|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
213.541 | 213.907 | 254.369 | 238.420 | 273.675 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.241 | 15.615 | 15.432 | 20.090 | 9.521 |
 | 1. Tiền |
|
|
9.241 | 15.615 | 15.432 | 20.090 | 9.521 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6.531 | 1.354 | 9.161 | 17.172 | 17.735 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
7.152 | 1.697 | 8.794 | 16.946 | 17.909 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-621 | -343 | -383 | -524 | -924 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 750 | 750 | 750 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
159.969 | 158.281 | 197.719 | 157.665 | 173.526 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
58.675 | 60.882 | 110.547 | 63.963 | 67.536 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
16.084 | 6.671 | 9.972 | 18.098 | 30.926 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
102.255 | 107.731 | 97.697 | 96.102 | 95.561 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-17.046 | -17.003 | -20.497 | -20.497 | -20.497 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
31.431 | 31.909 | 25.709 | 36.800 | 65.337 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
31.431 | 31.909 | 25.709 | 36.800 | 65.337 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.370 | 6.749 | 6.348 | 6.693 | 7.556 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
512 | 598 | 365 | 392 | 157 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.622 | 5.640 | 5.247 | 5.368 | 6.466 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
235 | 511 | 736 | 933 | 933 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
18.375 | 18.011 | 18.052 | 18.047 | 16.964 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
17.087 | 16.407 | 16.192 | 15.863 | 15.060 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
17.087 | 16.407 | 16.192 | 15.863 | 15.060 |
 | - Nguyên giá |
|
|
88.680 | 88.809 | 89.363 | 88.191 | 88.191 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-71.592 | -72.402 | -73.171 | -72.329 | -73.131 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.026 | 1.026 | 1.026 | 1.026 | 1.026 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.026 | -1.026 | -1.026 | -1.026 | -1.026 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
252 | 252 | 252 | 252 | 252 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-252 | -252 | -252 | -252 | -252 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 361 | 200 | 200 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 361 | 200 | 200 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
400 | 400 | 400 | 400 | 400 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-400 | -400 | -400 | -400 | -400 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.277 | 1.594 | 1.489 | 1.974 | 1.694 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.277 | 1.594 | 1.489 | 1.974 | 1.694 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
231.916 | 231.918 | 272.421 | 256.467 | 290.639 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
174.694 | 174.420 | 214.701 | 200.432 | 231.973 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
163.824 | 170.157 | 209.564 | 192.959 | 223.846 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
46.063 | 49.214 | 56.069 | 52.200 | 89.485 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.698 | 17.435 | 35.728 | 20.718 | 22.091 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
91.482 | 89.784 | 102.012 | 100.433 | 94.772 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
334 | 470 | 1.511 | 283 | 431 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.206 | 562 | 412 | 1.392 | 2.403 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.965 | 3.760 | 1.129 | 5.557 | 2.357 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.355 | 6.268 | 9.063 | 8.797 | 8.770 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
171 | 171 | 1.175 | 1.167 | 1.150 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.549 | 2.494 | 2.464 | 2.411 | 2.386 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
10.870 | 4.263 | 5.137 | 7.473 | 8.127 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
10.820 | 4.213 | 5.087 | 7.423 | 8.077 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
57.222 | 57.498 | 57.719 | 56.035 | 58.666 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
57.222 | 57.498 | 57.719 | 56.035 | 58.666 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
13.258 | 13.258 | 13.258 | 13.258 | 13.258 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
16.767 | 16.767 | | 16.767 | 16.767 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-22.803 | -22.527 | -22.306 | -23.991 | -21.360 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-23.316 | -23.316 | -23.316 | -22.306 | -22.306 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
513 | 789 | 1.010 | -1.684 | 946 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | 16.767 | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
231.916 | 231.918 | 272.421 | 256.467 | 290.639 |