|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
56.867.279 | 61.140.996 | 56.666.895 | 58.284.382 | 53.985.272 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.148.498 | 9.738.930 | 13.379.071 | 17.106.790 | 15.557.231 |
| 1. Tiền |
|
|
8.668.828 | 6.759.719 | 7.475.802 | 7.799.684 | 7.190.590 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
7.479.670 | 2.979.211 | 5.903.269 | 9.307.106 | 8.366.641 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
11.018.967 | 17.056.909 | 16.536.864 | 8.619.414 | 11.142.790 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
6.691 | 6.691 | 6.691 | 6.691 | 6.691 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1.914 | -1.918 | -1.951 | -1.909 | -1.984 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
11.014.190 | 17.052.136 | 16.532.124 | 8.614.631 | 11.138.083 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
12.634.610 | 13.636.492 | 10.972.776 | 14.924.519 | 11.040.843 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
11.843.848 | 12.770.691 | 10.025.594 | 14.020.393 | 10.226.691 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
709.183 | 752.353 | 663.399 | 686.926 | 653.135 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
633.105 | 721.534 | 809.848 | 753.520 | 789.261 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-551.526 | -608.086 | -526.066 | -536.320 | -628.244 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
15.594.623 | 19.594.580 | 14.634.153 | 16.750.219 | 15.319.146 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
15.674.059 | 20.450.650 | 14.679.624 | 16.761.536 | 15.329.891 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-79.436 | -856.071 | -45.471 | -11.317 | -10.745 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.470.581 | 1.114.085 | 1.144.030 | 883.441 | 925.262 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
381.480 | 275.517 | 295.696 | 307.234 | 488.081 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
740.029 | 707.725 | 693.240 | 458.403 | 357.277 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
347.869 | 129.148 | 154.312 | 117.005 | 79.027 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.203 | 1.695 | 782 | 799 | 877 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
22.844.703 | 20.735.411 | 22.295.177 | 22.447.976 | 20.715.100 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
28.685 | 29.095 | 28.025 | 27.898 | 30.181 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
413 | 391 | 368 | 345 | 315 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
33.339 | 33.171 | 31.524 | 31.019 | 33.133 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-5.067 | -4.467 | -3.867 | -3.467 | -3.267 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
13.627.387 | 13.358.954 | 13.655.143 | 13.420.218 | 13.554.397 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.328.977 | 11.063.768 | 11.302.412 | 11.084.353 | 11.173.364 |
| - Nguyên giá |
|
|
35.181.340 | 35.376.286 | 36.037.503 | 36.283.124 | 36.760.797 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-23.852.363 | -24.312.517 | -24.735.090 | -25.198.771 | -25.587.433 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.298.410 | 2.295.185 | 2.352.731 | 2.335.865 | 2.381.033 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.157.594 | 3.169.102 | 3.246.870 | 3.231.785 | 3.290.987 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-859.184 | -873.917 | -894.139 | -895.920 | -909.953 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
117.933 | 116.134 | 114.428 | 114.305 | 113.751 |
| - Nguyên giá |
|
|
197.063 | 197.063 | 197.063 | 198.650 | 199.335 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-79.129 | -80.929 | -82.635 | -84.345 | -85.584 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
653.773 | 738.910 | 879.045 | 909.635 | 814.195 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
653.773 | 738.910 | 879.045 | 909.635 | 814.195 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.802.538 | 3.902.704 | 4.797.707 | 5.159.280 | 3.274.388 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
3.448.108 | 1.553.943 | 1.372.324 | 1.449.358 | 1.486.237 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
263.464 | 263.775 | 263.775 | 263.775 | 263.775 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-109.034 | -115.015 | -115.392 | -118.253 | -118.425 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.200.000 | 2.200.000 | 3.277.000 | 3.564.400 | 1.642.800 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.614.387 | 2.589.614 | 2.820.828 | 2.816.640 | 2.928.189 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.533.465 | 2.520.274 | 2.751.288 | 2.732.506 | 2.829.741 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
72.343 | 60.453 | 60.563 | 75.199 | 93.998 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
8.580 | 8.888 | 8.977 | 8.935 | 4.450 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
79.711.982 | 81.876.406 | 78.962.072 | 80.732.358 | 74.700.373 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
51.778.886 | 53.447.994 | 49.776.784 | 50.419.175 | 46.117.824 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
50.866.445 | 52.498.296 | 48.980.243 | 49.633.736 | 45.325.554 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
17.338.594 | 16.333.617 | 19.186.423 | 16.007.279 | 16.906.283 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
21.825.581 | 26.253.918 | 21.478.127 | 25.780.916 | 19.475.568 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
277.777 | 248.516 | 288.201 | 202.712 | 240.820 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.131.367 | 2.313.710 | 2.103.517 | 2.014.220 | 2.140.020 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.041.880 | 1.372.462 | 1.479.435 | 719.995 | 1.092.454 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
469.810 | 520.489 | 321.015 | 766.253 | 544.962 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
27.810 | 31.911 | 25.793 | 17.375 | 9.823 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.821.704 | 1.506.690 | 310.920 | 494.533 | 467.460 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
253.366 | 294.149 | 274.897 | 302.546 | 280.767 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
480.169 | 534.524 | 459.393 | 254.212 | 1.088.784 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
3.198.386 | 3.088.311 | 3.052.520 | 3.073.695 | 3.078.612 |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
912.441 | 949.698 | 796.541 | 785.438 | 792.271 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
28.087 | 30.053 | 31.758 | 33.785 | 36.375 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
69.958 | 115.132 | 84.908 | 83.578 | 85.242 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
769.019 | 758.370 | 646.814 | 616.679 | 595.969 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
20.058 | 20.786 | 20.532 | 22.881 | 28.898 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
10.798 | 12.847 | 1.922 | 6.502 | 25.740 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
14.521 | 12.510 | 10.606 | 22.014 | 20.047 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
27.933.096 | 28.428.412 | 29.185.288 | 30.313.183 | 28.582.548 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
27.933.096 | 28.428.412 | 29.185.288 | 30.313.183 | 28.582.548 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
12.938.781 | 12.938.781 | 12.938.781 | 12.938.781 | 12.938.781 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
7.359.059 | 7.359.059 | 7.359.059 | 7.359.059 | 7.359.059 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.109.594 | 964.342 | 969.028 | 966.833 | 966.833 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-232.858 | -232.858 | -232.858 | -232.858 | -232.858 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-1.294.726 | -1.279.968 | -1.279.968 | -1.279.968 | -1.279.968 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
112.704 | 138.108 | 131.131 | 152.314 | 169.963 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.872.544 | 1.772.094 | 1.769.538 | 1.770.610 | 2.094.888 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
131.916 | 80.619 | 84.189 | 84.151 | 83.986 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.792.530 | 3.550.091 | 4.185.987 | 5.239.838 | 3.321.122 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.359.765 | 468.067 | 254.089 | 4.166.864 | 1.042.466 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.432.764 | 3.082.024 | 3.931.898 | 1.072.974 | 2.278.656 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.143.552 | 3.138.143 | 3.260.400 | 3.314.423 | 3.160.742 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
79.711.982 | 81.876.406 | 78.962.072 | 80.732.358 | 74.700.373 |