|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.369.031 | 1.458.658 | 1.379.239 | 1.769.303 | 1.582.728 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
389.111 | 454.559 | 513.359 | 931.976 | 627.357 |
 | 1. Tiền |
|
|
279.111 | 214.559 | 198.359 | 175.176 | 209.357 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
110.000 | 240.000 | 315.000 | 756.800 | 418.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
58.474 | 58.474 | 58.474 | 58.474 | 58.596 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
58.474 | 58.474 | 58.474 | 58.474 | 58.596 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
747.888 | 778.650 | 656.628 | 613.914 | 708.154 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
617.442 | 613.250 | 591.272 | 585.492 | 707.889 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 26.216 | 35.579 | 32.891 | 40.704 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
50.000 | 100.000 | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
102.128 | 64.386 | 54.973 | 49.413 | 13.443 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-21.682 | -25.201 | -25.196 | -53.882 | -53.882 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
114.909 | 115.413 | 104.702 | 122.161 | 137.577 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
121.089 | 118.383 | 107.671 | 125.344 | 140.049 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-6.181 | -2.970 | -2.970 | -3.183 | -2.472 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
58.650 | 51.561 | 46.076 | 42.778 | 51.044 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
16.597 | 13.764 | 11.401 | 6.450 | 18.954 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
40.466 | 36.473 | 33.473 | 35.126 | 30.888 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.587 | 1.325 | 1.203 | 1.203 | 1.203 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.144.683 | 1.131.346 | 1.092.809 | 1.072.115 | 1.040.679 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.380 | 3.251 | 3.244 | 3.240 | 3.240 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.380 | 3.251 | 3.244 | 3.240 | 3.240 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
369.495 | 363.506 | 394.103 | 382.439 | 366.246 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
344.751 | 337.151 | 368.071 | 356.613 | 340.723 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.015.657 | 2.022.442 | 2.074.839 | 2.079.375 | 2.080.424 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.670.906 | -1.685.291 | -1.706.769 | -1.722.762 | -1.739.701 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
24.744 | 26.355 | 26.032 | 25.827 | 25.523 |
 | - Nguyên giá |
|
|
41.523 | 43.701 | 43.701 | 43.822 | 43.822 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.779 | -17.346 | -17.668 | -17.995 | -18.299 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
83.728 | 90.173 | 38.812 | 38.966 | 39.164 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| 90.173 | | | 39.164 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
83.728 | | 38.812 | 38.966 | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
688.080 | 674.416 | 656.651 | 647.470 | 632.029 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
680.504 | 667.952 | 650.131 | 633.774 | 618.253 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
7.576 | 6.464 | 6.520 | 13.696 | 13.775 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.513.714 | 2.590.003 | 2.472.048 | 2.841.418 | 2.623.406 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.550.913 | 1.618.738 | 1.465.673 | 1.826.677 | 1.579.891 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.363.507 | 1.438.381 | 1.295.161 | 1.668.183 | 1.431.074 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
277.690 | 371.357 | 175.396 | 528.524 | 257.450 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
734.882 | 754.373 | 803.564 | 848.890 | 852.748 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.038 | 1.786 | 1.786 | 7.320 | 7.348 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.362 | 5.729 | 10.372 | 16.896 | 5.688 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
42.102 | 54.503 | 73.661 | 56.470 | 58.129 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
202.680 | 232.567 | 214.695 | 192.786 | 236.690 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
82.578 | 7.976 | 6.679 | 6.652 | 6.148 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
4.824 | 4.561 | 4.409 | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.351 | 5.530 | 4.600 | 10.645 | 6.872 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
187.406 | 180.357 | 170.512 | 158.494 | 148.817 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
168.054 | 163.424 | 155.998 | 146.399 | 139.141 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
19.352 | 16.933 | 14.514 | 12.095 | 9.676 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
962.801 | 971.265 | 1.006.375 | 1.014.742 | 1.043.516 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
962.801 | 971.265 | 1.006.375 | 1.014.742 | 1.043.516 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
45.594 | 45.594 | 45.594 | 45.594 | 45.594 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-12 | -12 | -12 | -12 | -12 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
362.934 | 362.934 | 362.934 | 362.934 | 362.934 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
54.284 | 62.748 | 97.858 | 106.225 | 134.999 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
26.258 | 1.259 | 1.259 | 1.259 | 106.225 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
28.026 | 61.490 | 96.599 | 104.967 | 28.774 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.513.714 | 2.590.003 | 2.472.048 | 2.841.418 | 2.623.406 |