|
|
Q3 2020 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
52.934 | 58.323 | 62.568 | 51.456 | 52.025 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.167 | 9.679 | 9.117 | 6.709 | 11.545 |
| 1. Tiền |
|
|
1.412 | 3.339 | 7.517 | 4.709 | 11.045 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
7.755 | 6.340 | 1.600 | 2.000 | 500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
18.000 | 16.148 | 21.025 | 17.950 | 7.950 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
18.000 | 16.148 | 21.025 | 17.950 | 7.950 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
19.187 | 27.599 | 25.182 | 22.125 | 27.954 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
12.636 | 16.150 | 17.569 | 15.894 | 20.784 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.369 | 1.486 | 2.228 | 1.395 | 1.676 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.620 | 16.204 | 11.896 | 12.033 | 12.235 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.438 | -6.241 | -6.512 | -7.197 | -6.742 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
6.351 | 4.646 | 7.138 | 4.672 | 4.532 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
6.430 | 4.725 | 7.217 | 4.750 | 4.611 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-79 | -79 | -79 | -79 | -79 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
228 | 251 | 107 | | 45 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
46 | | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 251 | 107 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
182 | | | | 45 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.822 | 10.591 | 9.460 | 8.880 | 8.568 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.608 | 1.608 | 1.608 | 1.608 | 1.608 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.608 | 1.608 | 1.608 | 1.608 | 1.608 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
8.645 | 8.498 | 7.852 | 7.272 | 6.725 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.012 | 4.869 | 4.235 | 3.667 | 3.125 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.579 | 9.579 | 9.579 | 9.612 | 9.658 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.567 | -4.710 | -5.344 | -5.945 | -6.533 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.633 | 3.630 | 3.617 | 3.604 | 3.600 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.739 | 3.739 | 3.739 | 3.739 | 3.739 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-106 | -110 | -122 | -135 | -139 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
485 | 485 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
485 | 485 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
84 | | | | 235 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
84 | | | | 235 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
63.756 | 68.914 | 72.028 | 60.335 | 60.593 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
43.565 | 47.655 | 51.410 | 39.212 | 40.839 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
43.565 | 47.655 | 51.410 | 39.212 | 40.839 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.824 | 4.437 | 10.583 | 2.336 | 2.762 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
22.311 | 19.043 | 17.051 | 18.036 | 17.010 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
994 | 1.178 | 1.036 | 1.228 | 1.499 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.354 | 6.545 | 6.421 | 5.013 | 4.642 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
210 | 686 | 1.503 | 53 | 837 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5.703 | 2.952 | 2.977 | 3.000 | 3.529 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.023 | 12.369 | 10.531 | 9.090 | 10.018 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
642 | | 796 | | 88 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
505 | 446 | 512 | 458 | 455 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
20.191 | 21.259 | 20.618 | 21.123 | 19.754 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
20.191 | 21.259 | 20.618 | 21.123 | 19.754 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
12.150 | 12.150 | 12.150 | 12.150 | 12.150 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.915 | 6.915 | 7.315 | 7.375 | 7.375 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.126 | 2.194 | 1.153 | 1.598 | 229 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.126 | 2.194 | 1.153 | 1.598 | 229 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
63.756 | 68.914 | 72.028 | 60.335 | 60.593 |