|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
101.534 | 103.689 | 107.936 | 108.564 | 104.212 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.854 | 5.456 | 7.429 | 2.566 | 3.142 |
| 1. Tiền |
|
|
1.854 | 5.456 | 7.429 | 2.566 | 3.142 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
94.784 | 93.750 | 96.198 | 102.367 | 98.159 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
109.787 | 108.620 | 111.044 | 111.573 | 110.877 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
28.366 | 28.471 | 28.132 | 28.427 | 28.389 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.160 | 2.188 | 2.550 | 7.896 | 4.423 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-45.529 | -45.529 | -45.529 | -45.529 | -45.529 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
54 | 70 | 76 | 113 | 110 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
54 | 70 | 76 | 113 | 110 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.841 | 4.413 | 4.234 | 3.517 | 2.801 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.841 | 4.413 | 4.234 | 3.517 | 2.801 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
166.318 | 173.182 | 162.006 | 159.050 | 156.270 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
23 | 23 | 23 | 3 | 3 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
23 | 23 | 23 | 3 | 3 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
96.666 | 99.584 | 97.986 | 96.295 | 96.098 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
96.666 | 99.584 | 97.986 | 96.295 | 96.098 |
| - Nguyên giá |
|
|
212.151 | 215.453 | 215.658 | 214.332 | 214.332 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-115.486 | -115.869 | -117.672 | -118.037 | -118.234 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
442 | 442 | 442 | 442 | 442 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-442 | -442 | -442 | -442 | -442 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
45.803 | 53.902 | 45.366 | 44.929 | 43.033 |
| - Nguyên giá |
|
|
57.693 | 66.045 | 57.693 | 57.693 | 57.693 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.889 | -12.142 | -12.327 | -12.763 | -14.659 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.231 | | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.231 | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
7.545 | 7.545 | 6.820 | 6.635 | 6.635 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
12.173 | 12.173 | 12.173 | 12.173 | 12.173 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-4.628 | -4.628 | -5.353 | -5.538 | -5.538 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
13.051 | 12.128 | 11.811 | 11.188 | 10.501 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13.051 | 12.128 | 11.811 | 11.188 | 10.501 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
267.852 | 276.871 | 269.942 | 267.613 | 260.482 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
129.111 | 129.177 | 128.674 | 125.774 | 116.447 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
128.958 | 129.023 | 128.520 | 125.611 | 116.283 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
126.182 | 126.169 | 124.967 | 120.912 | 112.896 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
86 | 110 | 271 | 268 | 543 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
284 | 352 | 439 | 434 | 308 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.927 | 1.951 | 2.006 | 1.920 | 1.870 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
223 | 211 | 401 | 330 | 164 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
30 | 6 | 224 | 282 | 282 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
185 | 179 | 170 | 1.420 | 174 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
41 | 45 | 41 | 44 | 45 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
154 | 154 | 154 | 164 | 164 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
154 | 154 | 154 | 164 | 164 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
138.741 | 147.694 | 141.268 | 141.839 | 144.035 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
138.741 | 147.694 | 141.268 | 141.839 | 144.035 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
22.820 | 22.820 | 22.820 | 22.820 | 22.820 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
117 | 117 | 117 | 117 | 117 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-34.196 | -25.242 | -31.668 | -31.097 | -28.902 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-41.279 | -32.927 | -34.488 | -34.488 | -34.488 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.083 | 7.684 | 2.820 | 3.391 | 5.586 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
267.852 | 276.871 | 269.942 | 267.613 | 260.482 |