|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.228.081 | 2.471.005 | 2.264.869 | 2.299.783 | 2.318.868 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
19.947 | 160.639 | 34.667 | 71.460 | 18.867 |
| 1. Tiền |
|
|
19.947 | 160.639 | 34.667 | 71.460 | 18.867 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.174 | 52.250 | 1.949 | 1.978 | 1.978 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.174 | 52.250 | 1.949 | 1.978 | 1.978 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.582.468 | 1.606.199 | 1.565.634 | 1.496.655 | 1.577.409 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.210.970 | 1.238.055 | 1.094.819 | 1.018.459 | 1.111.091 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
160.659 | 189.299 | 314.627 | 290.449 | 292.268 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
217.344 | 185.349 | 162.692 | 194.250 | 180.554 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.504 | -6.504 | -6.504 | -6.504 | -6.504 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
612.371 | 642.260 | 650.016 | 715.310 | 712.140 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
612.371 | 642.260 | 650.016 | 715.310 | 712.140 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11.121 | 9.657 | 12.603 | 14.380 | 8.474 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.849 | 4.489 | 3.722 | 3.267 | 2.019 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
600 | 359 | 4.010 | 5.442 | 754 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5.672 | 4.809 | 4.871 | 5.671 | 5.702 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
650.272 | 700.679 | 682.097 | 673.942 | 683.784 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
561 | 561 | 561 | 561 | 561 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
561 | 561 | 561 | 561 | 561 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
322.651 | 326.175 | 321.576 | 318.056 | 313.961 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
319.432 | 322.832 | 318.175 | 314.776 | 310.804 |
| - Nguyên giá |
|
|
393.902 | 400.840 | 401.117 | 400.986 | 400.701 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-74.470 | -78.008 | -82.943 | -86.210 | -89.898 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
3.141 | 3.054 | 2.976 | 2.898 | 2.821 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.398 | 3.398 | 3.398 | 3.398 | 3.398 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-257 | -344 | -422 | -500 | -577 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
79 | 289 | 425 | 381 | 336 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.025 | 1.254 | 1.433 | 1.433 | 1.433 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-946 | -965 | -1.008 | -1.052 | -1.096 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
69.725 | 69.183 | 68.640 | 68.098 | 67.555 |
| - Nguyên giá |
|
|
77.144 | 77.144 | 77.144 | 77.144 | 77.144 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.419 | -7.962 | -8.504 | -9.047 | -9.589 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.481 | 1.521 | 1.521 | 1.498 | 1.498 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.481 | 1.521 | 1.521 | 1.498 | 1.498 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
222.262 | 270.115 | 250.957 | 243.625 | 243.664 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
166.488 | 206.241 | 206.782 | 208.300 | 208.339 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
8.875 | 8.875 | 8.875 | 25 | 25 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
46.900 | 55.000 | 35.300 | 35.300 | 35.300 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
33.592 | 33.124 | 38.842 | 42.106 | 56.545 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
33.592 | 33.124 | 38.842 | 42.106 | 56.545 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.878.353 | 3.171.683 | 2.946.966 | 2.973.725 | 3.002.651 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.211.212 | 2.502.067 | 2.276.515 | 2.291.630 | 2.318.465 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.071.818 | 2.364.774 | 2.133.772 | 2.157.776 | 2.182.421 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.180.844 | 1.287.719 | 1.153.197 | 1.263.509 | 1.230.598 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
682.694 | 722.155 | 544.225 | 537.363 | 576.221 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
120.457 | 292.555 | 404.781 | 289.346 | 320.091 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.013 | 2.287 | 2.424 | 2.125 | 3.659 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.328 | 14.830 | 9.724 | 9.127 | 9.796 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
695 | 497 | 533 | 153 | 153 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 212 | 212 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
73.139 | 44.621 | 18.932 | 52.879 | 39.487 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
599 | 530 | 345 | 288 | 288 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
50 | -422 | -602 | 2.774 | 2.127 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
139.393 | 137.293 | 142.743 | 133.855 | 136.045 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | 4.000 | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
139.393 | 137.293 | 138.743 | 133.465 | 135.655 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | 390 | 390 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
667.141 | 669.616 | 670.450 | 682.095 | 684.186 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
667.141 | 669.616 | 670.450 | 682.095 | 684.186 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
506.819 | 506.819 | 506.819 | 506.819 | 506.819 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
67.568 | 67.568 | 67.568 | 67.568 | 67.568 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
13.000 | 13.000 | 12.995 | 14.544 | 14.535 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
60.643 | 62.947 | 63.879 | 34.377 | 36.019 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
53.897 | 53.897 | 62.870 | 32.159 | 32.159 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.746 | 9.050 | 1.008 | 2.218 | 3.860 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
19.112 | 19.283 | 19.189 | 58.787 | 59.245 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.878.353 | 3.171.683 | 2.946.966 | 2.973.725 | 3.002.651 |