• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.643,37 -44,63/-2,64%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:35:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.643,37   -44,63/-2,64%  |   HNX-INDEX   272,64   -11,75/-4,13%  |   UPCOM-INDEX   109,06   -1,52/-1,37%  |   VN30   1.810,31   -64,60/-3,45%  |   HNX30   591,36   -31,52/-5,06%
22 Tháng Tám 2025 2:35:30 CH - Mở cửa
CTCP Dược phẩm dược liệu Pharmedic (PMC : HNX)
Cập nhật ngày 22/08/2025
2:30:02 CH
105,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,30 (-0,28%)
Tham chiếu
105,80
Mở cửa
103,80
Cao nhất
105,50
Thấp nhất
103,80
Khối lượng
500
KLTB 10 ngày
2.030
Cao nhất 52 tuần
135,80
Thấp nhất 52 tuần
84,00

Thông báo khi giá đạt: 100 110 115 ...
GIỚI THIỆU
Pharmedic hiện chiếm khoảng 2% thị phần thuốc sản xuất trong nước do phần lớn danh mục là thuốc thông thường. Công ty đã xây dựng được mạng lưới phân phối chủ động, phủ rộng khắp nước, được xếp thứ hạng cao trong ngành. Trong tương lai, Công ty vẫn tiếp tục đầu tư để phủ sâu hơn, phương tiện đa dạng hơn, rút ngắn thời gian cung ứng qua hệ thống trạm chuyển tải để dòng hàng hóa cung ứng đều đặn và liên tục.
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 987,39 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 9,33 triệu
Cổ phiếu tự do 5,23 triệu
EPS 9.249
P/E 11,44
Doanh thu (4 quý) 493,37 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 85,07 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 364,76 tỷ
ROE (4 quý) 22,15%
Beta (120 tuần) 0,17

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AGP  4.000 42,60 -0,23%
BCP  0 12,00 0,00%
BIO  1.000 12,90 0,00%
CDP  18.100 9,60 0,00%
CNC  1.000 34,10 0,59%
DBD  150.400 54,50 -0,37%
DBM  0 27,00 0,00%
DBT  100 12,45 1,22%
DCL  463.000 21,80 0,00%
DDN  300 6,50 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận