• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.377,84 +1,77/+0,13%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.377,84   +1,77/+0,13%  |   HNX-INDEX   228,45   -0,77/-0,34%  |   UPCOM-INDEX   100,72   -0,12/-0,12%  |   VN30   1.476,16   -1,40/-0,09%  |   HNX30   469,75   -2,43/-0,51%
01 Tháng Bảy 2025 10:58:26 CH - Mở cửa
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (PLX : HOSE)
Cập nhật ngày 01/07/2025
3:09:19 CH
36,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,35 (-0,94%)
Tham chiếu
37,25
Mở cửa
37,25
Cao nhất
37,25
Thấp nhất
36,90
Khối lượng
1.078.100
KLTB 10 ngày
1.842.890
Cao nhất 52 tuần
51,70
Thấp nhất 52 tuần
30,95
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
58.284.38253.985.27249.620.97660.085.47758.986.938
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
17.106.79015.557.23112.293.51715.062.13610.446.734
1. Tiền
7.799.6847.190.5906.751.1675.329.0696.918.909
2. Các khoản tương đương tiền
9.307.1068.366.6415.542.3499.733.0673.527.825
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
8.619.41411.142.79012.762.53015.143.60520.016.388
1. Chứng khoán kinh doanh
6.6916.6916.6916.6916.691
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-1.909-1.984-2.015-2.095-2.102
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
8.614.63111.138.08312.757.85415.139.00920.011.799
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
14.924.51911.040.84310.172.95012.855.21611.896.134
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
14.020.39310.226.6919.565.53712.233.38211.631.123
2. Trả trước cho người bán
686.926653.135801.292770.301383.850
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
753.520789.261570.911658.368740.160
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-536.320-628.244-764.790-806.835-858.999
IV. Tổng hàng tồn kho
16.750.21915.319.14613.527.15915.659.10615.677.477
1. Hàng tồn kho
16.761.53615.329.89113.572.41715.732.15216.011.683
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-11.317-10.745-45.258-73.047-334.205
V. Tài sản ngắn hạn khác
883.441925.262864.8201.365.414950.205
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
307.234488.081371.705355.864352.717
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
458.403357.277382.883411.027412.687
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
117.00579.027109.490597.815184.089
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
799877742708712
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
22.447.97620.715.10020.568.12721.322.76621.048.937
I. Các khoản phải thu dài hạn
27.89830.18127.82230.06931.129
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
345315315285285
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
31.01933.13330.27332.15136.375
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
-3.467-3.267-2.767-2.367-5.531
II. Tài sản cố định
13.420.21813.554.39713.323.13713.580.51213.248.958
1. Tài sản cố định hữu hình
11.084.35311.173.36410.949.26411.168.34210.864.937
- Nguyên giá
36.283.12436.760.79736.975.24237.587.28137.758.718
- Giá trị hao mòn lũy kế
-25.198.771-25.587.433-26.025.977-26.418.939-26.893.781
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
2.335.8652.381.0332.373.8732.412.1702.384.021
- Nguyên giá
3.231.7853.290.9873.299.8583.353.9143.337.105
- Giá trị hao mòn lũy kế
-895.920-909.953-925.985-941.744-953.084
III. Bất động sản đầu tư
114.305113.751112.739105.060107.390
- Nguyên giá
198.650199.335199.474190.431196.445
- Giá trị hao mòn lũy kế
-84.345-85.584-86.735-85.370-89.056
IV. Tài sản dở dang dài hạn
909.635814.195990.5391.078.2821.379.703
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
909.635814.195990.5391.078.2821.379.703
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
5.159.2803.274.3883.090.4483.211.0152.973.418
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
1.449.3581.486.2371.443.4441.565.5761.578.405
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
263.775263.775263.775263.775260.412
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-118.253-118.425-117.171-118.736-118.799
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
3.564.4001.642.8001.500.4001.500.4001.253.400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
2.816.6402.928.1893.023.4423.317.8273.308.340
1. Chi phí trả trước dài hạn
2.732.5062.829.7412.880.5793.162.5263.156.124
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
75.19993.998138.004151.065148.077
3. Tài sản dài hạn khác
8.9354.4504.8594.2364.138
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
80.732.35874.700.37370.189.10481.408.24380.035.874
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
50.419.17546.117.82441.514.07052.105.98450.515.699
I. Nợ ngắn hạn
49.633.73645.325.55440.691.66751.289.87549.731.701
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
16.007.27916.906.28313.058.04817.382.97920.055.168
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
25.780.91619.475.56818.515.80125.384.21321.982.453
4. Người mua trả tiền trước
202.712240.820245.301300.086310.433
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
2.014.2202.140.0202.281.0482.115.3641.812.151
6. Phải trả người lao động
719.9951.092.4541.425.6191.565.314822.616
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
766.253544.962674.261340.183709.699
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
17.3759.82314.53911.42415.596
11. Phải trả ngắn hạn khác
494.533467.460501.617377.498366.315
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
302.546280.767204.964178.733231.875
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
254.2121.088.784690.478552.608342.545
14. Quỹ bình ổn giá
3.073.6953.078.6123.079.9923.081.4733.082.850
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
785.438792.271822.403816.109783.998
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
33.78536.37537.11540.10638.912
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
83.57885.24284.710109.275100.366
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
616.679595.969549.821488.640463.536
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
22.88128.89897.892101.412101.463
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
6.50225.74032.90357.09962.117
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
22.01420.04719.96119.57617.604
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
30.313.18328.582.54828.675.03429.302.25929.520.175
I. Vốn chủ sở hữu
30.313.18328.582.54828.675.03429.302.25929.520.175
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
12.938.78112.938.78112.938.78112.938.78112.938.781
2. Thặng dư vốn cổ phần
7.359.0597.359.0597.359.0597.359.0597.359.059
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
966.833966.833966.833966.833966.833
5. Cổ phiếu quỹ
-232.858-232.858-232.858-232.858-232.858
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
-1.279.968-1.279.968-1.279.968-1.279.968-1.279.968
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
152.314169.963159.540162.619164.016
8. Quỹ đầu tư phát triển
1.770.6102.094.8882.095.1462.095.6862.097.514
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
84.15183.98683.87384.16884.250
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
5.239.8383.321.1223.361.0213.921.2464.049.415
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
4.166.8641.042.4661.016.4901.031.2443.916.001
- LNST chưa phân phối kỳ này
1.072.9742.278.6562.344.5312.890.002133.415
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
3.314.4233.160.7423.223.6083.286.6943.373.133
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
80.732.35874.700.37370.189.10481.408.24380.035.874
Không có báo cáo nào.