|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.299.783 | 2.318.868 | 2.549.956 | 2.404.099 | 2.515.776 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
71.460 | 18.867 | 236.266 | 37.760 | 34.517 |
 | 1. Tiền |
|
|
71.460 | 18.867 | 236.266 | 37.760 | 13.517 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 21.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.978 | 1.978 | 1.999 | 10.249 | 10.884 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.978 | 1.978 | 1.999 | 10.249 | 10.884 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.496.655 | 1.577.409 | 1.686.700 | 1.660.476 | 1.692.989 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.018.459 | 1.111.091 | 1.189.261 | 1.107.395 | 1.095.598 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
290.449 | 292.268 | 344.593 | 388.860 | 479.135 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
194.250 | 180.554 | 160.264 | 172.015 | 126.049 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.504 | -6.504 | -7.417 | -7.794 | -7.794 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
715.310 | 712.140 | 619.953 | 686.565 | 764.595 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
715.310 | 712.140 | 619.953 | 686.565 | 764.595 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14.380 | 8.474 | 5.039 | 9.049 | 12.791 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.267 | 2.019 | 4.041 | 2.946 | 2.224 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.442 | 754 | 926 | 4.881 | 6.513 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5.671 | 5.702 | 71 | 1.222 | 4.054 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
673.942 | 683.784 | 680.587 | 677.440 | 690.680 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
561 | 561 | 854 | 293 | 293 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
561 | 561 | 854 | 293 | 293 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
318.056 | 313.961 | 312.177 | 339.705 | 338.753 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
314.776 | 310.804 | 307.353 | 337.720 | 336.864 |
 | - Nguyên giá |
|
|
400.986 | 400.701 | 401.241 | 439.131 | 442.957 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-86.210 | -89.898 | -93.888 | -101.412 | -106.094 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
2.898 | 2.821 | 4.532 | 1.733 | 1.677 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.398 | 3.398 | 5.208 | 1.810 | 1.810 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-500 | -577 | -676 | -77 | -133 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
381 | 336 | 292 | 253 | 213 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.433 | 1.433 | 1.433 | 1.433 | 1.433 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.052 | -1.096 | -1.141 | -1.180 | -1.220 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
68.098 | 67.555 | 67.013 | 66.470 | 88.090 |
 | - Nguyên giá |
|
|
77.144 | 77.144 | 77.144 | 77.144 | 99.299 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.047 | -9.589 | -10.132 | -10.674 | -11.209 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.498 | 1.498 | 1.498 | 3.912 | 1.458 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.498 | 1.498 | 1.498 | 3.912 | 1.458 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
243.625 | 243.664 | 244.837 | 245.366 | 245.470 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
208.300 | 208.339 | 209.512 | 210.041 | 210.145 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
35.300 | 35.300 | 35.300 | 35.300 | 35.300 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
42.106 | 56.545 | 49.448 | 17.053 | 12.096 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
42.106 | 56.545 | 49.448 | 17.053 | 12.096 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | 4.760 | 4.640 | 4.520 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.973.725 | 3.002.651 | 3.230.543 | 3.081.538 | 3.206.456 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.291.630 | 2.318.465 | 2.569.326 | 2.419.054 | 2.542.854 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.157.776 | 2.182.421 | 2.449.156 | 2.304.007 | 2.432.063 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.263.509 | 1.230.598 | 1.302.650 | 1.206.378 | 1.270.853 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
537.363 | 576.221 | 750.181 | 640.941 | 651.871 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
289.346 | 320.091 | 339.266 | 417.620 | 457.497 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.125 | 3.659 | 7.013 | 4.380 | 3.372 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.127 | 9.796 | 17.668 | 9.903 | 10.449 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
153 | 153 | 344 | 415 | 486 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
212 | | 522 | 522 | 1.672 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
52.879 | 39.487 | 29.037 | 22.579 | 34.636 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
288 | 288 | 288 | 111 | 111 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.774 | 2.127 | 2.187 | 1.157 | 1.116 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
133.855 | 136.045 | 120.170 | 115.047 | 110.790 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
133.465 | 135.655 | 119.781 | 114.657 | 110.401 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
390 | 390 | 390 | 390 | 390 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
682.095 | 684.186 | 661.217 | 662.485 | 663.602 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
682.095 | 684.186 | 661.217 | 662.485 | 663.602 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
506.819 | 506.819 | 506.819 | 506.819 | 506.819 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
67.568 | 67.568 | 67.568 | 67.568 | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | 67.568 |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
14.544 | 14.535 | 14.529 | 14.529 | 14.863 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
34.377 | 36.019 | 37.101 | 38.809 | 40.190 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
32.159 | 32.159 | 32.184 | 37.114 | 36.779 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.218 | 3.860 | 4.917 | 1.695 | 3.410 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
58.787 | 59.245 | 35.200 | 34.760 | 34.162 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.973.725 | 3.002.651 | 3.230.543 | 3.081.538 | 3.206.456 |