|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.139.600 | 1.577.907 | 1.369.031 | 1.458.658 | 1.379.239 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
275.832 | 761.372 | 389.111 | 454.559 | 513.359 |
| 1. Tiền |
|
|
235.322 | 261.372 | 279.111 | 214.559 | 198.359 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
40.510 | 500.000 | 110.000 | 240.000 | 315.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
7.964 | 58.474 | 58.474 | 58.474 | 58.474 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7.964 | 58.474 | 58.474 | 58.474 | 58.474 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
710.478 | 620.361 | 747.888 | 778.650 | 656.628 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
564.747 | 547.480 | 617.442 | 613.250 | 591.272 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
49.498 | 36.126 | | 26.216 | 35.579 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
65.000 | | 50.000 | 100.000 | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
53.288 | 58.450 | 102.128 | 64.386 | 54.973 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-22.056 | -21.696 | -21.682 | -25.201 | -25.196 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
95.857 | 91.149 | 114.909 | 115.413 | 104.702 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
99.330 | 97.330 | 121.089 | 118.383 | 107.671 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.473 | -6.181 | -6.181 | -2.970 | -2.970 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
49.470 | 46.552 | 58.650 | 51.561 | 46.076 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8.318 | 5.144 | 16.597 | 13.764 | 11.401 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
39.817 | 40.205 | 40.466 | 36.473 | 33.473 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.335 | 1.203 | 1.587 | 1.325 | 1.203 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.154.828 | 1.159.149 | 1.144.683 | 1.131.346 | 1.092.809 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.160 | 3.526 | 3.380 | 3.251 | 3.244 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.160 | 3.526 | 3.380 | 3.251 | 3.244 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
353.783 | 382.520 | 369.495 | 363.506 | 394.103 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
328.204 | 357.359 | 344.751 | 337.151 | 368.071 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.969.657 | 2.013.023 | 2.015.657 | 2.022.442 | 2.074.839 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.641.453 | -1.655.665 | -1.670.906 | -1.685.291 | -1.706.769 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
25.579 | 25.161 | 24.744 | 26.355 | 26.032 |
| - Nguyên giá |
|
|
41.523 | 41.523 | 41.523 | 43.701 | 43.701 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.944 | -16.362 | -16.779 | -17.346 | -17.668 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
84.436 | 81.960 | 83.728 | 90.173 | 38.812 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | 90.173 | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
84.436 | 81.960 | 83.728 | | 38.812 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
50.000 | | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-50.000 | | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
713.450 | 691.143 | 688.080 | 674.416 | 656.651 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
698.759 | 683.524 | 680.504 | 667.952 | 650.131 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
14.691 | 7.619 | 7.576 | 6.464 | 6.520 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.294.429 | 2.737.056 | 2.513.714 | 2.590.003 | 2.472.048 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.294.767 | 1.727.283 | 1.550.913 | 1.618.738 | 1.465.673 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.083.963 | 1.527.635 | 1.363.507 | 1.438.381 | 1.295.161 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
183.724 | 564.845 | 277.690 | 371.357 | 175.396 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
628.151 | 698.434 | 734.882 | 754.373 | 803.564 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.047 | 2.067 | 2.038 | 1.786 | 1.786 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.392 | 10.426 | 9.362 | 5.729 | 10.372 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
58.012 | 49.145 | 42.102 | 54.503 | 73.661 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
171.191 | 162.760 | 202.680 | 232.567 | 214.695 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
26.249 | 23.076 | 82.578 | 7.976 | 6.679 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 4.824 | 4.824 | 4.561 | 4.409 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.197 | 12.058 | 7.351 | 5.530 | 4.600 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
210.804 | 199.648 | 187.406 | 180.357 | 170.512 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
186.614 | 177.878 | 168.054 | 163.424 | 155.998 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
24.190 | 21.771 | 19.352 | 16.933 | 14.514 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
999.661 | 1.009.773 | 962.801 | 971.265 | 1.006.375 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
999.661 | 1.009.773 | 962.801 | 971.265 | 1.006.375 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
45.594 | 45.594 | 45.594 | 45.594 | 45.594 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-12 | -12 | -12 | -12 | -12 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
362.934 | 362.934 | 362.934 | 362.934 | 362.934 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
91.145 | 101.256 | 54.284 | 62.748 | 97.858 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6.096 | 6.096 | 26.258 | 1.259 | 1.259 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
85.049 | 95.160 | 28.026 | 61.490 | 96.599 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.294.429 | 2.737.056 | 2.513.714 | 2.590.003 | 2.472.048 |