|
|
Q2 2021 | Q4 2021 | Q1 2022 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
57.788 | 61.411 | 59.912 | 62.031 | 49.551 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.049 | 3.872 | 1.930 | 7.691 | 4.947 |
| 1. Tiền |
|
|
3.049 | 3.872 | 1.930 | 5.691 | 2.147 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.000 | | | 2.000 | 2.800 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 2.600 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 2.600 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
25.217 | 32.127 | 29.424 | 30.882 | 25.034 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
15.274 | 18.804 | 18.788 | 21.048 | 20.780 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
497 | 3.201 | 1.435 | 587 | 148 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.446 | 10.122 | 9.202 | 9.302 | 4.388 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | -55 | -283 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
24.409 | 25.026 | 28.157 | 22.661 | 16.085 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
24.409 | 25.026 | 28.157 | 22.661 | 18.161 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | -2.077 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
112 | 387 | 402 | 796 | 885 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 113 | | 67 | 23 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 264 | 402 | 37 | 33 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
112 | 10 | | 693 | 830 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
18.616 | 19.038 | 19.584 | 14.032 | 13.199 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
17.685 | 18.752 | 18.378 | 13.902 | 13.189 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
17.615 | 18.681 | 18.308 | 13.832 | 13.119 |
| - Nguyên giá |
|
|
86.970 | 89.091 | 88.100 | 88.788 | 90.351 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-69.355 | -70.410 | -69.792 | -74.956 | -77.232 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
| - Nguyên giá |
|
|
186 | 186 | 186 | 186 | 186 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-116 | -116 | -116 | -116 | -116 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
930 | 286 | 1.206 | 130 | 9 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
930 | 286 | 1.206 | 130 | 9 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
76.403 | 80.449 | 79.496 | 76.063 | 62.750 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
13.722 | 17.685 | 16.568 | 16.750 | 13.426 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
12.792 | 16.793 | 15.709 | 15.840 | 12.690 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.375 | 1.725 | 2.345 | 875 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.371 | 11.043 | 9.348 | 10.867 | 10.290 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.110 | 1.536 | 1.930 | 824 | 227 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
27 | 255 | 49 | 314 | 314 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
327 | 703 | 377 | 1.204 | 668 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
28 | 100 | 109 | 76 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.367 | 1.245 | 1.365 | 1.493 | 1.004 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
186 | 186 | 186 | 186 | 186 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
930 | 892 | 859 | 910 | 736 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
930 | 892 | 859 | 910 | 736 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
62.682 | 62.764 | 62.928 | 59.313 | 49.324 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
62.682 | 62.764 | 62.928 | 59.313 | 49.324 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
7.393 | 7.393 | 7.393 | 7.393 | 4.017 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1.100 | -1.100 | -1.100 | -1.100 | -1.100 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.396 | 1.396 | 1.396 | 1.396 | 1.396 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-7 | 75 | 239 | -3.376 | -9.988 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
133 | | 75 | -2.544 | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-141 | 75 | 164 | -832 | -9.988 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
76.403 | 80.449 | 79.496 | 76.063 | 62.750 |