|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
16.504.258 | 16.918.364 | 17.210.324 | 18.894.227 | 19.570.730 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
52.588 | 505.103 | 19.305 | 1.189.922 | 220.698 |
| 1. Tiền |
|
|
52.588 | 505.103 | 19.305 | 1.189.922 | 220.698 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15.370 | 15.370 | 15.370 | 15.370 | 15.370 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.370 | 15.370 | 15.370 | 15.370 | 15.370 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.198.757 | 4.116.800 | 4.800.687 | 5.079.334 | 6.369.811 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.376.928 | 2.311.498 | 2.810.532 | 2.561.474 | 2.938.502 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
939.267 | 890.317 | 1.377.762 | 1.888.732 | 2.777.083 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
883.604 | 925.026 | 622.434 | 639.170 | 664.267 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.042 | -10.042 | -10.042 | -10.042 | -10.042 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
12.157.739 | 12.199.560 | 12.302.379 | 12.524.463 | 12.853.545 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
12.157.739 | 12.199.560 | 12.302.379 | 12.524.463 | 12.853.545 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
79.803 | 81.531 | 72.583 | 85.137 | 111.305 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.481 | 5.089 | 2.252 | 1.352 | 2.133 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
75.322 | 76.442 | 70.331 | 83.785 | 109.173 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.086.493 | 4.151.458 | 4.218.159 | 3.644.912 | 3.092.591 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
730.637 | 733.227 | 714.376 | 714.376 | 714.385 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
730.637 | 733.227 | 714.376 | 714.376 | 714.385 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
29.781 | 27.038 | 756.015 | 752.038 | 748.061 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
24.944 | 23.172 | 352.602 | 349.543 | 346.484 |
| - Nguyên giá |
|
|
78.952 | 78.838 | 410.539 | 410.539 | 410.539 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-54.008 | -55.666 | -57.938 | -60.997 | -64.056 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.837 | 3.867 | 403.413 | 402.496 | 401.578 |
| - Nguyên giá |
|
|
15.006 | 15.006 | 415.506 | 415.506 | 415.506 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.169 | -11.140 | -12.093 | -13.011 | -13.929 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
65.167 | 64.783 | 64.399 | 64.015 | 63.631 |
| - Nguyên giá |
|
|
75.664 | 75.664 | 75.664 | 75.664 | 75.664 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.497 | -10.881 | -11.265 | -11.649 | -12.033 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.095.454 | 1.169.510 | 533.458 | 533.458 | 533.458 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.095.454 | 1.169.510 | 533.458 | 533.458 | 533.458 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.211.048 | 1.201.751 | 1.194.834 | 616.533 | 53.108 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.208.238 | 1.198.941 | 1.192.024 | 613.723 | 50.298 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.810 | 2.810 | 2.810 | 2.810 | 2.810 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
954.406 | 955.148 | 955.076 | 964.492 | 979.947 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
946.452 | 947.194 | 947.122 | 956.845 | 971.895 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
7.954 | 7.954 | 7.954 | 7.646 | 8.051 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
20.590.751 | 21.069.822 | 21.428.482 | 22.539.139 | 22.663.321 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
11.967.956 | 11.490.542 | 11.797.428 | 11.532.811 | 11.606.296 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
9.372.356 | 4.605.780 | 9.499.499 | 8.701.430 | 8.557.505 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.552.326 | 814.681 | 1.265.000 | 1.373.457 | 1.366.373 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
276.770 | 245.383 | 210.198 | 208.373 | 181.639 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.614 | 3.591 | 3.591 | 3.591 | 3.591 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
229.170 | 197.999 | 223.589 | 264.202 | 95.972 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.844 | 9.027 | 9.066 | 9.411 | 9.928 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
131.911 | 125.935 | 148.518 | 173.183 | 162.866 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.064 | 3.064 | 3.064 | 1.501 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.141.820 | 3.182.199 | 7.614.371 | 6.629.851 | 6.700.345 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
24.838 | 23.901 | 22.101 | 37.862 | 36.791 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.595.600 | 6.884.762 | 2.297.929 | 2.831.381 | 3.048.792 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| 15.952 | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
781.902 | 4.578.321 | 20.955 | 20.955 | 5 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.813.698 | 2.290.488 | 2.276.974 | 2.810.426 | 3.048.786 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
8.622.795 | 9.579.280 | 9.631.054 | 11.006.328 | 11.057.025 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
8.622.795 | 9.579.280 | 9.631.054 | 11.006.328 | 11.057.025 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
6.716.462 | 7.388.108 | 7.388.108 | 8.731.401 | 8.731.401 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
71.680 | 71.121 | 71.121 | 70.475 | 70.475 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
230.129 | 230.129 | 230.129 | 243.810 | 243.810 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.550.169 | 1.831.751 | 1.883.472 | 1.902.381 | 1.953.106 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.152.324 | 1.068.198 | 1.831.863 | 1.801.080 | 1.801.080 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
397.844 | 763.553 | 51.609 | 101.301 | 152.026 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
54.355 | 58.171 | 58.224 | 58.261 | 58.233 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
20.590.751 | 21.069.822 | 21.428.482 | 22.539.139 | 22.663.321 |