|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
238.118 | 213.541 | 213.907 | 254.369 | 238.420 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.847 | 9.241 | 15.615 | 15.432 | 20.090 |
 | 1. Tiền |
|
|
13.847 | 9.241 | 15.615 | 15.432 | 20.090 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10.685 | 6.531 | 1.354 | 9.161 | 17.172 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
11.022 | 7.152 | 1.697 | 8.794 | 16.946 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-337 | -621 | -343 | -383 | -524 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 750 | 750 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
156.976 | 159.969 | 158.281 | 197.719 | 157.665 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
60.416 | 58.675 | 60.882 | 110.547 | 63.963 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
15.104 | 16.084 | 6.671 | 9.972 | 18.098 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
98.502 | 102.255 | 107.731 | 97.697 | 96.102 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-17.046 | -17.046 | -17.003 | -20.497 | -20.497 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
47.510 | 31.431 | 31.909 | 25.709 | 36.800 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
47.510 | 31.431 | 31.909 | 25.709 | 36.800 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.101 | 6.370 | 6.749 | 6.348 | 6.693 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.035 | 512 | 598 | 365 | 392 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7.760 | 5.622 | 5.640 | 5.247 | 5.368 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
306 | 235 | 511 | 736 | 933 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
19.011 | 18.375 | 18.011 | 18.052 | 18.047 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
17.919 | 17.087 | 16.407 | 16.192 | 15.863 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
17.919 | 17.087 | 16.407 | 16.192 | 15.863 |
 | - Nguyên giá |
|
|
88.680 | 88.680 | 88.809 | 89.363 | 88.191 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-70.760 | -71.592 | -72.402 | -73.171 | -72.329 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.026 | 1.026 | 1.026 | 1.026 | 1.026 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.026 | -1.026 | -1.026 | -1.026 | -1.026 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
252 | 252 | 252 | 252 | 252 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-252 | -252 | -252 | -252 | -252 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 361 | 200 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 361 | 200 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
400 | 400 | 400 | 400 | 400 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-400 | -400 | -400 | -400 | -400 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.082 | 1.277 | 1.594 | 1.489 | 1.974 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.082 | 1.277 | 1.594 | 1.489 | 1.974 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
257.129 | 231.916 | 231.918 | 272.421 | 256.467 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
202.923 | 174.694 | 174.420 | 214.701 | 200.432 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
193.130 | 163.824 | 170.157 | 209.564 | 192.959 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
43.086 | 46.063 | 49.214 | 56.069 | 52.200 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.239 | 7.698 | 17.435 | 35.728 | 20.718 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
131.360 | 91.482 | 89.784 | 102.012 | 100.433 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
363 | 334 | 470 | 1.511 | 283 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
322 | 1.206 | 562 | 412 | 1.392 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.161 | 4.965 | 3.760 | 1.129 | 5.557 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.817 | 9.355 | 6.268 | 9.063 | 8.797 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
171 | 171 | 171 | 1.175 | 1.167 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.612 | 2.549 | 2.494 | 2.464 | 2.411 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
9.794 | 10.870 | 4.263 | 5.137 | 7.473 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
9.744 | 10.820 | 4.213 | 5.087 | 7.423 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
54.206 | 57.222 | 57.498 | 57.719 | 56.035 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
54.206 | 57.222 | 57.498 | 57.719 | 56.035 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
13.258 | 13.258 | 13.258 | 13.258 | 13.258 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
16.767 | 16.767 | 16.767 | | 16.767 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-25.820 | -22.803 | -22.527 | -22.306 | -23.991 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-23.316 | -23.316 | -23.316 | -23.316 | -22.306 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.503 | 513 | 789 | 1.010 | -1.684 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | 16.767 | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
257.129 | 231.916 | 231.918 | 272.421 | 256.467 |