|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.837.110 | 1.894.995 | 1.870.013 | 1.671.372 | 1.678.612 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
56.922 | 69.347 | 75.819 | 111.619 | 111.465 |
| 1. Tiền |
|
|
56.922 | 69.347 | 75.819 | 111.619 | 111.465 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.196.892 | 1.204.859 | 1.142.601 | 913.683 | 893.016 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2.610 | 2.610 | 2.610 | 2.610 | 2.610 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1.918 | -1.951 | -1.909 | -1.984 | -2.015 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.196.200 | 1.204.200 | 1.141.900 | 913.057 | 892.421 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
380.575 | 414.564 | 457.903 | 448.474 | 472.857 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
331.882 | 369.301 | 392.879 | 384.548 | 409.650 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.172 | 4.814 | 3.637 | 5.800 | 6.529 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
39.143 | 40.897 | 61.848 | 58.608 | 57.314 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-622 | -449 | -461 | -483 | -636 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
169.401 | 175.752 | 157.679 | 162.359 | 166.918 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
169.401 | 175.752 | 157.679 | 162.359 | 166.918 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
33.320 | 30.474 | 36.011 | 35.237 | 34.356 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6.291 | 5.145 | 7.644 | 6.870 | 6.969 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
25.034 | 23.875 | 26.079 | 27.309 | 26.647 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.995 | 1.455 | 2.288 | 1.059 | 739 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
569.727 | 640.382 | 922.470 | 1.197.100 | 1.046.997 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
204 | 181 | 159 | 156 | 135 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
106 | 83 | 60 | 30 | 30 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
99 | 99 | 99 | 126 | 105 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
308.053 | 299.421 | 290.558 | 284.895 | 281.867 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
241.504 | 232.996 | 224.254 | 218.711 | 215.799 |
| - Nguyên giá |
|
|
937.282 | 937.925 | 938.696 | 940.599 | 946.247 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-695.778 | -704.930 | -714.442 | -721.888 | -730.448 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
66.548 | 66.425 | 66.305 | 66.184 | 66.068 |
| - Nguyên giá |
|
|
80.718 | 80.718 | 80.718 | 80.718 | 80.718 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.169 | -14.292 | -14.413 | -14.533 | -14.650 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
6.324 | 6.278 | 6.233 | 6.187 | 6.141 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.043 | 9.043 | 9.043 | 9.043 | 9.043 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.719 | -2.765 | -2.810 | -2.856 | -2.902 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
8.983 | 8.324 | 9.472 | 9.792 | 12.450 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
8.983 | 8.324 | 9.472 | 9.792 | 12.450 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 77.000 | 364.400 | 642.800 | 500.400 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 77.000 | 364.400 | 642.800 | 500.400 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
246.163 | 249.177 | 251.648 | 253.270 | 246.003 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
241.472 | 244.496 | 246.562 | 248.437 | 241.093 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4.692 | 4.681 | 5.086 | 4.833 | 4.910 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.406.837 | 2.535.376 | 2.792.483 | 2.868.473 | 2.725.609 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.560.231 | 1.666.412 | 1.900.410 | 2.036.670 | 1.861.523 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.465.136 | 1.600.744 | 1.839.421 | 1.976.123 | 1.794.616 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.015.970 | 1.163.262 | 1.267.125 | 1.211.786 | 968.342 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
384.986 | 317.813 | 483.744 | 575.351 | 685.392 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
9.485 | 23.295 | 22.022 | 17.033 | 22.037 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.553 | 15.744 | 12.421 | 15.529 | 19.042 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
20.712 | 52.215 | 21.523 | 43.129 | 46.097 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.234 | 4.893 | 10.645 | 10.545 | 24.262 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
51 | 55 | 51 | 51 | 64 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.072 | 20.592 | 20.125 | 87.622 | 17.087 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.073 | 2.874 | 1.765 | 15.075 | 12.292 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
95.095 | 65.668 | 60.989 | 60.547 | 66.906 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
95.095 | 65.668 | 60.989 | 60.547 | 66.906 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
846.606 | 868.965 | 892.074 | 831.803 | 864.086 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
846.606 | 868.965 | 892.074 | 831.803 | 864.086 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
603.426 | 603.426 | 603.426 | 603.426 | 603.426 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-50 | -50 | -50 | -50 | -50 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
156.675 | 156.675 | 156.675 | 156.675 | 156.675 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
73.644 | 95.014 | 121.865 | 60.390 | 89.644 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-287 | -287 | 94.723 | -291 | -291 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
73.931 | 95.301 | 27.142 | 60.681 | 89.936 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
12.910 | 13.900 | 10.158 | 11.362 | 14.390 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.406.837 | 2.535.376 | 2.792.483 | 2.868.473 | 2.725.609 |