|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
17.210.324 | 18.894.227 | 19.570.730 | 21.706.107 | 20.683.356 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
19.305 | 1.189.922 | 220.698 | 343.676 | 83.961 |
 | 1. Tiền |
|
|
19.305 | 1.189.922 | 220.698 | 343.676 | 83.961 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15.370 | 15.370 | 15.370 | 115.370 | 100.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.370 | 15.370 | 15.370 | 115.370 | 100.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.800.687 | 5.079.334 | 6.369.811 | 7.761.983 | 6.366.677 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.810.532 | 2.561.474 | 2.938.502 | 3.860.347 | 1.802.365 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.377.762 | 1.888.732 | 2.777.083 | 3.060.448 | 3.582.228 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
622.434 | 639.170 | 664.267 | 859.729 | 1.000.626 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.042 | -10.042 | -10.042 | -18.542 | -18.542 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
12.302.379 | 12.524.463 | 12.853.545 | 13.400.486 | 14.037.858 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
12.302.379 | 12.524.463 | 12.853.545 | 13.400.486 | 14.037.858 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
72.583 | 85.137 | 111.305 | 84.592 | 94.860 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.252 | 1.352 | 2.133 | 2.721 | 2.477 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
70.331 | 83.785 | 109.173 | 81.871 | 92.383 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.218.159 | 3.644.912 | 3.092.591 | 2.410.241 | 2.411.140 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
714.376 | 714.376 | 714.385 | 38.725 | 38.725 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
714.376 | 714.376 | 714.385 | 38.725 | 38.725 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
756.015 | 752.038 | 748.061 | 744.223 | 741.227 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
352.602 | 349.543 | 346.484 | 343.563 | 340.663 |
 | - Nguyên giá |
|
|
410.539 | 410.539 | 410.539 | 410.684 | 410.684 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-57.938 | -60.997 | -64.056 | -67.121 | -70.022 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
403.413 | 402.496 | 401.578 | 400.660 | 400.564 |
 | - Nguyên giá |
|
|
415.506 | 415.506 | 415.506 | 415.506 | 415.506 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.093 | -13.011 | -13.929 | -14.846 | -14.942 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
64.399 | 64.015 | 63.631 | 63.247 | 62.863 |
 | - Nguyên giá |
|
|
75.664 | 75.664 | 75.664 | 75.664 | 75.664 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.265 | -11.649 | -12.033 | -12.417 | -12.801 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
533.458 | 533.458 | 533.458 | 533.458 | 533.458 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
533.458 | 533.458 | 533.458 | 533.458 | 533.458 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.194.834 | 616.533 | 53.108 | 38.034 | 35.907 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.192.024 | 613.723 | 50.298 | 35.224 | 35.907 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.810 | 2.810 | 2.810 | 2.810 | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
955.076 | 964.492 | 979.947 | 992.553 | 998.959 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
947.122 | 956.845 | 971.895 | 983.623 | 994.155 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
7.954 | 7.646 | 8.051 | 8.930 | 4.804 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
21.428.482 | 22.539.139 | 22.663.321 | 24.116.348 | 23.094.496 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
11.797.428 | 11.532.811 | 11.606.296 | 12.692.530 | 11.986.344 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
9.499.499 | 8.701.430 | 8.557.505 | 8.399.859 | 8.126.017 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.265.000 | 1.373.457 | 1.366.373 | 1.454.725 | 1.480.698 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
210.198 | 208.373 | 181.639 | 197.886 | 181.749 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.591 | 3.591 | 3.591 | 3.591 | 26.713 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
223.589 | 264.202 | 95.972 | 491.340 | 303.292 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.066 | 9.411 | 9.928 | 9.651 | 9.063 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
148.518 | 173.183 | 162.866 | 504.028 | 452.864 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.064 | 1.501 | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.614.371 | 6.629.851 | 6.700.345 | 5.706.817 | 5.640.555 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
22.101 | 37.862 | 36.791 | 31.821 | 31.083 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.297.929 | 2.831.381 | 3.048.792 | 4.292.671 | 3.860.326 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
20.955 | 20.955 | 5 | 404.031 | 4.031 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.276.974 | 2.810.426 | 3.048.786 | 3.888.640 | 3.856.295 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
9.631.054 | 11.006.328 | 11.057.025 | 11.423.818 | 11.108.152 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
9.631.054 | 11.006.328 | 11.057.025 | 11.423.818 | 11.108.152 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
7.388.108 | 8.731.401 | 8.731.401 | 8.731.401 | 8.731.401 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
71.121 | 70.475 | 70.475 | 70.475 | 70.475 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
230.129 | 243.810 | 243.810 | 243.810 | 243.810 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.883.472 | 1.902.381 | 1.953.106 | 2.319.866 | 2.004.248 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.831.863 | 1.801.080 | 1.801.080 | 1.801.080 | 1.954.616 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
51.609 | 101.301 | 152.026 | 518.785 | 49.632 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
58.224 | 58.261 | 58.233 | 58.267 | 58.219 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
21.428.482 | 22.539.139 | 22.663.321 | 24.116.348 | 23.094.496 |