|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
227.666 | 224.044 | 210.935 | 218.728 | 217.593 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.988 | 4.109 | 16.934 | 16.793 | 13.937 |
| 1. Tiền |
|
|
2.688 | 2.809 | 3.934 | 5.793 | 4.237 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.300 | 1.300 | 13.000 | 11.000 | 9.700 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
53.274 | 53.274 | 31.000 | 31.000 | 32.380 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
52.974 | 52.974 | 30.700 | 30.700 | 32.080 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
96.516 | 95.516 | 90.197 | 96.602 | 96.850 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
65.173 | 64.007 | 59.972 | 66.070 | 63.985 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
18.349 | 18.361 | 18.788 | 18.390 | 19.298 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
33.120 | 32.475 | 30.165 | 25.665 | 27.090 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-20.127 | -19.327 | -18.727 | -13.524 | -13.524 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
68.287 | 65.547 | 65.706 | 66.761 | 66.837 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
68.287 | 65.547 | 65.706 | 66.761 | 66.837 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.602 | 5.598 | 7.098 | 7.572 | 7.589 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
43 | 75 | 159 | 200 | 339 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.474 | 5.438 | 6.854 | 7.287 | 7.165 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
85 | 85 | 85 | 85 | 85 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
86.339 | 85.870 | 99.492 | 102.094 | 101.881 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
13.236 | 13.025 | 12.814 | 12.719 | 12.502 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
13.236 | 13.025 | 12.814 | 12.719 | 12.502 |
| - Nguyên giá |
|
|
25.440 | 25.440 | 25.440 | 25.209 | 25.209 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.203 | -12.414 | -12.625 | -12.490 | -12.707 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
141 | 141 | 141 | 141 | 141 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-141 | -141 | -141 | -141 | -141 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
23.733 | 23.561 | 38.488 | 41.257 | 41.376 |
| - Nguyên giá |
|
|
28.513 | 28.513 | 43.613 | 46.493 | 46.792 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.780 | -4.952 | -5.124 | -5.236 | -5.416 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
21.079 | 21.079 | 21.108 | 21.122 | 21.122 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
48.428 | 48.428 | 48.428 | 48.428 | 48.428 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-27.349 | -27.349 | -27.320 | -27.306 | -27.306 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
28.291 | 28.205 | 27.081 | 26.995 | 26.881 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.057 | 972 | 848 | 762 | 648 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
27.233 | 27.233 | 26.233 | 26.233 | 26.233 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
314.005 | 309.914 | 310.427 | 320.822 | 319.474 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
89.977 | 88.097 | 89.769 | 98.561 | 97.167 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
89.977 | 88.097 | 89.769 | 98.561 | 97.167 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.150 | 380 | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
27.336 | 26.313 | 27.790 | 30.742 | 30.885 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.342 | 6.329 | 6.329 | 11.345 | 9.606 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
74 | 67 | 5 | 12 | 15 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.641 | 2.863 | 2.139 | 2.538 | 2.849 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.351 | 5.275 | 4.737 | 4.737 | 4.737 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
789 | 55 | 55 | 45 | 58 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
46.295 | 46.814 | 48.712 | 49.142 | 49.016 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
224.028 | 221.816 | 220.658 | 222.261 | 222.308 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
224.028 | 221.816 | 220.658 | 222.261 | 222.308 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.345 | 18.345 | 18.345 | 18.345 | 18.345 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
5.532 | | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-299.849 | -296.528 | -297.687 | -296.084 | -296.037 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-296.645 | -296.645 | -296.499 | -296.499 | -296.499 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-3.204 | 117 | -1.188 | 415 | 462 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
314.005 | 309.914 | 310.427 | 320.822 | 319.474 |