|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.261.304 | 7.193.695 | 7.108.186 | 7.128.797 | 7.190.608 |
 | I. Tiền |
|
|
176.734 | 144.484 | 150.044 | 135.378 | 199.267 |
 | 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) |
|
|
176.734 | 144.484 | 150.044 | 135.378 | 199.267 |
 | 2. Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
| | | | |
 | 3. Tiền đang chuyển |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.736.464 | 4.027.405 | 4.128.836 | 4.137.421 | 3.921.114 |
 | 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
|
|
3.738.789 | 16.581 | 22.427 | | 3.924.089 |
 | 2. Đầu tư ngắn hạn khác |
|
|
-2.325 | 4.013.532 | 4.109.232 | 4.140.469 | |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) |
|
|
| -2.708 | -2.823 | -3.048 | -2.975 |
 | III. Các khoản phải thu |
|
|
534.954 | 612.283 | 644.466 | 650.209 | 821.557 |
 | 1. Phải thu của khách hàng |
|
|
420.474 | 510.666 | 572.159 | 551.694 | 713.406 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.890 | 8.835 | 2.905 | 4.928 | 3.100 |
 | 3. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 6. Các khoản phải thu khác |
|
|
158.308 | 143.296 | 121.357 | 144.750 | 157.449 |
 | 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) |
|
|
-51.718 | -50.516 | -51.954 | -51.163 | -52.398 |
 | IV. Hàng tồn kho |
|
|
37.290 | 40.423 | 19.185 | 40.567 | 31.736 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
37.290 | 40.423 | 19.185 | 40.567 | 31.736 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.775.862 | 2.369.101 | 2.165.655 | 2.165.222 | 2.216.934 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
136.921 | 136.804 | 146.425 | 149.183 | 146.267 |
 | 3. Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 18 | | | |
 | 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 7. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.638.941 | 2.232.279 | 2.019.231 | 2.016.038 | 2.070.667 |
 | VI. Chi sự nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.306.728 | 1.265.384 | 1.316.624 | 1.361.061 | 1.448.552 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
30.886 | 30.936 | 33.937 | 36.194 | 33.791 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu dài hạn khác |
|
|
30.886 | 30.936 | 33.937 | 36.194 | 33.791 |
 | 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
602.718 | 609.338 | 616.234 | 662.137 | 667.115 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
339.759 | 340.371 | 348.479 | 350.586 | 355.300 |
 | - Nguyên giá |
|
|
699.592 | 701.903 | 718.510 | 729.004 | 742.473 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-359.833 | -361.532 | -370.031 | -378.419 | -387.174 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
262.959 | 268.967 | 267.755 | 311.551 | 311.815 |
 | - Nguyên giá |
|
|
373.344 | 384.457 | 388.357 | 437.574 | 443.260 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-110.385 | -115.490 | -120.602 | -126.023 | -131.445 |
 | III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
20.545 | 22.284 | 6.859 | 8.334 | 10.491 |
 | IV. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
591.792 | 543.306 | 594.988 | 595.082 | 674.558 |
 | 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.350 | 1.350 | 1.350 | 1.350 | 1.350 |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
601.003 | 543.948 | 596.553 | 596.553 | 676.553 |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-10.561 | -1.991 | -2.915 | -2.821 | -3.344 |
 | VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
60.787 | 59.519 | 64.607 | 59.314 | 62.596 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
57.360 | 56.030 | 61.161 | 56.039 | 59.389 |
 | 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi |
|
|
3.427 | 3.490 | 3.445 | 3.275 | 3.207 |
 | 3. Ký quỹ bảo hiểm |
|
|
| | | | |
 | 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.568.032 | 8.459.079 | 8.424.811 | 8.489.858 | 8.639.159 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
5.608.076 | 6.469.739 | 6.401.289 | 6.516.006 | 6.614.558 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.315.480 | 1.579.250 | 1.691.806 | 1.827.289 | 1.940.973 |
 | 1. Vay và nợ ngắn hạn |
|
|
270.326 | 463.123 | 615.075 | 667.275 | 587.554 |
 | 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán |
|
|
504.904 | 595.128 | 552.665 | 654.345 | 818.180 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
60.562 | 34.793 | 51.852 | 53.547 | 56.933 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
277.561 | 293.699 | 269.590 | 241.270 | 277.429 |
 | 7. Phải trả nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
|
|
202.128 | 192.506 | 202.624 | 210.853 | 200.877 |
 | 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
59.850 | 62.564 | 56.125 | 48.200 | 54.819 |
 | 1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phát hành trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả dài hạn khác |
|
|
59.850 | 62.564 | 56.125 | 48.200 | 54.819 |
 | III. Dự phòng nghiệp vụ |
|
|
4.232.746 | 4.827.926 | 4.653.358 | 4.640.517 | 4.618.767 |
 | 1. Dự phòng phí |
|
|
2.210.571 | 2.261.928 | 2.301.114 | 2.320.261 | 2.299.267 |
 | 2. Dự phòng toán học |
|
|
| | | | |
 | 3. Dự phòng bồi thường |
|
|
1.614.435 | 2.175.055 | 1.953.372 | 1.913.472 | 1.905.357 |
 | 4. Dự phòng dao động lớn |
|
|
407.740 | 390.942 | 398.872 | 406.784 | 414.142 |
 | 5. Dự phòng chia lãi |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng bảo đảm cân đối |
|
|
| | | | |
 | IV. Nợ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí phải trả |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản thừa chờ xử lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.959.956 | 1.989.341 | 2.023.521 | 1.973.852 | 2.024.601 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.832.385 | 1.869.871 | 1.907.381 | 1.867.769 | 1.866.339 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.108.968 | 1.108.968 | 1.108.968 | 1.108.968 | 1.108.968 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
137.673 | 137.673 | 137.673 | | 137.673 |
 | 3. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | 137.673 | |
 | 4. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 7. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
166.368 | 166.368 | 166.368 | 166.368 | 198.882 |
 | 8. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự trữ bắt buộc |
|
|
110.897 | 110.897 | 110.897 | 110.897 | 110.897 |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
308.480 | 345.965 | 383.475 | 343.864 | 309.920 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí, quỹ khác |
|
|
127.571 | 119.470 | 116.140 | 106.082 | 158.262 |
 | 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
127.571 | 119.470 | 116.140 | 106.082 | 158.262 |
 | 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ quản lý của cấp trên |
|
|
| | | | |
 | 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp |
|
|
| | | | |
 | - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
 | - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
 | 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
| | | | |
 | C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.568.032 | 8.459.079 | 8.424.811 | 8.489.858 | 8.639.159 |