9 60.900 -36.000 1.100 6.270
15/10/2025 5,70 11 17.250 7 51.700 -34.450 500 2.850
14/10/2025 5,70 19 58.163 13 50.963 7.200 4.500 25.650
13/10/2025 5,70 13 18.320 10 58.118 -39.798 2.000 11.400
10/10/2025 5,70 33 91.105 14 89.100 2.005 48.500 276.470
09/10/2025 5,80 28 39.899 9 33.900 5.999 5.100 29.580
08/10/2025 5,70 27 40.214 9 36.800 3.414 5.100 29.570
07/10/2025 5,80 24 50.190 11 54.700 -4.510 17.600 102.080
06/10/2025 5,80 8 32.600 6 45.700 -13.100 800 4.640
03/10/2025 5,80 12 38.400 12 43.500 -5.100 8.000 46.400
02/10/2025 5,90 9 75.100 8 51.000 24.100 10.400 61.330
01/10/2025 5,80 14 55.700 12 29.418 26.282 3.600 21.150