|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.003.923 | 6.210.119 | 6.263.157 | 6.261.304 | 7.193.695 |
| I. Tiền |
|
|
189.991 | 143.523 | 171.880 | 176.734 | 144.484 |
| 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) |
|
|
189.991 | 143.523 | 171.880 | 176.734 | 144.484 |
| 2. Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
| | | | |
| 3. Tiền đang chuyển |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.492.812 | 3.643.391 | 3.714.625 | 3.736.464 | 4.027.405 |
| 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
|
|
51.544 | 50.912 | | 3.738.789 | 16.581 |
| 2. Đầu tư ngắn hạn khác |
|
|
3.442.082 | 3.595.082 | 3.716.843 | -2.325 | 4.013.532 |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) |
|
|
-813 | -2.603 | -2.218 | | -2.708 |
| III. Các khoản phải thu |
|
|
510.662 | 602.556 | 604.982 | 534.954 | 612.283 |
| 1. Phải thu của khách hàng |
|
|
378.888 | 486.141 | 479.314 | 420.474 | 510.666 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.815 | 3.256 | 4.828 | 7.890 | 8.835 |
| 3. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 6. Các khoản phải thu khác |
|
|
176.445 | 162.800 | 172.198 | 158.308 | 143.296 |
| 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) |
|
|
-51.486 | -49.642 | -51.358 | -51.718 | -50.516 |
| IV. Hàng tồn kho |
|
|
2.805 | 2.638 | 13.764 | 37.290 | 40.423 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.805 | 2.638 | 13.764 | 37.290 | 40.423 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.807.653 | 1.818.012 | 1.757.906 | 1.775.862 | 2.369.101 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
145.671 | 131.027 | 133.290 | 136.921 | 136.804 |
| 3. Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
23 | 46 | | | 18 |
| 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 7. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.661.959 | 1.686.940 | 1.624.616 | 1.638.941 | 2.232.279 |
| VI. Chi sự nghiệp |
|
|
| | | | |
| 1. Chi sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
| 2. Chi sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.099.234 | 1.238.601 | 1.284.112 | 1.306.728 | 1.265.384 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
21.155 | 24.088 | 26.448 | 30.886 | 30.936 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu dài hạn khác |
|
|
21.155 | 24.088 | 26.448 | 30.886 | 30.936 |
| 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
629.843 | 627.624 | 615.402 | 602.718 | 609.338 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
359.502 | 356.441 | 349.326 | 339.759 | 340.371 |
| - Nguyên giá |
|
|
699.884 | 703.656 | 701.863 | 699.592 | 701.903 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-340.382 | -347.215 | -352.537 | -359.833 | -361.532 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
270.340 | 271.183 | 266.076 | 262.959 | 268.967 |
| - Nguyên giá |
|
|
365.389 | 371.354 | 371.354 | 373.344 | 384.457 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-95.049 | -100.171 | -105.279 | -110.385 | -115.490 |
| III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10.915 | 15.410 | 19.285 | 20.545 | 22.284 |
| IV. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
411.366 | 523.783 | 571.262 | 591.792 | 543.306 |
| 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.350 | 1.350 | 1.350 | 1.350 | 1.350 |
| 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
425.673 | 539.065 | 586.465 | 601.003 | 543.948 |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-15.657 | -16.632 | -16.553 | -10.561 | -1.991 |
| VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
25.956 | 47.696 | 51.715 | 60.787 | 59.519 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
25.956 | 44.832 | 48.277 | 57.360 | 56.030 |
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi |
|
|
| 2.864 | 3.438 | 3.427 | 3.490 |
| 3. Ký quỹ bảo hiểm |
|
|
| | | | |
| 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.103.158 | 7.448.720 | 7.547.270 | 7.568.032 | 8.459.079 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
5.158.884 | 5.479.218 | 5.626.007 | 5.608.076 | 6.469.739 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.084.771 | 1.337.236 | 1.421.341 | 1.315.480 | 1.579.250 |
| 1. Vay và nợ ngắn hạn |
|
|
276.086 | 358.004 | 324.685 | 270.326 | 463.123 |
| 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán |
|
|
405.264 | 469.726 | 548.322 | 504.904 | 595.128 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
33.357 | 53.326 | 52.981 | 60.562 | 34.793 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
177.231 | 209.840 | 250.197 | 277.561 | 293.699 |
| 7. Phải trả nội bộ |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
|
|
192.833 | 246.340 | 245.156 | 202.128 | 192.506 |
| 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
22.664 | 51.719 | 56.004 | 59.850 | 62.564 |
| 1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phát hành trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả dài hạn khác |
|
|
22.664 | 51.719 | 56.004 | 59.850 | 62.564 |
| III. Dự phòng nghiệp vụ |
|
|
4.051.448 | 4.090.264 | 4.148.662 | 4.232.746 | 4.827.926 |
| 1. Dự phòng phí |
|
|
2.056.927 | 2.084.486 | 2.116.589 | 2.210.571 | 2.261.928 |
| 2. Dự phòng toán học |
|
|
| | | | |
| 3. Dự phòng bồi thường |
|
|
1.611.392 | 1.614.845 | 1.632.564 | 1.614.435 | 2.175.055 |
| 4. Dự phòng dao động lớn |
|
|
383.129 | 390.932 | 399.510 | 407.740 | 390.942 |
| 5. Dự phòng chia lãi |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng bảo đảm cân đối |
|
|
| | | | |
| IV. Nợ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí phải trả |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản thừa chờ xử lý |
|
|
| | | | |
| 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.944.274 | 1.969.502 | 1.921.263 | 1.959.956 | 1.989.341 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.827.708 | 1.864.622 | 1.821.430 | 1.832.385 | 1.869.871 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.108.968 | 1.108.968 | 1.108.968 | 1.108.968 | 1.108.968 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
137.673 | 137.673 | 137.673 | 137.673 | 137.673 |
| 3. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 4. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 7. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
154.914 | 154.914 | 154.914 | 166.368 | 166.368 |
| 8. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự trữ bắt buộc |
|
|
102.027 | 110.897 | 110.897 | 110.897 | 110.897 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
324.126 | 352.171 | 308.979 | 308.480 | 345.965 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí, quỹ khác |
|
|
116.566 | 104.880 | 99.833 | 127.571 | 119.470 |
| 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
116.566 | 104.880 | 99.833 | 127.571 | 119.470 |
| 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ quản lý của cấp trên |
|
|
| | | | |
| 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp |
|
|
| | | | |
| - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
| - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
| 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
| | | | |
| C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.103.158 | 7.448.720 | 7.547.270 | 7.568.032 | 8.459.079 |