|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.870.013 | 1.671.372 | 1.678.612 | 1.920.928 | 2.479.938 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
75.819 | 111.619 | 111.465 | 92.173 | 85.728 |
 | 1. Tiền |
|
|
75.819 | 111.619 | 111.465 | 92.173 | 85.728 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.142.601 | 913.683 | 893.016 | 1.087.735 | 1.598.844 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2.610 | 2.610 | 2.610 | 2.610 | 2.610 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1.909 | -1.984 | -2.015 | -2.095 | -2.102 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.141.900 | 913.057 | 892.421 | 1.087.221 | 1.598.337 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
457.903 | 448.474 | 472.857 | 511.240 | 552.196 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
392.879 | 384.548 | 409.650 | 455.265 | 467.348 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.637 | 5.800 | 6.529 | 5.457 | 3.012 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
61.848 | 58.608 | 57.314 | 51.251 | 82.715 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-461 | -483 | -636 | -732 | -880 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
157.679 | 162.359 | 166.918 | 210.436 | 209.979 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
157.679 | 162.359 | 166.918 | 210.436 | 209.979 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
36.011 | 35.237 | 34.356 | 19.343 | 33.191 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7.644 | 6.870 | 6.969 | 4.087 | 6.800 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
26.079 | 27.309 | 26.647 | 13.766 | 24.003 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.288 | 1.059 | 739 | 1.490 | 2.389 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
922.470 | 1.197.100 | 1.046.997 | 1.058.956 | 822.673 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
159 | 156 | 135 | 113 | 113 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
60 | 30 | 30 | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
99 | 126 | 105 | 113 | 113 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
290.558 | 284.895 | 281.867 | 293.641 | 287.784 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
224.254 | 218.711 | 215.799 | 223.062 | 217.374 |
 | - Nguyên giá |
|
|
938.696 | 940.599 | 946.247 | 963.161 | 966.710 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-714.442 | -721.888 | -730.448 | -740.099 | -749.336 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
66.305 | 66.184 | 66.068 | 70.579 | 70.410 |
 | - Nguyên giá |
|
|
80.718 | 80.718 | 80.718 | 87.675 | 87.675 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.413 | -14.533 | -14.650 | -17.096 | -17.265 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
6.233 | 6.187 | 6.141 | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.043 | 9.043 | 9.043 | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.810 | -2.856 | -2.902 | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9.472 | 9.792 | 12.450 | 8.441 | 9.979 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
9.472 | 9.792 | 12.450 | 8.441 | 9.979 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
364.400 | 642.800 | 500.400 | 500.400 | 253.400 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
364.400 | 642.800 | 500.400 | 500.400 | 253.400 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
251.648 | 253.270 | 246.003 | 256.362 | 271.398 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
246.562 | 248.437 | 241.093 | 251.567 | 266.133 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
5.086 | 4.833 | 4.910 | 4.795 | 5.265 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.792.483 | 2.868.473 | 2.725.609 | 2.979.884 | 3.302.611 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.900.410 | 2.036.670 | 1.861.523 | 2.095.855 | 2.398.155 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.839.421 | 1.976.123 | 1.794.616 | 2.020.853 | 2.310.377 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.267.125 | 1.211.786 | 968.342 | 1.171.192 | 1.484.000 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
483.744 | 575.351 | 685.392 | 722.781 | 698.346 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
22.022 | 17.033 | 22.037 | 25.092 | 22.937 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.421 | 15.529 | 19.042 | 16.585 | 21.149 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
21.523 | 43.129 | 46.097 | 56.457 | 34.010 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10.645 | 10.545 | 24.262 | 4.812 | 10.860 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
51 | 51 | 64 | 51 | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
20.125 | 87.622 | 17.087 | 12.668 | 29.920 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.765 | 15.075 | 12.292 | 11.215 | 9.154 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
60.989 | 60.547 | 66.906 | 75.003 | 87.779 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
60.989 | 60.547 | 66.906 | 75.003 | 87.779 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
892.074 | 831.803 | 864.086 | 884.029 | 904.456 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
892.074 | 831.803 | 864.086 | 884.029 | 904.456 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
603.426 | 603.426 | 603.426 | 603.426 | 603.426 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-50 | -50 | -50 | -50 | -50 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
156.675 | 156.675 | 156.675 | 156.675 | 156.675 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
121.865 | 60.390 | 89.644 | 108.348 | 133.250 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
94.723 | -291 | -291 | -291 | 107.730 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
27.142 | 60.681 | 89.936 | 108.639 | 25.521 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
10.158 | 11.362 | 14.390 | 15.630 | 11.154 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.792.483 | 2.868.473 | 2.725.609 | 2.979.884 | 3.302.611 |