|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
66,62%
|
Sở hữu nước ngoài
|
18,05%
|
Sở hữu khác
|
15,33%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam
|
---
|
90.264.010
|
66,62%
|
31/12/2023
|
VOF Investment Ltd
|
---
|
6.540.206
|
4,83%
|
07/09/2022
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Hưng Thịnh VinaWealth
|
---
|
464.880
|
0,34%
|
31/08/2022
|
Nguyễn Văn Tược
|
Tổng giám đốc
|
428.506
|
0,32%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thủy
|
---
|
369.053
|
0,27%
|
31/12/2019
|
Quỹ đầu tư Cân bằng Tuệ Sáng VinaCapital
|
---
|
191.300
|
0,14%
|
31/08/2022
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam
|
---
|
176.500
|
0,13%
|
31/08/2022
|
Lê Phi Hùng
|
---
|
109.133
|
0,08%
|
31/12/2019
|
Delta Global Financial Holdings Private Ltd
|
---
|
89.700
|
0,07%
|
31/08/2022
|
Huỳnh Kim Nhựt
|
Chủ tịch HĐQT
|
77.866
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Kiwoom Vietnam Tomorrow Securities Master Fund
|
---
|
63.600
|
0,05%
|
05/08/2020
|
CTCP Quản lý Quỹ VinaCapital
|
---
|
41.500
|
0,03%
|
31/08/2022
|
Nguyễn Đức Luyện
|
---
|
30.000
|
0,02%
|
30/12/2022
|
Nguyễn Văn Xinh
|
---
|
10.333
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Võ Thanh Hải
|
Kế toán trưởng
|
1.500
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Vietnam Investment Property Holdings Ltd
|
---
|
40
|
0,00%
|
07/09/2022
|
Windstar Resources Ltd
|
---
|
40
|
0,00%
|
07/09/2022
|
Dương Văn Khen
|
---
|
6
|
0,00%
|
14/02/2019
|
|
|
|
|