|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
224.075 | 275.220 | 286.098 | 308.847 | 343.009 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.456 | 4.511 | 5.345 | 9.990 | 8.110 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.456 | 4.511 | 5.345 | 9.990 | 8.110 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4.030 | 4.030 | 4.030 | 4.030 | 4.030 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
4.030 | 4.030 | 4.030 | 4.030 | 4.030 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
49.698 | 66.806 | 76.811 | 55.570 | 81.755 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
69.656 | 85.149 | 96.026 | 73.188 | 100.923 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.215 | 8.907 | 8.852 | 9.734 | 7.967 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.246 | 7.000 | 6.059 | 6.787 | 7.030 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-34.419 | -34.249 | -34.126 | -34.139 | -34.165 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
105.819 | 137.765 | 138.487 | 176.956 | 189.192 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
111.828 | 143.484 | 142.460 | 180.929 | 192.941 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-6.009 | -5.719 | -3.973 | -3.973 | -3.749 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
60.072 | 62.109 | 61.425 | 62.301 | 59.921 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
215 | 188 | 804 | 969 | 828 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
56.572 | 58.567 | 56.981 | 57.641 | 55.514 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.284 | 3.354 | 3.640 | 3.692 | 3.579 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
64.347 | 63.148 | 59.149 | 57.053 | 55.158 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
61.799 | 60.635 | 58.742 | 53.410 | 51.587 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
56.210 | 55.119 | 53.299 | 51.391 | 49.614 |
 | - Nguyên giá |
|
|
189.940 | 190.835 | 190.965 | 190.995 | 191.151 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-133.731 | -135.716 | -137.665 | -139.604 | -141.536 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.589 | 5.516 | 5.442 | 2.019 | 1.973 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.269 | 9.269 | 9.269 | 4.256 | 4.256 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.679 | -3.753 | -3.826 | -2.236 | -2.283 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.070 | 2.070 | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
7.975 | 7.975 | 7.975 | 7.975 | 7.975 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-5.905 | -5.905 | -7.975 | -7.975 | -7.975 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
473 | 438 | 403 | 3.638 | 3.566 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
452 | 422 | 392 | 3.633 | 3.544 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
22 | 16 | 11 | 5 | 22 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
288.422 | 338.369 | 345.247 | 365.900 | 398.167 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
176.326 | 226.341 | 233.025 | 256.738 | 285.534 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
173.700 | 223.715 | 230.399 | 254.112 | 282.907 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
119.428 | 195.871 | 203.965 | 242.841 | 269.183 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
36.532 | 12.756 | 17.410 | 6.396 | 6.450 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.234 | 2.813 | 842 | 1.912 | 4.438 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
125 | 149 | 138 | 125 | 123 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.334 | 2.859 | 4.812 | 445 | 466 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.677 | 4.737 | 1.926 | 1.165 | 1.029 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.362 | 4.524 | 1.300 | 1.222 | 1.212 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.626 | 2.626 | 2.626 | 2.626 | 2.626 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.626 | 2.626 | 2.626 | 2.626 | 2.626 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
112.096 | 112.028 | 112.222 | 109.163 | 112.633 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
112.096 | 112.028 | 112.222 | 109.163 | 112.633 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
151.993 | 151.993 | 151.993 | 151.993 | 151.993 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-12.426 | -12.426 | -12.426 | -12.426 | -12.426 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-27.472 | -27.540 | -27.346 | -30.405 | -26.935 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-30.187 | -30.187 | -30.187 | -27.336 | -27.336 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.716 | 2.647 | 2.842 | -3.069 | 402 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
288.422 | 338.369 | 345.247 | 365.900 | 398.167 |