• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.264,90 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:45:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.264,90   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   232,95   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   93,47   0,00/0,00%  |   VN30   1.310,94   0,00/0,00%  |   HNX30   506,51   0,00/0,00%
19 Tháng Chín 2024 8:54:40 SA - Mở cửa
CTCP Dược phẩm dược liệu Pharmedic (PMC : HNX)
Cập nhật ngày 19/09/2024
8:45:00 SA
84,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
84,00
Mở cửa
84,00
Cao nhất
84,00
Thấp nhất
84,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
200
Cao nhất 52 tuần
100,00
Thấp nhất 52 tuần
73,60

Thông báo khi giá đạt: 80 88 92 ...
GIỚI THIỆU
Pharmedic hiện chiếm khoảng 2% thị phần thuốc sản xuất trong nước do phần lớn danh mục là thuốc thông thường. Công ty đã xây dựng được mạng lưới phân phối chủ động, phủ rộng khắp nước, được xếp thứ hạng cao trong ngành. Trong tương lai, Công ty vẫn tiếp tục đầu tư để phủ sâu hơn, phương tiện đa dạng hơn, rút ngắn thời gian cung ứng qua hệ thống trạm chuyển tải để dòng hàng hóa cung ứng đều đặn và liên tục.
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 783,94 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 9,33 triệu
Cổ phiếu tự do 3,87 triệu
EPS 9.038
P/E 9,29
Doanh thu (4 quý) 516,74 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 84,34 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 389,86 tỷ
ROE (4 quý) 22,35%
Beta (120 tuần) 0,17

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AGP  0 40,00 0,00%
BCP  0 11,10 0,00%
BIO  0 21,80 0,00%
CDP  0 10,40 0,00%
CNC  0 31,60 0,00%
DBD  0 41,70 0,00%
DBM  0 28,90 0,00%
DBT  0 13,00 0,00%
DCL  0 27,05 0,00%
DDN  0 7,70 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận