|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
58.323 | 62.568 | 51.456 | 52.025 | 102.065 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.679 | 9.117 | 6.709 | 11.545 | 16.029 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.339 | 7.517 | 4.709 | 11.045 | 16.029 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
6.340 | 1.600 | 2.000 | 500 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
16.148 | 21.025 | 17.950 | 7.950 | 4.500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
16.148 | 21.025 | 17.950 | 7.950 | 4.500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
27.599 | 25.182 | 22.125 | 27.954 | 74.963 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
16.150 | 17.569 | 15.894 | 20.784 | 60.364 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.486 | 2.228 | 1.395 | 1.676 | 4.239 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
16.204 | 11.896 | 12.033 | 12.235 | 17.114 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.241 | -6.512 | -7.197 | -6.742 | -6.755 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.646 | 7.138 | 4.672 | 4.532 | 6.574 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.725 | 7.217 | 4.750 | 4.611 | 6.673 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-79 | -79 | -79 | -79 | -99 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
251 | 107 | | 45 | |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
251 | 107 | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 45 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.591 | 9.460 | 8.880 | 8.568 | 8.900 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.608 | 1.608 | 1.608 | 1.608 | 1.608 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.608 | 1.608 | 1.608 | 1.608 | 1.608 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
8.498 | 7.852 | 7.272 | 6.725 | 7.292 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.869 | 4.235 | 3.667 | 3.125 | 3.692 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.579 | 9.579 | 9.612 | 9.658 | 10.853 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.710 | -5.344 | -5.945 | -6.533 | -7.160 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.630 | 3.617 | 3.604 | 3.600 | 3.600 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.739 | 3.739 | 3.739 | 3.739 | 3.739 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-110 | -122 | -135 | -139 | -139 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
485 | | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
485 | | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | 235 | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | 235 | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
68.914 | 72.028 | 60.335 | 60.593 | 110.966 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
47.655 | 51.410 | 39.212 | 40.839 | 90.069 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
47.655 | 51.410 | 39.212 | 40.839 | 90.069 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 3.702 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.437 | 10.583 | 2.336 | 2.762 | 35.921 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
19.043 | 17.051 | 18.036 | 17.010 | 13.890 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.178 | 1.036 | 1.228 | 1.499 | 1.746 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.545 | 6.421 | 5.013 | 4.642 | 3.513 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
686 | 1.503 | 53 | 837 | 17.930 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.952 | 2.977 | 3.000 | 3.529 | 3.823 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12.369 | 10.531 | 9.090 | 10.018 | 8.826 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 796 | | 88 | 88 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
446 | 512 | 458 | 455 | 630 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
21.259 | 20.618 | 21.123 | 19.754 | 20.897 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
21.259 | 20.618 | 21.123 | 19.754 | 20.897 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
12.150 | 12.150 | 12.150 | 12.150 | 12.150 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.915 | 7.315 | 7.375 | 7.375 | 7.375 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.194 | 1.153 | 1.598 | 229 | 1.372 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.194 | 1.153 | 1.598 | 229 | 1.372 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
68.914 | 72.028 | 60.335 | 60.593 | 110.966 |