• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.231,87 +3,77/+0,31%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:05:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.231,87   +3,77/+0,31%  |   HNX-INDEX   221,72   +0,43/+0,19%  |   UPCOM-INDEX   91,56   -0,14/-0,16%  |   VN30   1.289,42   +3,35/+0,26%  |   HNX30   469,89   +1,92/+0,41%
25 Tháng Mười Một 2024 11:06:33 SA - Mở cửa
CTCP Cao su Phước Hòa (PHR : HOSE)
Cập nhật ngày 25/11/2024
11:05:00 SA
57,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-0,35%)
Tham chiếu
57,20
Mở cửa
57,20
Cao nhất
57,30
Thấp nhất
56,80
Khối lượng
54.800
KLTB 10 ngày
156.230
Cao nhất 52 tuần
65,90
Thấp nhất 52 tuần
45,75
Giá đóng cửa ngày 20/12/2022
38,50 -1,50/-3,75%
Mở cửa 39,60
Cao nhất 40,00
Thấp nhất 37,85
Khối lượng 1.065.100
Giá điều chỉnh 37,04
Giá quá khứ của PHR
Ngày Thay đổi Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Trung bình Đóng cửa ĐC Khối lượng  
20/12/2022 -1,50 / -3,75% 39,60 40,00 37,85 38,50 38,70 37,04 1.065.100
19/12/2022 -2,40 / -5,66% 42,05 42,40 40,00 40,00 41,45 38,49 844.700
16/12/2022 -0,25 / -0,59% 42,65 43,40 42,40 42,40 42,78 40,79 630.800
15/12/2022 +0,05 / +0,11% 47,00 47,50 46,50 46,65 46,75 41,04 589.400
14/12/2022 +0,60 / +1,30% 46,50 47,85 46,20 46,60 46,91 40,99 854.600
13/12/2022 +0,50 / +1,10% 45,85 46,00 44,65 46,00 45,36 40,46 586.600
12/12/2022 +0,30 / +0,66% 45,35 46,50 44,70 45,50 45,73 40,02 920.390
09/12/2022 -0,20 / -0,44% 45,95 46,00 44,70 45,20 45,25 39,76 467.800
08/12/2022 +0,40 / +0,89% 45,50 46,50 45,05 45,40 45,75 39,94 762.200
07/12/2022 +1,40 / +3,21% 44,60 45,30 43,40 45,00 44,31 39,58 893.000
06/12/2022 -2,50 / -5,42% 45,70 46,10 43,60 43,60 44,91 38,35 1.017.200
05/12/2022 +0,10 / +0,22% 47,00 48,50 45,80 46,10 46,77 40,55 792.300
02/12/2022 +3,00 / +6,98% 42,90 46,00 41,85 46,00 44,05 40,46 1.227.500
01/12/2022 +0,40 / +0,94% 43,50 44,50 42,10 43,00 43,10 37,82 983.900
30/11/2022 +0,30 / +0,71% 42,65 43,95 42,10 42,60 42,56 37,47 714.100
29/11/2022 -0,20 / -0,47% 43,00 43,00 41,00 42,30 42,03 37,21 833.400
28/11/2022 +1,80 / +4,42% 41,10 43,40 41,10 42,50 42,02 37,38 853.900
25/11/2022 +2,20 / +5,71% 39,35 40,75 38,70 40,70 39,72 35,80 739.000
24/11/2022 0,00 / 0,00% 37,80 39,50 37,80 38,50 38,72 33,87 749.800
23/11/2022 +1,00 / +2,67% 37,10 39,50 37,10 38,50 38,68 33,87 1.092.400
22/11/2022 +0,70 / +1,90% 36,95 38,30 36,30 37,50 37,31 32,99 890.500
21/11/2022 -0,20 / -0,54% 37,30 38,20 36,80 36,80 37,46 32,37 621.600
18/11/2022 +1,80 / +5,11% 35,05 37,10 34,10 37,00 35,56 32,55 825.800
17/11/2022 0,00 / 0,00% 35,70 36,70 35,20 35,20 35,82 30,96 634.600
16/11/2022 +2,30 / +6,99% 30,60 35,20 30,60 35,20 31,92 30,96 1.568.600
15/11/2022 -2,45 / -6,93% 33,15 33,80 32,90 32,90 33,00 28,94 913.400
14/11/2022 -2,65 / -6,97% 37,80 37,80 35,35 35,35 35,80 31,10 894.500
11/11/2022 -0,20 / -0,52% 39,20 39,80 37,60 38,00 38,87 33,43 577.500
10/11/2022 -2,80 / -6,83% 40,15 41,20 38,15 38,20 39,13 33,60 775.900
09/11/2022 +0,55 / +1,36% 41,65 41,95 40,55 41,00 41,32 36,07 462.500