|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
177.224 | 237.790 | 238.118 | 213.541 | 213.907 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.013 | 35.032 | 13.847 | 9.241 | 15.615 |
| 1. Tiền |
|
|
4.013 | 35.032 | 13.847 | 9.241 | 15.615 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10.653 | 10.653 | 10.685 | 6.531 | 1.354 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
11.022 | 11.022 | 11.022 | 7.152 | 1.697 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-369 | -369 | -337 | -621 | -343 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
136.157 | 165.303 | 156.976 | 159.969 | 158.281 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
73.930 | 74.549 | 60.416 | 58.675 | 60.882 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.353 | 15.339 | 15.104 | 16.084 | 6.671 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
69.088 | 92.461 | 98.502 | 102.255 | 107.731 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-15.214 | -17.046 | -17.046 | -17.046 | -17.003 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
19.812 | 20.825 | 47.510 | 31.431 | 31.909 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
19.812 | 20.825 | 47.510 | 31.431 | 31.909 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.589 | 5.977 | 9.101 | 6.370 | 6.749 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
491 | 283 | 1.035 | 512 | 598 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.816 | 5.655 | 7.760 | 5.622 | 5.640 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
282 | 40 | 306 | 235 | 511 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
46.917 | 20.006 | 19.011 | 18.375 | 18.011 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
25.710 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
25.710 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
19.715 | 18.772 | 17.919 | 17.087 | 16.407 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
19.715 | 18.772 | 17.919 | 17.087 | 16.407 |
| - Nguyên giá |
|
|
88.680 | 88.680 | 88.680 | 88.680 | 88.809 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-68.965 | -69.907 | -70.760 | -71.592 | -72.402 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
1.026 | 1.026 | 1.026 | 1.026 | 1.026 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.026 | -1.026 | -1.026 | -1.026 | -1.026 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
252 | 252 | 252 | 252 | 252 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-252 | -252 | -252 | -252 | -252 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
400 | 400 | 400 | 400 | 400 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-400 | -400 | -400 | -400 | -400 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.492 | 1.223 | 1.082 | 1.277 | 1.594 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.492 | 1.223 | 1.082 | 1.277 | 1.594 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
224.141 | 257.796 | 257.129 | 231.916 | 231.918 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
164.311 | 198.821 | 202.923 | 174.694 | 174.420 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
157.835 | 188.357 | 193.130 | 163.824 | 170.157 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
52.293 | 47.634 | 43.086 | 46.063 | 49.214 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
13.776 | 10.407 | 5.239 | 7.698 | 17.435 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
80.359 | 114.532 | 131.360 | 91.482 | 89.784 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
756 | 568 | 363 | 334 | 470 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
329 | 169 | 322 | 1.206 | 562 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
649 | 1.129 | 1.161 | 4.965 | 3.760 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.959 | 11.083 | 8.817 | 9.355 | 6.268 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 171 | 171 | 171 | 171 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.715 | 2.664 | 2.612 | 2.549 | 2.494 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
6.476 | 10.465 | 9.794 | 10.870 | 4.263 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
6.426 | 10.415 | 9.744 | 10.820 | 4.213 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
59.829 | 58.974 | 54.206 | 57.222 | 57.498 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
59.829 | 58.974 | 54.206 | 57.222 | 57.498 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
13.258 | 13.258 | 13.258 | 13.258 | 13.258 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
16.767 | 16.767 | 16.767 | 16.767 | 16.767 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-20.196 | -21.051 | -25.820 | -22.803 | -22.527 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-7.866 | -7.866 | -23.316 | -23.316 | -23.316 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-12.330 | -13.185 | -2.503 | 513 | 789 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
224.141 | 257.796 | 257.129 | 231.916 | 231.918 |